TFT - Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

# Tên Thứ bậc Thắng Đã chơi
1.
天晴Haruru#TW2
天晴Haruru#TW2
TW (#1)
Thách Đấu
LP: 1680
643 Thắng 1079 Đã chơi
2.
EliteisMYmaster#500
EliteisMYmaster#500
TW (#2)
Bạch Kim III
LP: 35
624 Thắng 1287 Đã chơi
3.
貓貓123#98765
貓貓123#98765
TW (#3)
ngọc lục bảo III
LP: 0
616 Thắng 1231 Đã chơi
4.
龍蝦螃蟹各來一份
龍蝦螃蟹各來一份
TW (#4)
Cao Thủ
LP: 10
613 Thắng 1260 Đã chơi
5.
YoungüOG#TW2
YoungüOG#TW2
TW (#5)
Kim Cương I
LP: 26
601 Thắng 1188 Đã chơi
6.
哈尼兔兔
哈尼兔兔
TW (#6)
Cao Thủ
LP: 273
565 Thắng 1105 Đã chơi
7.
台北企鵝#TW2
台北企鵝#TW2
TW (#7)
Kim Cương IV
LP: 13
551 Thắng 1086 Đã chơi
8.
cheongchan
cheongchan
TW (#8)
Thách Đấu
LP: 1113
532 Thắng 990 Đã chơi
9.
我是你的小森森#8551
我是你的小森森#8551
TW (#9)
Cao Thủ
LP: 52
531 Thắng 1064 Đã chơi
10.
法餐母豬#8694
法餐母豬#8694
TW (#10)
Kim Cương IV
LP: 36
528 Thắng 1094 Đã chơi
11.
FinancialAdvisor#AIA
FinancialAdvisor#AIA
TW (#11)
Cao Thủ
LP: 0
527 Thắng 1044 Đã chơi
12.
聯盟棋手GreenHat#1210
聯盟棋手GreenHat#1210
TW (#12)
Đại Cao Thủ
LP: 975
525 Thắng 1008 Đã chơi
13.
AQ1H#TW2
AQ1H#TW2
TW (#13)
Thách Đấu
LP: 1600
523 Thắng 855 Đã chơi
14.
尊爵不凡#9527
尊爵不凡#9527
TW (#14)
Cao Thủ
LP: 0
523 Thắng 1126 Đã chơi
15.
共共人#9527
共共人#9527
TW (#15)
Cao Thủ
LP: 194
519 Thắng 987 Đã chơi
16.
鮮奶茶ü#TW2
鮮奶茶ü#TW2
TW (#16)
Cao Thủ
LP: 177
514 Thắng 1008 Đã chơi
17.
ajoe1231#TW2
ajoe1231#TW2
TW (#17)
Thách Đấu
LP: 1193
509 Thắng 878 Đã chơi
18.
鐵之硬沼#TW2
鐵之硬沼#TW2
TW (#18)
Thách Đấu
LP: 1964
504 Thắng 807 Đã chơi
19.
sengmin45#7894
sengmin45#7894
TW (#19)
Cao Thủ
LP: 12
502 Thắng 984 Đã chơi
20.
薩爾靈#TW2
薩爾靈#TW2
TW (#20)
Cao Thủ
LP: 0
501 Thắng 982 Đã chơi
21.
白龍1#1一1
白龍1#1一1
TW (#21)
Thách Đấu
LP: 1380
483 Thắng 826 Đã chơi
22.
越南仔不講武德#7511
越南仔不講武德#7511
TW (#22)
Cao Thủ
LP: 388
480 Thắng 953 Đã chơi
23.
聯盟戰棋世界冠軍藍軒#1029
聯盟戰棋世界冠軍藍軒#1029
TW (#23)
Đại Cao Thủ
LP: 727
475 Thắng 892 Đã chơi
24.
聯絡簿#TW2
聯絡簿#TW2
TW (#24)
ngọc lục bảo IV
LP: 16
474 Thắng 939 Đã chơi
25.
coolamn#2034
coolamn#2034
TW (#25)
Kim Cương III
LP: 26
472 Thắng 948 Đã chơi
26.
小娜啊#TW2
小娜啊#TW2
TW (#26)
Cao Thủ
LP: 133
471 Thắng 904 Đã chơi
27.
紅炒油手#5254
紅炒油手#5254
TW (#27)
ngọc lục bảo IV
LP: 95
471 Thắng 929 Đã chơi
28.
小燁哥#9952
小燁哥#9952
TW (#28)
Cao Thủ
LP: 218
470 Thắng 906 Đã chơi
29.
簡單同學#0824
簡單同學#0824
TW (#29)
Cao Thủ
LP: 377
469 Thắng 909 Đã chơi
30.
貝貝豬頭皮#0115
貝貝豬頭皮#0115
TW (#30)
Đại Cao Thủ
LP: 955
469 Thắng 850 Đã chơi
31.
KaWabanGa#5269
KaWabanGa#5269
TW (#31)
Kim Cương III
LP: 20
469 Thắng 956 Đã chơi
32.
紫隳月#TW2
紫隳月#TW2
TW (#32)
Bạch Kim II
LP: 12
467 Thắng 941 Đã chơi
33.
桃子葛格#5793
桃子葛格#5793
TW (#33)
Đại Cao Thủ
LP: 921
465 Thắng 886 Đã chơi
34.
國家安全#0615
國家安全#0615
TW (#34)
Cao Thủ
LP: 153
465 Thắng 927 Đã chơi
35.
我超強拉#TW2
我超強拉#TW2
TW (#35)
Kim Cương II
LP: 75
464 Thắng 934 Đã chơi
36.
充氣娃哇盧秀燕#TW2
充氣娃哇盧秀燕#TW2
TW (#36)
Cao Thủ
LP: 3
462 Thắng 928 Đã chơi
37.
花生仔14#9847
花生仔14#9847
TW (#37)
Cao Thủ
LP: 562
459 Thắng 895 Đã chơi
38.
alankyh0818
alankyh0818
TW (#38)
Kim Cương II
LP: 40
457 Thắng 906 Đã chơi
39.
諾天王斯基#TW2
諾天王斯基#TW2
TW (#39)
Bạch Kim II
LP: 0
457 Thắng 893 Đã chơi
40.
Chan Sang Hei#1533
Chan Sang Hei#1533
TW (#40)
Cao Thủ
LP: 1
455 Thắng 872 Đã chơi
41.
what can I do#HKJM9
what can I do#HKJM9
TW (#41)
Đại Cao Thủ
LP: 787
454 Thắng 913 Đã chơi
42.
小呆呆#8625
小呆呆#8625
TW (#42)
Cao Thủ
LP: 147
453 Thắng 891 Đã chơi
43.
shumkit#TW2
shumkit#TW2
TW (#43)
ngọc lục bảo III
LP: 17
452 Thắng 881 Đã chơi
44.
超級小濤濤#TW2
超級小濤濤#TW2
TW (#44)
Cao Thủ
LP: 47
445 Thắng 881 Đã chơi
45.
bobo#7355
bobo#7355
TW (#45)
Bạch Kim IV
LP: 20
444 Thắng 980 Đã chơi
46.
再一盤就睡#真的再一盤
再一盤就睡#真的再一盤
TW (#46)
ngọc lục bảo IV
LP: 96
444 Thắng 876 Đã chơi
47.
小心我有前科#TW222
小心我有前科#TW222
TW (#47)
Cao Thủ
LP: 219
443 Thắng 887 Đã chơi
48.
與世隔絕的異鄉人#0816
與世隔絕的異鄉人#0816
TW (#48)
Đại Cao Thủ
LP: 921
443 Thắng 868 Đã chơi
49.
阿戚AQI#0415
阿戚AQI#0415
TW (#49)
Cao Thủ
LP: 274
441 Thắng 859 Đã chơi
50.
ImRose#777
ImRose#777
TW (#50)
Cao Thủ
LP: 0
440 Thắng 908 Đã chơi
51.
SkyCrack#TW2
SkyCrack#TW2
TW (#51)
Đại Cao Thủ
LP: 618
440 Thắng 771 Đã chơi
52.
Live1041
Live1041
TW (#52)
Cao Thủ
LP: 125
439 Thắng 880 Đã chơi
53.
乂飄逸x細雪乂#TW2
乂飄逸x細雪乂#TW2
TW (#53)
Cao Thủ
LP: 24
439 Thắng 859 Đã chơi
54.
罵慧 MurrayTFT
罵慧 MurrayTFT
TW (#54)
Đại Cao Thủ
LP: 724
437 Thắng 830 Đã chơi
55.
鐵頭超粉上大師#0625
鐵頭超粉上大師#0625
TW (#55)
Cao Thủ
LP: 236
437 Thắng 861 Đã chơi
56.
叫你媽出來#6688
叫你媽出來#6688
TW (#56)
Kim Cương IV
LP: 0
436 Thắng 894 Đã chơi
57.
暈船鼻死還要難受#6127
暈船鼻死還要難受#6127
TW (#57)
Cao Thủ
LP: 0
436 Thắng 880 Đã chơi
58.
能否許我再少年#n88
能否許我再少年#n88
TW (#58)
Kim Cương III
LP: 0
425 Thắng 834 Đã chơi
59.
Kaihtior#SZE
Kaihtior#SZE
TW (#59)
Thách Đấu
LP: 1240
423 Thắng 716 Đã chơi
60.
我不是烏龜#TW2
我不是烏龜#TW2
TW (#60)
ngọc lục bảo III
LP: 43
422 Thắng 832 Đã chơi
61.
CheukHo#0412
CheukHo#0412
TW (#61)
Đại Cao Thủ
LP: 517
421 Thắng 790 Đã chơi
62.
為美好的過去默哀#55555
為美好的過去默哀#55555
TW (#62)
Kim Cương III
LP: 55
419 Thắng 795 Đã chơi
63.
洗澡熊不愛洗澡#0211
洗澡熊不愛洗澡#0211
TW (#63)
Cao Thủ
LP: 297
419 Thắng 826 Đã chơi
64.
chenchencgl#9527
chenchencgl#9527
TW (#64)
Kim Cương IV
LP: 65
419 Thắng 871 Đã chơi
65.
萬聖小惡摩#9650
萬聖小惡摩#9650
TW (#65)
Đại Cao Thủ
LP: 698
416 Thắng 790 Đã chơi
66.
翠玉奶綠#TW2
翠玉奶綠#TW2
TW (#66)
Đại Cao Thủ
LP: 607
415 Thắng 814 Đã chơi
67.
花輪的piyan蜜#TW2
花輪的piyan蜜#TW2
TW (#67)
Thách Đấu
LP: 1337
410 Thắng 719 Đã chơi
68.
打啊站長#6065
打啊站長#6065
TW (#68)
Bạch Kim III
LP: 65
410 Thắng 823 Đã chơi
69.
蛤喔喔#TW2
蛤喔喔#TW2
TW (#69)
Cao Thủ
LP: 23
408 Thắng 851 Đã chơi
70.
藤原佐為#5787
藤原佐為#5787
TW (#70)
Kim Cương IV
LP: 6
408 Thắng 841 Đã chơi
71.
我還在拉扯
我還在拉扯
TW (#71)
Bạch Kim IV
LP: 0
408 Thắng 863 Đã chơi
72.
淚封喉#Gt888
淚封喉#Gt888
TW (#72)
Bạch Kim II
LP: 22
408 Thắng 819 Đã chơi
73.
高醫karina#hua
高醫karina#hua
TW (#73)
Kim Cương III
LP: 0
407 Thắng 768 Đã chơi
74.
地方的媽媽需要我#TW2
地方的媽媽需要我#TW2
TW (#74)
Kim Cương III
LP: 10
406 Thắng 817 Đã chơi
75.
保力打蠻牛
保力打蠻牛
TW (#75)
Kim Cương IV
LP: 42
404 Thắng 816 Đã chơi
76.
豪月OREO#2023
豪月OREO#2023
TW (#76)
Cao Thủ
LP: 434
403 Thắng 780 Đã chơi
77.
TheJoker#4201
TheJoker#4201
TW (#77)
ngọc lục bảo IV
LP: 1
401 Thắng 804 Đã chơi
78.
max005#6102
max005#6102
TW (#78)
Kim Cương IV
LP: 43
401 Thắng 805 Đã chơi
79.
汶汶妹妹#TW2
汶汶妹妹#TW2
TW (#79)
Kim Cương IV
LP: 72
400 Thắng 837 Đã chơi
80.
2024跑全馬#9870
2024跑全馬#9870
TW (#80)
Cao Thủ
LP: 151
400 Thắng 789 Đã chơi
81.
魚兒水中游#1980
魚兒水中游#1980
TW (#81)
ngọc lục bảo IV
LP: 0
397 Thắng 833 Đã chơi
82.
一心憧憬#5513
一心憧憬#5513
TW (#82)
ngọc lục bảo IV
LP: 59
395 Thắng 802 Đã chơi
83.
彼岸腐花開#1994
彼岸腐花開#1994
TW (#83)
Kim Cương IV
LP: 85
394 Thắng 762 Đã chơi
84.
一公升的努力#TW2
一公升的努力#TW2
TW (#84)
Cao Thủ
LP: 0
393 Thắng 737 Đã chơi
85.
我一定是故意的
我一定是故意的
TW (#85)
Cao Thủ
LP: 211
392 Thắng 767 Đã chơi
86.
王者豬皮#TW2
王者豬皮#TW2
TW (#86)
Đại Cao Thủ
LP: 612
392 Thắng 784 Đã chơi
87.
K寶寶生氣了#1234
K寶寶生氣了#1234
TW (#87)
Thách Đấu
LP: 1635
391 Thắng 631 Đã chơi
88.
MingfromHk#3034
MingfromHk#3034
TW (#88)
Cao Thủ
LP: 140
391 Thắng 749 Đã chơi
89.
逼窩逼窩
逼窩逼窩
TW (#89)
Cao Thủ
LP: 24
391 Thắng 809 Đã chơi
90.
lolJustForFunlol#TW2
lolJustForFunlol#TW2
TW (#90)
Kim Cương III
LP: 74
391 Thắng 750 Đã chơi
91.
Carebears#1111
Carebears#1111
TW (#91)
Cao Thủ
LP: 0
391 Thắng 747 Đã chơi
92.
霏霏霏#maybe
霏霏霏#maybe
TW (#92)
ngọc lục bảo IV
LP: 72
391 Thắng 826 Đã chơi
93.
飛天長頸room#TW2
飛天長頸room#TW2
TW (#93)
Cao Thủ
LP: 6
390 Thắng 737 Đã chơi
94.
最佳莖像獎影帝#4279
最佳莖像獎影帝#4279
TW (#94)
Kim Cương IV
LP: 0
390 Thắng 770 Đã chơi
95.
LoftResearch
LoftResearch
TW (#95)
Kim Cương IV
LP: 15
390 Thắng 788 Đã chơi
96.
波卡貓貓同#666
波卡貓貓同#666
TW (#96)
Cao Thủ
LP: 14
388 Thắng 773 Đã chơi
97.
我只是瓶礦泉水
我只是瓶礦泉水
TW (#97)
Kim Cương IV
LP: 43
388 Thắng 769 Đã chơi
98.
Zeusüüü#1888
Zeusüüü#1888
TW (#98)
Kim Cương IV
LP: 32
387 Thắng 787 Đã chơi
99.
赫克林明禎
赫克林明禎
TW (#99)
Cao Thủ
LP: 186
386 Thắng 730 Đã chơi
100.
LegendI稚氣I#1111
LegendI稚氣I#1111
TW (#100)
Cao Thủ
LP: 124
386 Thắng 781 Đã chơi