Đối Đầu

209,218 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đường giữa
-
-
-
Ahri
Ahri
Đường giữa
Sona
Sona +5.5%
Corki
Corki +5.0%
Heimerdinger
Heimerdinger -4.7%
Akali
Akali
Đường giữa
Kennen
Kennen +4.8%
Yone
Yone +6.3%
Galio
Galio -5.7%
Akshan
Akshan
Đường giữa
Rammus
Rammus +6.9%
LeBlanc
LeBlanc +9.6%
Galio
Galio -6.1%
Alistar
Alistar
Đường giữa
-
-
-
Amumu
Amumu
Đường giữa
-
-
-
Anivia
Anivia
Đường giữa
Camille
Camille +6.8%
Vladimir
Vladimir +5.2%
Aurelion Sol
Aurelion Sol -4.7%
Annie
Annie
Đường giữa
Gwen
Gwen +7.5%
Taliyah
Taliyah +5.2%
Kassadin
Kassadin -5.1%
Aphelios
Aphelios
Đường giữa
-
-
-
Ashe
Ashe
Đường giữa
-
-
-
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
Kog'Maw
Kog'Maw +5.6%
Malzahar
Malzahar +5.5%
Diana
Diana -4.2%
Azir
Azir
Đường giữa
Urgot
Urgot +5.7%
Yasuo
Yasuo +7.6%
Brand
Brand -6.3%
Bard
Bard
Đường giữa
-
-
-
Bel'Veth
Bel'Veth
Đường giữa
-
-
-
Blitzcrank
Blitzcrank
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Brand
Brand
Đường giữa
Maokai
Maokai +8.9%
Corki
Corki +8.1%
Ekko
Ekko -5.5%
Braum
Braum
Đường giữa
-
-
-
Briar
Briar
Đường giữa
-
-
-
Caitlyn
Caitlyn
Đường giữa
-
-
-
Camille
Camille
Đường giữa
-
-
-
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa
Zac
Zac +8.2%
Lissandra
Lissandra +8.5%
Veigar
Veigar -6.6%
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường giữa
-
-
-
Corki
Corki
Đường giữa
Yorick
Yorick +9.3%
Lissandra
Lissandra +10.5%
Brand
Brand -8.5%
Darius
Darius
Đường giữa
-
-
-
Diana
Diana
Đường giữa
Vel'Koz
Vel'Koz +9.2%
Naafiri
Naafiri +8.5%
Brand
Brand -6.2%
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường giữa
-
-
-
Draven
Draven
Đường giữa
-
-
-
Ekko
Ekko
Đường giữa
Brand
Brand +6.9%
Xerath
Xerath +10.5%
Lissandra
Lissandra -9.1%
Elise
Elise
Đường giữa
-
-
-
Evelynn
Evelynn
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Ezreal
Ezreal
Đường giữa
-
-
-
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đường giữa
-
-
-
Fiora
Fiora
Đường giữa
-
-
-
Fizz
Fizz
Đường giữa
Zilean
Zilean +6.0%
Corki
Corki +8.9%
Jayce
Jayce -6.9%
Galio
Galio
Đường giữa
Ivern
Ivern +7.8%
Ryze
Ryze +9.3%
Brand
Brand -10.2%
Gangplank
Gangplank
Đường giữa
-
-
-
Garen
Garen
Đường giữa
-
-
-
Gnar
Gnar
Đường giữa
-
-
-
Gragas
Gragas
Đường giữa
-
-
-
Graves
Graves
Đường giữa
-
-
-
Gwen
Gwen
Đường giữa
-
-
-
Hecarim
Hecarim
Đường giữa
-
-
-
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường giữa
Nautilus
Nautilus +7.3%
Sylas
Sylas +6.9%
Ahri
Ahri +1.2%
Hwei
Hwei
Đường giữa
Taric
Taric +6.1%
Azir
Azir +5.5%
Kennen
Kennen -3.9%
Illaoi
Illaoi
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Irelia
Irelia
Đường giữa
Ivern
Ivern +6.1%
Jayce
Jayce +8.4%
Brand
Brand -7.1%
Ivern
Ivern
Đường giữa
-
-
-
Janna
Janna
Đường giữa
-
-
-
Jarvan IV
Jarvan IV
Đường giữa
-
-
-
Jax
Jax
Đường giữa
-
-
-
Jayce
Jayce
Đường giữa
Karthus
Karthus +8.1%
Fizz
Fizz +8.3%
Akshan
Akshan -7.6%
Jhin
Jhin
Đường giữa
-
-
-
Jinx
Jinx
Đường giữa
-
-
-
K'Sante
K'Sante
Đường giữa
-
-
-
Kai'Sa
Kai'Sa
Đường giữa
-
-
-
Kalista
Kalista
Đường giữa
-
-
-
Karma
Karma
Đường giữa
-
-
-
Karthus
Karthus
Đường giữa
-
-
-
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
Singed
Singed +7.0%
Corki
Corki +8.2%
Akshan
Akshan -7.2%
Katarina
Katarina
Đường giữa
Rek'Sai
Rek'Sai +5.8%
Taliyah
Taliyah +7.1%
Tristana
Tristana -6.8%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kayle
Kayle
Đường giữa
-
-
-
Kayn
Kayn
Đường giữa
-
-
-
Kennen
Kennen
Đường giữa
Milio
Milio +7.5%
Yasuo
Yasuo +5.2%
Ahri
Ahri -2.0%
Kha'Zix
Kha'Zix
Đường giữa
-
-
-
Kindred
Kindred
Đường giữa
-
-
-
Kled
Kled
Đường giữa
-
-
-
Kog'Maw
Kog'Maw
Đường giữa
-
-
-
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
Sivir
Sivir +6.3%
Azir
Azir +8.0%
Akshan
Akshan -9.8%
Lee Sin
Lee Sin
Đường giữa
-
-
-
Leona
Leona
Đường giữa
-
-
-
Lillia
Lillia
Đường giữa
-
-
-
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
Quinn
Quinn +5.9%
Ekko
Ekko +8.2%
Cassiopeia
Cassiopeia -9.1%
Lucian
Lucian
Đường giữa
-
-
-
Lulu
Lulu
Đường giữa
-
-
-
Lux
Lux
Đường giữa
Maokai
Maokai +5.8%
Azir
Azir +7.4%
Anivia
Anivia -3.9%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Malphite
Malphite
Đường giữa
Janna
Janna +5.0%
Talon
Talon +7.8%
Sylas
Sylas -10.0%
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
Sivir
Sivir +5.9%
LeBlanc
LeBlanc +8.3%
Akshan
Akshan -6.8%
Maokai
Maokai
Đường giữa
-
-
-
Master Yi
Master Yi
Đường giữa
-
-
-
Milio
Milio
Đường giữa
-
-
-
Miss Fortune
Miss Fortune
Đường giữa
-
-
-
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường giữa
-
-
-
Morgana
Morgana
Đường giữa
-
-
-
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
Akali
Akali +7.0%
LeBlanc
LeBlanc +5.4%
Taliyah
Taliyah -8.8%
Nami
Nami
Đường giữa
-
-
-
Nasus
Nasus
Đường giữa
-
-
-
Nautilus
Nautilus
Đường giữa
-
-
-
Neeko
Neeko
Đường giữa
Shaco
Shaco +6.2%
Taliyah
Taliyah +3.5%
Lux
Lux -5.3%
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường giữa
-
-
-
Nidalee
Nidalee
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Nilah
Nilah
Đường giữa
-
-
-
Nocturne
Nocturne
Đường giữa
-
-
-
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đường giữa
-
-
-
Olaf
Olaf
Đường giữa
-
-
-
Orianna
Orianna
Đường giữa
Volibear
Volibear +5.4%
Naafiri
Naafiri +6.8%
Annie
Annie -4.4%
Ornn
Ornn
Đường giữa
-
-
-
Pantheon
Pantheon
Đường giữa
-
-
-
Poppy
Poppy
Đường giữa
-
-
-
Pyke
Pyke
Đường giữa
-
-
-
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
Karthus
Karthus +8.9%
Azir
Azir +7.6%
Diana
Diana -6.5%
Quinn
Quinn
Đường giữa
-
-
-
Rakan
Rakan
Đường giữa
-
-
-
Rammus
Rammus
Đường giữa
-
-
-
Rek'Sai
Rek'Sai
Đường giữa
-
-
-
Rell
Rell
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Renata Glasc
Đường giữa
-
-
-
Renekton
Renekton
Đường giữa
-
-
-
Rengar
Rengar
Đường giữa
-
-
-
Riven
Riven
Đường giữa
-
-
-
Rumble
Rumble
Đường giữa
-
-
-
Ryze
Ryze
Đường giữa
Amumu
Amumu +6.6%
Azir
Azir +6.0%
Galio
Galio -11.4%
Samira
Samira
Đường giữa
-
-
-
Sejuani
Sejuani
Đường giữa
-
-
-
Senna
Senna
Đường giữa
-
-
-
Seraphine
Seraphine
Đường giữa
-
-
-
Sett
Sett
Đường giữa
-
-
-
Shaco
Shaco
Đường giữa
-
-
-
Shen
Shen
Đường giữa
-
-
-
Shyvana
Shyvana
Đường giữa
-
-
-
Singed
Singed
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Sion
Sion
Đường giữa
-
-
-
Sivir
Sivir
Đường giữa
-
-
-
Skarner
Skarner
Đường giữa
-
-
-
Smolder
Smolder
Đường giữa
-
-
-
Sona
Sona
Đường giữa
-
-
-
Soraka
Soraka
Đường giữa
-
-
-
Swain
Swain
Đường giữa
-
Ahri
Ahri +2.6%
Sylas
Sylas -5.7%
Sylas
Sylas
Đường giữa
Taliyah
Taliyah +5.6%
Malphite
Malphite +8.7%
Heimerdinger
Heimerdinger -11.5%
Syndra
Syndra
Đường giữa
Renata Glasc
Renata Glasc +5.6%
Azir
Azir +5.8%
Fizz
Fizz -7.0%
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường giữa
-
-
-
Taliyah
Taliyah
Đường giữa
Gwen
Gwen +6.9%
Naafiri
Naafiri +9.7%
Katarina
Katarina -7.9%
Talon
Talon
Đường giữa
Milio
Milio +6.7%
Kassadin
Kassadin +8.7%
Malphite
Malphite -5.5%
Taric
Taric
Đường giữa
-
-
-
Teemo
Teemo
Đường giữa
-
-
-
Thresh
Thresh
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Tristana
Tristana
Đường giữa
Ivern
Ivern +8.9%
Katarina
Katarina +5.6%
Malphite
Malphite -9.1%
Trundle
Trundle
Đường giữa
-
-
-
Tryndamere
Tryndamere
Đường giữa
-
-
-
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa
Kog'Maw
Kog'Maw +5.7%
Corki
Corki +6.7%
Sylas
Sylas -5.0%
Twitch
Twitch
Đường giữa
-
-
-
Udyr
Udyr
Đường giữa
-
-
-
Urgot
Urgot
Đường giữa
-
-
-
Varus
Varus
Đường giữa
-
-
-
Vayne
Vayne
Đường giữa
-
-
-
Veigar
Veigar
Đường giữa
Maokai
Maokai +7.2%
Azir
Azir +4.9%
Kennen
Kennen -5.8%
Vel'Koz
Vel'Koz
Đường giữa
Braum
Braum +9.1%
Yone
Yone +6.7%
Lux
Lux -3.8%
Vex
Vex
Đường giữa
Taric
Taric +12.1%
LeBlanc
LeBlanc +5.5%
Veigar
Veigar -6.0%
Vi
Vi
Đường giữa
-
-
-
Viego
Viego
Đường giữa
-
-
-
Viktor
Viktor
Đường giữa
Maokai
Maokai +5.7%
Corki
Corki +5.3%
Brand
Brand -6.7%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Vladimir
Đường giữa
Kled
Kled +8.9%
Lissandra
Lissandra +8.9%
Anivia
Anivia -8.0%
Volibear
Volibear
Đường giữa
-
-
-
Warwick
Warwick
Đường giữa
-
-
-
Xayah
Xayah
Đường giữa
-
-
-
Xerath
Xerath
Đường giữa
Kog'Maw
Kog'Maw +6.9%
Corki
Corki +5.8%
Ekko
Ekko -11.9%
Xin Zhao
Xin Zhao
Đường giữa
-
-
-
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
Ivern
Ivern +11.4%
Qiyana
Qiyana +6.2%
Kennen
Kennen -6.8%
Yone
Yone
Đường giữa
Ivern
Ivern +7.1%
Aurelion Sol
Aurelion Sol +5.7%
Vex
Vex -5.6%
Yorick
Yorick
Đường giữa
-
-
-
Yuumi
Yuumi
Đường giữa
-
-
-
Zac
Zac
Đường giữa
-
-
-
Zed
Zed
Đường giữa
Ryze
Ryze +6.0%
Azir
Azir +5.5%
Malphite
Malphite -4.9%
Zeri
Zeri
Đường giữa
-
-
-
Ziggs
Ziggs
Đường giữa
Blitzcrank
Blitzcrank +10.9%
Zed
Zed +3.3%
Sylas
Sylas -5.2%
Zilean
Zilean
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zoe
Zoe
Đường giữa
Rammus
Rammus +7.9%
Malphite
Malphite +5.0%
Brand
Brand -10.3%
Zyra
Zyra
Đường giữa
-
-
-