Đối Đầu

204,053 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đi Rừng
-
-
-
Ahri
Ahri
Đi Rừng
-
-
-
Akali
Akali
Đi Rừng
-
-
-
Akshan
Akshan
Đi Rừng
-
-
-
Alistar
Alistar
Đi Rừng
-
-
-
Amumu
Amumu
Đi Rừng
Nilah
Nilah +9.9%
Sejuani
Sejuani +5.1%
Ngộ Không
Ngộ Không -9.3%
Anivia
Anivia
Đi Rừng
-
-
-
Annie
Annie
Đi Rừng
-
-
-
Aphelios
Aphelios
Đi Rừng
-
-
-
Ashe
Ashe
Đi Rừng
-
-
-
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đi Rừng
-
-
-
Azir
Azir
Đi Rừng
-
-
-
Bard
Bard
Đi Rừng
-
-
-
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
Braum
Braum +5.7%
Shyvana
Shyvana +4.4%
Brand
Brand -4.9%
Blitzcrank
Blitzcrank
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Brand
Brand
Đi Rừng
Trundle
Trundle +5.9%
Poppy
Poppy +7.8%
Master Yi
Master Yi -5.3%
Braum
Braum
Đi Rừng
-
-
-
Briar
Briar
Đi Rừng
Singed
Singed +5.1%
Rengar
Rengar +7.8%
Skarner
Skarner -5.4%
Caitlyn
Caitlyn
Đi Rừng
-
-
-
Camille
Camille
Đi Rừng
-
-
-
Cassiopeia
Cassiopeia
Đi Rừng
-
-
-
Cho'Gath
Cho'Gath
Đi Rừng
-
-
-
Corki
Corki
Đi Rừng
-
-
-
Darius
Darius
Đi Rừng
-
-
-
Diana
Diana
Đi Rừng
Zilean
Zilean +5.3%
Nidalee
Nidalee +4.3%
Skarner
Skarner -4.3%
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đi Rừng
-
-
-
Draven
Draven
Đi Rừng
-
-
-
Ekko
Ekko
Đi Rừng
Brand
Brand +7.1%
Udyr
Udyr +5.6%
Rammus
Rammus -4.7%
Elise
Elise
Đi Rừng
Urgot
Urgot +9.0%
Gragas
Gragas +5.8%
Evelynn
Evelynn -6.2%
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
Cassiopeia
Cassiopeia +6.9%
Elise
Elise +6.5%
Warwick
Warwick -6.1%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Ezreal
Ezreal
Đi Rừng
-
-
-
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
Garen
Garen +6.3%
Ivern
Ivern +9.6%
Taliyah
Taliyah -6.3%
Fiora
Fiora
Đi Rừng
-
-
-
Fizz
Fizz
Đi Rừng
-
-
-
Galio
Galio
Đi Rừng
-
-
-
Gangplank
Gangplank
Đi Rừng
-
-
-
Garen
Garen
Đi Rừng
-
-
-
Gnar
Gnar
Đi Rừng
-
-
-
Gragas
Gragas
Đi Rừng
Tahm Kench
Tahm Kench +6.9%
Nidalee
Nidalee +5.8%
Brand
Brand -6.3%
Graves
Graves
Đi Rừng
Xerath
Xerath +6.2%
Rengar
Rengar +4.1%
Skarner
Skarner -6.1%
Gwen
Gwen
Đi Rừng
-
-
-
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
Kog'Maw
Kog'Maw +8.2%
Fiddlesticks
Fiddlesticks +5.7%
Ivern
Ivern -6.1%
Heimerdinger
Heimerdinger
Đi Rừng
-
-
-
Hwei
Hwei
Đi Rừng
-
-
-
Illaoi
Illaoi
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Irelia
Irelia
Đi Rừng
-
-
-
Ivern
Ivern
Đi Rừng
Tristana
Tristana +7.9%
Hecarim
Hecarim +6.4%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -11.6%
Janna
Janna
Đi Rừng
-
-
-
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
Anivia
Anivia +6.1%
Nunu & Willump
Nunu & Willump +5.3%
Briar
Briar -3.5%
Jax
Jax
Đi Rừng
Sona
Sona +9.5%
Nidalee
Nidalee +4.5%
Ivern
Ivern -5.7%
Jayce
Jayce
Đi Rừng
-
-
-
Jhin
Jhin
Đi Rừng
-
-
-
Jinx
Jinx
Đi Rừng
-
-
-
K'Sante
K'Sante
Đi Rừng
-
-
-
Kai'Sa
Kai'Sa
Đi Rừng
-
-
-
Kalista
Kalista
Đi Rừng
-
-
-
Karma
Karma
Đi Rừng
-
-
-
Karthus
Karthus
Đi Rừng
Akshan
Akshan +8.7%
Hecarim
Hecarim +4.1%
Master Yi
Master Yi -5.1%
Kassadin
Kassadin
Đi Rừng
-
-
-
Katarina
Katarina
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kayle
Kayle
Đi Rừng
-
-
-
Kayn
Kayn
Đi Rừng
Nilah
Nilah +5.3%
Jax
Jax +3.1%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -4.7%
Kennen
Kennen
Đi Rừng
-
-
-
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
Janna
Janna +5.1%
Amumu
Amumu +3.8%
Skarner
Skarner -5.3%
Kindred
Kindred
Đi Rừng
Nilah
Nilah +6.2%
Rengar
Rengar +8.1%
Rammus
Rammus -6.5%
Kled
Kled
Đi Rừng
-
-
-
Kog'Maw
Kog'Maw
Đi Rừng
-
-
-
LeBlanc
LeBlanc
Đi Rừng
-
-
-
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
Nilah
Nilah +4.8%
Hecarim
Hecarim +3.7%
Skarner
Skarner -4.7%
Leona
Leona
Đi Rừng
-
-
-
Lillia
Lillia
Đi Rừng
Rumble
Rumble +7.2%
Poppy
Poppy +7.2%
Taliyah
Taliyah -5.9%
Lissandra
Lissandra
Đi Rừng
-
-
-
Lucian
Lucian
Đi Rừng
-
-
-
Lulu
Lulu
Đi Rừng
-
-
-
Lux
Lux
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Malphite
Malphite
Đi Rừng
-
-
-
Malzahar
Malzahar
Đi Rừng
-
-
-
Maokai
Maokai
Đi Rừng
-
-
-
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
Braum
Braum +5.4%
Karthus
Karthus +4.7%
Rek'Sai
Rek'Sai -4.6%
Milio
Milio
Đi Rừng
-
-
-
Miss Fortune
Miss Fortune
Đi Rừng
-
-
-
Mordekaiser
Mordekaiser
Đi Rừng
-
-
-
Morgana
Morgana
Đi Rừng
-
-
-
Naafiri
Naafiri
Đi Rừng
-
-
-
Nami
Nami
Đi Rừng
-
-
-
Nasus
Nasus
Đi Rừng
-
-
-
Nautilus
Nautilus
Đi Rừng
-
-
-
Neeko
Neeko
Đi Rừng
-
-
-
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng
Trundle
Trundle +7.4%
Amumu
Amumu +8.2%
Rammus
Rammus -8.7%
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
Kled
Kled +8.3%
Graves
Graves +5.6%
Skarner
Skarner -6.3%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Nilah
Nilah
Đi Rừng
-
-
-
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
Ngộ Không
Ngộ Không +7.6%
Poppy
Poppy +4.3%
Skarner
Skarner -4.9%
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
Vex
Vex +8.0%
Fiddlesticks
Fiddlesticks +3.4%
Brand
Brand -6.3%
Olaf
Olaf
Đi Rừng
-
-
-
Orianna
Orianna
Đi Rừng
-
-
-
Ornn
Ornn
Đi Rừng
-
-
-
Pantheon
Pantheon
Đi Rừng
-
-
-
Poppy
Poppy
Đi Rừng
Brand
Brand +6.3%
Gragas
Gragas +6.0%
Rammus
Rammus -9.3%
Pyke
Pyke
Đi Rừng
-
-
-
Qiyana
Qiyana
Đi Rừng
-
-
-
Quinn
Quinn
Đi Rừng
-
-
-
Rakan
Rakan
Đi Rừng
-
-
-
Rammus
Rammus
Đi Rừng
Naafiri
Naafiri +9.5%
Poppy
Poppy +8.8%
Rek'Sai
Rek'Sai -7.1%
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
Brand
Brand +9.0%
Rammus
Rammus +4.1%
Ngộ Không
Ngộ Không -8.5%
Rell
Rell
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Renata Glasc
Đi Rừng
-
-
-
Renekton
Renekton
Đi Rừng
-
-
-
Rengar
Rengar
Đi Rừng
Maokai
Maokai +8.8%
Karthus
Karthus +6.9%
Briar
Briar -7.1%
Riven
Riven
Đi Rừng
-
-
-
Rumble
Rumble
Đi Rừng
-
-
-
Ryze
Ryze
Đi Rừng
-
-
-
Samira
Samira
Đi Rừng
-
-
-
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
Nilah
Nilah +8.1%
Nunu & Willump
Nunu & Willump +6.6%
Skarner
Skarner -5.4%
Senna
Senna
Đi Rừng
-
-
-
Seraphine
Seraphine
Đi Rừng
-
-
-
Sett
Sett
Đi Rừng
-
-
-
Shaco
Shaco
Đi Rừng
Kog'Maw
Kog'Maw +5.8%
Kindred
Kindred +4.1%
Briar
Briar -4.8%
Shen
Shen
Đi Rừng
-
-
-
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
Galio
Galio +8.9%
Nidalee
Nidalee +5.7%
Jarvan IV
Jarvan IV -5.7%
Singed
Singed
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Sion
Sion
Đi Rừng
-
-
-
Sivir
Sivir
Đi Rừng
-
-
-
Skarner
Skarner
Đi Rừng
Trundle
Trundle +4.6%
Graves
Graves +4.1%
Brand
Brand -6.4%
Smolder
Smolder
Đi Rừng
-
-
-
Sona
Sona
Đi Rừng
-
-
-
Soraka
Soraka
Đi Rừng
-
-
-
Swain
Swain
Đi Rừng
-
-
-
Sylas
Sylas
Đi Rừng
-
-
-
Syndra
Syndra
Đi Rừng
-
-
-
Tahm Kench
Tahm Kench
Đi Rừng
-
-
-
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng
Galio
Galio +5.2%
Fiddlesticks
Fiddlesticks +5.6%
Volibear
Volibear -5.4%
Talon
Talon
Đi Rừng
Zyra
Zyra +10.0%
Graves
Graves +5.3%
Skarner
Skarner -6.0%
Taric
Taric
Đi Rừng
-
-
-
Teemo
Teemo
Đi Rừng
-
-
-
Thresh
Thresh
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Tristana
Tristana
Đi Rừng
-
-
-
Trundle
Trundle
Đi Rừng
Lux
Lux +7.2%
-
-
Tryndamere
Tryndamere
Đi Rừng
-
-
-
Twisted Fate
Twisted Fate
Đi Rừng
-
-
-
Twitch
Twitch
Đi Rừng
-
-
-
Udyr
Udyr
Đi Rừng
Brand
Brand +7.4%
Nunu & Willump
Nunu & Willump +5.8%
Ekko
Ekko -4.7%
Urgot
Urgot
Đi Rừng
-
-
-
Varus
Varus
Đi Rừng
-
-
-
Vayne
Vayne
Đi Rừng
-
-
-
Veigar
Veigar
Đi Rừng
-
-
-
Vel'Koz
Vel'Koz
Đi Rừng
-
-
-
Vex
Vex
Đi Rừng
-
-
-
Vi
Vi
Đi Rừng
Nilah
Nilah +6.6%
Rengar
Rengar +6.3%
Brand
Brand -5.3%
Viego
Viego
Đi Rừng
Cassiopeia
Cassiopeia +5.8%
Hecarim
Hecarim +3.8%
Rammus
Rammus -5.3%
Viktor
Viktor
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Vladimir
Đi Rừng
-
-
-
Volibear
Volibear
Đi Rừng
Kled
Kled +4.9%
Elise
Elise +4.8%
Ivern
Ivern -7.8%
Warwick
Warwick
Đi Rừng
Braum
Braum +6.4%
Evelynn
Evelynn +4.5%
Brand
Brand -6.6%
Xayah
Xayah
Đi Rừng
-
-
-
Xerath
Xerath
Đi Rừng
-
-
-
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
Poppy
Poppy +8.9%
Shyvana
Shyvana +3.8%
Skarner
Skarner -6.5%
Yasuo
Yasuo
Đi Rừng
-
-
-
Yone
Yone
Đi Rừng
-
-
-
Yorick
Yorick
Đi Rừng
-
-
-
Yuumi
Yuumi
Đi Rừng
-
-
-
Zac
Zac
Đi Rừng
Taric
Taric +7.7%
Nidalee
Nidalee +5.9%
Lillia
Lillia -5.3%
Zed
Zed
Đi Rừng
-
-
-
Zeri
Zeri
Đi Rừng
-
-
-
Ziggs
Ziggs
Đi Rừng
-
-
-
Zilean
Zilean
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zoe
Zoe
Đi Rừng
-
-
-
Zyra
Zyra
Đi Rừng
-
-
-