Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
4,694,090 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Đối Đầu
1,164,988
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Đối Đầu
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
ARAM
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Đường trên
Nami
+7.5%
Ryze
+8.0%
Singed
-6.3%
Ahri
Đường giữa
Xin Zhao
+7.4%
Heimerdinger
+4.5%
Akshan
-5.0%
Akali
Đường giữa, Đường trên
Smolder
+8.7%
Vayne
+12.8%
Urgot
-0.9%
Akshan
Đường giữa
Nami
+7.2%
LeBlanc
+7.3%
Anivia
-6.3%
Alistar
Hỗ Trợ
Smolder
+9.3%
Camille
+7.6%
Swain
-5.3%
Amumu
Đi Rừng
Kog'Maw
+6.9%
Gragas
+8.2%
Brand
-5.9%
Anivia
Đường giữa
Skarner
+7.3%
Azir
+10.3%
Brand
-4.5%
Annie
Đường giữa
Jinx
+7.1%
Lissandra
+7.1%
Fizz
-9.4%
Aphelios
AD Carry
Nami
+7.4%
Ziggs
+2.9%
Nilah
-10.9%
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
Annie
+5.1%
Aphelios
+6.1%
Maokai
-13.7%
Aurelion Sol
Đường giữa
Rek'Sai
+8.8%
Azir
+8.2%
Naafiri
-3.7%
Azir
Đường giữa
Skarner
+7.9%
Malphite
+3.0%
Anivia
-10.7%
Bard
Hỗ Trợ
Skarner
+7.9%
Ashe
+12.7%
Renata Glasc
+1.2%
Bel'Veth
Đi Rừng
Sion
+9.9%
Nunu & Willump
+8.9%
Rammus
-3.2%
Blitzcrank
Hỗ Trợ
Smolder
+8.8%
Karma
+6.1%
Zilean
-4.4%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Brand
Hỗ Trợ, Đi Rừng, Đường giữa
Yorick
+10.4%
Nunu & Willump
+9.6%
Akshan
-6.7%
Braum
Hỗ Trợ
Kog'Maw
+8.9%
Tahm Kench
+7.0%
Renata Glasc
-5.2%
Briar
Đi Rừng
Nami
+8.9%
Rengar
+11.6%
Ngộ Không
-1.8%
Caitlyn
AD Carry
Nami
+6.3%
Kalista
+1.3%
Sivir
-4.5%
Camille
Đường trên, Hỗ Trợ
Nami
+8.7%
Hwei
+5.6%
Maokai
-9.3%
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
Nami
+6.5%
Teemo
+7.2%
Aurelion Sol
-4.0%
Cho'Gath
Đường trên
Kog'Maw
+7.1%
K'Sante
+2.9%
Gwen
-10.0%
Corki
Đường giữa
Skarner
+7.9%
Azir
+2.0%
Vex
-8.8%
Darius
Đường trên
Nami
+7.0%
K'Sante
+3.9%
Cassiopeia
-9.2%
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
Nami
+8.1%
Naafiri
+11.6%
Galio
-3.6%
Dr. Mundo
Đường trên
Ziggs
+9.1%
Pantheon
+10.8%
Illaoi
-4.6%
Draven
AD Carry
Skarner
+6.3%
Kalista
+2.6%
Nilah
-6.3%
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
Jinx
+6.7%
Syndra
+9.0%
Ryze
-5.6%
Elise
Đi Rừng
Skarner
+8.2%
Nunu & Willump
+2.6%
Brand
-7.8%
Evelynn
Đi Rừng
Kog'Maw
+9.8%
Taliyah
+11.9%
Ivern
-0.3%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Ezreal
AD Carry
Ngộ Không
+6.7%
Varus
+2.9%
Kog'Maw
-3.6%
Fiddlesticks
Đi Rừng
Camille
+6.0%
Nunu & Willump
+6.8%
Udyr
-7.6%
Fiora
Đường trên
Viktor
+8.1%
Ornn
+8.4%
Ngộ Không
-6.1%
Fizz
Đường giữa
Smolder
+8.3%
Corki
+11.3%
Galio
-2.5%
Galio
Đường giữa
Nilah
+8.9%
Zoe
+5.7%
Naafiri
-5.5%
Gangplank
Đường trên
Nami
+6.8%
Vayne
+4.9%
Trundle
-6.7%
Garen
Đường trên
Nami
+8.7%
Heimerdinger
+6.9%
Vladimir
-5.8%
Gnar
Đường trên
Sona
+6.5%
Kennen
+4.6%
Zac
-7.3%
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
Smolder
+6.8%
Jayce
+5.5%
Amumu
-8.3%
Graves
Đi Rừng
Nami
+9.3%
Ivern
+2.9%
Skarner
-6.5%
Gwen
Đường trên
Galio
+8.1%
Cho'Gath
+11.2%
Teemo
-5.4%
Hecarim
Đi Rừng
Nami
+9.2%
Karthus
+9.2%
Skarner
-1.5%
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
Jinx
+6.1%
Sylas
+8.8%
Ahri
-6.8%
Hwei
Đường giữa, Hỗ Trợ
Milio
+7.0%
Corki
+2.7%
Sona
-15.0%
Illaoi
Đường trên
Nami
+9.2%
Volibear
+4.8%
Twisted Fate
-12.9%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Irelia
Đường trên, Đường giữa
Kog'Maw
+8.6%
Twisted Fate
+5.0%
Trundle
-10.7%
Ivern
Đi Rừng
Skarner
+8.4%
Evelynn
+5.8%
Diana
-5.2%
Janna
Hỗ Trợ
Jinx
+7.3%
Pantheon
+4.4%
Zyra
-4.7%
Jarvan IV
Đi Rừng
Nilah
+7.5%
Hecarim
+4.4%
Rek'Sai
-5.2%
Jax
Đường trên, Đi Rừng
Kog'Maw
+8.8%
Udyr
+5.6%
Brand
-9.2%
Jayce
Đường trên, Đường giữa
Skarner
+7.4%
Qiyana
+8.9%
Vladimir
-6.2%
Jhin
AD Carry
Kog'Maw
+6.0%
Varus
+2.0%
Kog'Maw
-5.3%
Jinx
AD Carry
Nami
+7.1%
Xayah
0.0%
Twitch
-7.3%
K'Sante
Đường trên
Smolder
+6.9%
Jayce
+2.9%
Kayle
-10.3%
Kai'Sa
AD Carry
Skarner
+6.6%
Ezreal
+4.5%
Nilah
-3.2%
Kalista
AD Carry
Ziggs
+6.3%
Aphelios
+0.8%
Nilah
-12.7%
Karma
Hỗ Trợ, Đường giữa
Nilah
+8.2%
Irelia
+5.8%
Diana
-6.7%
Karthus
Đi Rừng
Kog'Maw
+7.3%
Shaco
+7.3%
Skarner
-3.7%
Kassadin
Đường giữa
Zeri
+6.9%
Malphite
+7.6%
Naafiri
-7.1%
Katarina
Đường giữa
Nami
+8.5%
Zoe
+12.4%
Galio
-1.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Kayle
Đường trên
Skarner
+7.4%
K'Sante
+9.7%
Nasus
-5.2%
Kayn
Đi Rừng
Skarner
+7.2%
Talon
+8.5%
Ivern
+0.3%
Kennen
Đường trên
Janna
+8.3%
Sett
+4.5%
Nasus
-9.9%
Kha'Zix
Đi Rừng
Smolder
+7.5%
Poppy
+10.8%
Ngộ Không
+3.8%
Kindred
Đi Rừng
Nami
+8.1%
Hecarim
+4.4%
Rammus
-6.4%
Kled
Đường trên
Viktor
+8.9%
K'Sante
+9.8%
Malphite
-5.4%
Kog'Maw
AD Carry
Xin Zhao
+9.0%
Kalista
+2.6%
Nilah
-5.5%
LeBlanc
Đường giữa
Smolder
+9.3%
Corki
+14.5%
Naafiri
-1.3%
Lee Sin
Đi Rừng
Smolder
+7.1%
Rengar
+1.9%
Brand
-5.6%
Leona
Hỗ Trợ
Kog'Maw
+6.8%
Hwei
+5.6%
Vel'Koz
-6.4%
Lillia
Đi Rừng
Skarner
+8.9%
Sejuani
+10.9%
Rek'Sai
-5.6%
Lissandra
Đường giữa
Rek'Sai
+7.9%
Azir
+4.1%
Annie
-10.6%
Lucian
AD Carry
Nami
+9.6%
Tristana
+2.3%
Ziggs
-3.3%
Lulu
Hỗ Trợ
Jinx
+8.5%
Shaco
+4.0%
Taric
-6.1%
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
Sona
+6.6%
Azir
+5.2%
Bard
-6.7%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Malphite
Đường trên, Đường giữa
Ngộ Không
+6.0%
Vayne
+12.7%
Brand
-6.6%
Malzahar
Đường giữa
Nami
+6.2%
Zoe
+12.1%
Aurelion Sol
-7.0%
Maokai
Hỗ Trợ
Smolder
+9.1%
Ashe
+15.6%
Morgana
-3.2%
Master Yi
Đi Rừng
Ziggs
+8.0%
Rengar
+5.6%
Rek'Sai
-5.1%
Milio
Hỗ Trợ
Smolder
+9.2%
Swain
+5.4%
Blitzcrank
-7.7%
Miss Fortune
AD Carry
Skarner
+6.9%
Kalista
+8.7%
Nilah
-1.9%
Mordekaiser
Đường trên
Nami
+6.9%
Illaoi
+7.8%
Kayle
-3.8%
Morgana
Hỗ Trợ
Rek'Sai
+7.9%
Hwei
+2.9%
Milio
-7.0%
Naafiri
Đường giữa
Nami
+9.9%
LeBlanc
+14.8%
Diana
-6.1%
Nami
Hỗ Trợ
Xin Zhao
+7.7%
Camille
+2.2%
Sona
-8.0%
Nasus
Đường trên
Nami
+8.7%
Kennen
+9.6%
Zac
-6.3%
Nautilus
Hỗ Trợ
Kog'Maw
+7.1%
Ashe
+2.5%
Taric
-8.9%
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
Milio
+6.3%
Senna
+5.4%
Braum
-8.0%
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
Nami
+7.6%
K'Sante
+4.9%
Rek'Sai
-15.8%
Nidalee
Đi Rừng
Smolder
+8.5%
Kindred
+4.8%
Warwick
-7.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Nilah
AD Carry
Galio
+9.1%
Kalista
+9.7%
Xayah
-4.3%
Nocturne
Đi Rừng
Annie
+8.1%
Poppy
+9.4%
Xin Zhao
-1.1%
Nunu & Willump
Đi Rừng
Yorick
+9.0%
Poppy
+15.6%
Brand
-4.7%
Olaf
Đường trên, Đi Rừng
Nami
+7.8%
Irelia
+9.5%
Tahm Kench
-5.5%
Orianna
Đường giữa
Ngộ Không
+7.7%
Vladimir
+4.2%
Galio
-8.1%
Ornn
Đường trên
Xin Zhao
+6.4%
Jayce
+7.4%
Fiora
-5.2%
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
Smolder
+6.9%
Shaco
+3.1%
Taric
-12.5%
Poppy
Đi Rừng, Đường trên
Smolder
+9.2%
Irelia
+5.9%
Nunu & Willump
-12.1%
Pyke
Hỗ Trợ
Smolder
+8.5%
Hwei
+11.0%
Taric
-1.6%
Qiyana
Đường giữa
Sona
+6.7%
Zoe
+14.4%
Diana
+2.2%
Quinn
Đường trên
Ziggs
+8.7%
Renekton
+7.2%
Malphite
-5.5%
Rakan
Hỗ Trợ
Viktor
+7.4%
Karma
+8.7%
Maokai
-2.4%
Rammus
Đi Rừng
Nami
+8.1%
Rengar
+8.4%
Brand
-6.0%
Rek'Sai
Đi Rừng
Smolder
+9.2%
Ngộ Không
+8.2%
Poppy
-6.5%
Rell
Hỗ Trợ
Nilah
+8.7%
Ashe
+8.7%
Janna
-5.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Hỗ Trợ
Xin Zhao
+9.0%
Ashe
+6.0%
Soraka
-5.9%
Renekton
Đường trên
Ziggs
+8.6%
Heimerdinger
+7.0%
Quinn
-6.0%
Rengar
Đi Rừng
Taric
+10.2%
Elise
+11.3%
Rammus
-2.5%
Riven
Đường trên
Nami
+9.1%
Udyr
+3.6%
Malphite
-9.0%
Rumble
Đường trên
Sona
+6.8%
Zac
+3.9%
Trundle
-9.5%
Ryze
Đường giữa, Đường trên
Yorick
+8.0%
Corki
+7.4%
Veigar
-9.1%
Samira
AD Carry
Nami
+8.9%
Kalista
+5.6%
Kog'Maw
-5.9%
Sejuani
Đi Rừng
Nami
+7.9%
Evelynn
+4.0%
Lillia
-11.0%
Senna
Hỗ Trợ
Skarner
+7.0%
Tahm Kench
+2.4%
Neeko
-7.1%
Seraphine
Hỗ Trợ
Xin Zhao
+8.8%
Swain
+4.1%
Zilean
-6.0%
Sett
Đường trên
Nami
+9.0%
Udyr
+5.1%
Kennen
-6.6%
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Smolder
+11.9%
Ashe
+7.6%
Sona
-5.6%
Shen
Đường trên
Smolder
+6.0%
K'Sante
+4.8%
Sett
-8.5%
Shyvana
Đi Rừng
Skarner
+9.9%
Rengar
+11.7%
Vi
-2.3%
Singed
Đường trên
Janna
+6.8%
K'Sante
+7.8%
Vayne
-6.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Sion
Đường trên
Trundle
+6.2%
Malphite
+3.9%
Mordekaiser
-9.1%
Sivir
AD Carry
Nami
+8.3%
Ezreal
+2.3%
Kog'Maw
-6.8%
Skarner
Đi Rừng, Đường trên
Sona
+7.3%
Pantheon
+2.9%
Twisted Fate
-10.3%
Smolder
AD Carry
Nami
+8.6%
Ziggs
+2.3%
Kog'Maw
-11.6%
Sona
Hỗ Trợ
Skarner
+7.5%
Hwei
+8.4%
Vel'Koz
-7.8%
Soraka
Hỗ Trợ
Smolder
+8.8%
Pantheon
+9.5%
Rakan
-0.1%
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
Xin Zhao
+5.6%
Akali
+7.3%
Milio
-8.1%
Sylas
Đường giữa
Smolder
+7.7%
Malphite
+10.2%
Heimerdinger
-4.7%
Syndra
Đường giữa
Rek'Sai
+7.5%
Azir
+4.1%
Ekko
-7.5%
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
Ziggs
+9.4%
Udyr
+7.6%
Braum
-10.0%
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
Xin Zhao
+7.5%
Poppy
+5.2%
Evelynn
-6.6%
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
Sona
+8.4%
Irelia
+13.0%
Tristana
-0.1%
Taric
Hỗ Trợ
Sion
+7.6%
Yuumi
+10.7%
Soraka
-6.4%
Teemo
Đường trên
Illaoi
+7.9%
Vayne
+9.6%
Cassiopeia
-7.5%
Thresh
Hỗ Trợ
Smolder
+7.9%
Camille
+2.4%
Zyra
-6.4%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Tristana
AD Carry, Đường giữa
Rek'Sai
+6.3%
Corki
+7.0%
Brand
-8.5%
Trundle
Đường trên
Ziggs
+8.7%
Irelia
+7.9%
Gragas
-6.9%
Tryndamere
Đường trên
Nami
+6.4%
Fiora
+4.9%
Tahm Kench
-8.2%
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
Yorick
+6.9%
Illaoi
+10.0%
Jax
-6.9%
Twitch
AD Carry
Nami
+7.9%
Varus
+4.9%
Nilah
-7.0%
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
Rek'Sai
+9.0%
K'Sante
+6.1%
Urgot
-11.0%
Urgot
Đường trên
Nami
+6.7%
Udyr
+10.2%
Ngộ Không
-5.0%
Varus
AD Carry
Yorick
+7.2%
Aphelios
+4.2%
Ziggs
-7.4%
Vayne
AD Carry, Đường trên
Nami
+7.8%
Volibear
+7.7%
Malphite
-10.9%
Veigar
Đường giữa
Skarner
+7.9%
Azir
+4.7%
Swain
-8.5%
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
Yorick
+8.1%
Swain
+4.1%
Aurelion Sol
-8.7%
Vex
Đường giữa
Skarner
+6.7%
Corki
+10.2%
Annie
-6.8%
Vi
Đi Rừng
Nami
+9.5%
Shyvana
+4.3%
Ngộ Không
-5.2%
Viego
Đi Rừng
Smolder
+7.6%
Hecarim
+2.0%
Rammus
-6.0%
Viktor
Đường giữa
Nami
+6.5%
Zoe
+4.1%
Xerath
-7.3%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
Shen
+7.0%
Jayce
+9.0%
Anivia
-8.2%
Volibear
Đi Rừng, Đường trên
Hwei
+5.3%
Gragas
+7.5%
Vayne
-7.4%
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
Ziggs
+9.4%
Yone
+8.9%
Dr. Mundo
-5.6%
Xayah
AD Carry
Milio
+8.7%
Varus
+1.9%
Kog'Maw
-5.9%
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
Rek'Sai
+6.6%
Ashe
+5.7%
Sona
-8.4%
Xin Zhao
Đi Rừng
Kog'Maw
+10.3%
Rengar
+2.7%
Shyvana
-7.3%
Yasuo
Đường giữa
Ngộ Không
+7.1%
Hwei
+3.5%
Galio
-7.2%
Yone
Đường giữa, Đường trên
Nami
+8.2%
Ziggs
+7.1%
Warwick
-7.0%
Yorick
Đường trên
Nami
+10.4%
Jayce
+6.0%
Tryndamere
-8.1%
Yuumi
Hỗ Trợ
Jinx
+8.9%
Ashe
+5.9%
Taric
-12.8%
Zac
Đi Rừng, Đường trên
Nami
+7.5%
Gnar
+6.1%
Mordekaiser
-6.0%
Zed
Đường giữa
Smolder
+7.4%
Corki
+10.0%
Malphite
-2.5%
Zeri
AD Carry
Nami
+8.8%
Ezreal
+0.5%
Nilah
-8.9%
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
Tahm Kench
+7.7%
Varus
+5.7%
Smolder
-10.0%
Zilean
Hỗ Trợ
Xin Zhao
+8.0%
Shaco
+8.0%
Neeko
-1.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Zoe
Đường giữa
Smolder
+7.6%
Azir
+6.6%
Malzahar
-8.1%
Zyra
Hỗ Trợ
Yorick
+7.2%
Swain
+6.4%
Sona
-7.3%