TFT - Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

# Tên Thứ bậc Thắng Đã chơi
1.
terrytft#ttv
terrytft#ttv
TW (#1)
Thách Đấu
LP: 1725
227 Thắng 328 Đã chơi
2.
FeelZacMan#6416
FeelZacMan#6416
TW (#2)
Thách Đấu
LP: 1672
503 Thắng 845 Đã chơi
3.
小鐵啊#TW2
小鐵啊#TW2
TW (#3)
Thách Đấu
LP: 1638
409 Thắng 631 Đã chơi
4.
鐵之硬沼#TW2
鐵之硬沼#TW2
TW (#4)
Thách Đấu
LP: 1625
461 Thắng 771 Đã chơi
5.
Phantasm殺手#TW2
Phantasm殺手#TW2
TW (#5)
Thách Đấu
LP: 1542
221 Thắng 338 Đã chơi
6.
K寶寶生氣了#1234
K寶寶生氣了#1234
TW (#6)
Thách Đấu
LP: 1474
413 Thắng 645 Đã chơi
7.
BLACK無糖黑咖啡
BLACK無糖黑咖啡
TW (#7)
Thách Đấu
LP: 1460
600 Thắng 1002 Đã chơi
8.
懷疑Owo小熊#懷疑熊
懷疑Owo小熊#懷疑熊
TW (#8)
Thách Đấu
LP: 1411
300 Thắng 468 Đã chơi
9.
what can I do#HKJM9
what can I do#HKJM9
TW (#9)
Thách Đấu
LP: 1384
723 Thắng 1324 Đã chơi
10.
qq123#TW2
qq123#TW2
TW (#10)
Thách Đấu
LP: 1383
204 Thắng 328 Đã chơi
11.
不能沒有你#TW2
不能沒有你#TW2
TW (#11)
Thách Đấu
LP: 1370
207 Thắng 328 Đã chơi
12.
依居居#TW2
依居居#TW2
TW (#12)
Thách Đấu
LP: 1360
273 Thắng 465 Đã chơi
13.
Wingnism#HKG
Wingnism#HKG
TW (#13)
Thách Đấu
LP: 1357
198 Thắng 307 Đã chơi
14.
GreenTea喝綠茶#5455
GreenTea喝綠茶#5455
TW (#14)
Thách Đấu
LP: 1348
320 Thắng 531 Đã chơi
15.
食頭人#TW2
食頭人#TW2
TW (#15)
Thách Đấu
LP: 1327
491 Thắng 806 Đã chơi
16.
妳家祖祠留給你住#TW2
妳家祖祠留給你住#TW2
TW (#16)
Thách Đấu
LP: 1325
320 Thắng 538 Đã chơi
17.
GrandEscape#0908
GrandEscape#0908
TW (#17)
Thách Đấu
LP: 1293
411 Thắng 721 Đã chơi
18.
我的吶兒#5487
我的吶兒#5487
TW (#18)
Thách Đấu
LP: 1281
204 Thắng 343 Đã chơi
19.
FallHalp#TW2
FallHalp#TW2
TW (#19)
Thách Đấu
LP: 1278
318 Thắng 489 Đã chơi
20.
太平養豬場場長#TW2
太平養豬場場長#TW2
TW (#20)
Thách Đấu
LP: 1277
156 Thắng 251 Đã chơi
21.
볼사최고#9487
볼사최고#9487
TW (#21)
Thách Đấu
LP: 1276
537 Thắng 933 Đã chơi
22.
Cute SUP O v O b#TW2
Cute SUP O v O b#TW2
TW (#22)
Thách Đấu
LP: 1268
320 Thắng 563 Đã chơi
23.
摘星旅人#TW2
摘星旅人#TW2
TW (#23)
Thách Đấu
LP: 1253
443 Thắng 697 Đã chơi
24.
輔大韓書竣#TW2
輔大韓書竣#TW2
TW (#24)
Thách Đấu
LP: 1244
441 Thắng 741 Đã chơi
25.
花輪的piyan蜜#TW2
花輪的piyan蜜#TW2
TW (#25)
Thách Đấu
LP: 1243
335 Thắng 592 Đã chơi
26.
Wayne維恩#0810
Wayne維恩#0810
TW (#26)
Thách Đấu
LP: 1243
295 Thắng 452 Đã chơi
27.
TzuTingü
TzuTingü
TW (#27)
Thách Đấu
LP: 1242
334 Thắng 575 Đã chơi
28.
乂阿達乂#0607
乂阿達乂#0607
TW (#28)
Thách Đấu
LP: 1237
400 Thắng 686 Đã chơi
29.
ajoe1231#TW2
ajoe1231#TW2
TW (#29)
Thách Đấu
LP: 1236
393 Thắng 669 Đã chơi
30.
Dahel#TW2
Dahel#TW2
TW (#30)
Thách Đấu
LP: 1236
325 Thắng 584 Đã chơi
31.
Be My Everything#00000
Be My Everything#00000
TW (#31)
Thách Đấu
LP: 1232
621 Thắng 1137 Đã chơi
32.
一波不贏#5269
一波不贏#5269
TW (#32)
Thách Đấu
LP: 1229
271 Thắng 441 Đã chơi
33.
SkyCrack#TW2
SkyCrack#TW2
TW (#33)
Thách Đấu
LP: 1228
354 Thắng 610 Đã chơi
34.
CheukHo#0412
CheukHo#0412
TW (#34)
Thách Đấu
LP: 1227
714 Thắng 1276 Đã chơi
35.
偶爾愛你#5194
偶爾愛你#5194
TW (#35)
Thách Đấu
LP: 1221
429 Thắng 678 Đã chơi
36.
脫脫4ni#TW2
脫脫4ni#TW2
TW (#36)
Thách Đấu
LP: 1217
286 Thắng 480 Đã chơi
37.
tokito3#0000
tokito3#0000
TW (#37)
Thách Đấu
LP: 1214
275 Thắng 470 Đã chơi
38.
我只會打星海#9487
我只會打星海#9487
TW (#38)
Thách Đấu
LP: 1209
467 Thắng 789 Đã chơi
39.
河野悅子#Hey27
河野悅子#Hey27
TW (#39)
Thách Đấu
LP: 1209
382 Thắng 699 Đã chơi
40.
愛會消失對唔對#Sui
愛會消失對唔對#Sui
TW (#40)
Thách Đấu
LP: 1206
536 Thắng 974 Đã chơi
41.
小鵝老師#1688
小鵝老師#1688
TW (#41)
Thách Đấu
LP: 1206
371 Thắng 675 Đã chơi
42.
望月臣Lun#TW2
望月臣Lun#TW2
TW (#42)
Thách Đấu
LP: 1202
294 Thắng 492 Đã chơi
43.
缺愛五花肉#TW2
缺愛五花肉#TW2
TW (#43)
Thách Đấu
LP: 1197
353 Thắng 634 Đã chơi
44.
摸雞MoGG#TW2
摸雞MoGG#TW2
TW (#44)
Thách Đấu
LP: 1181
229 Thắng 367 Đã chơi
45.
電競損手#TW2
電競損手#TW2
TW (#45)
Thách Đấu
LP: 1181
213 Thắng 353 Đã chơi
46.
一不小心就雷了
一不小心就雷了
TW (#46)
Thách Đấu
LP: 1154
252 Thắng 439 Đã chơi
47.
小型貓咪#Neko
小型貓咪#Neko
TW (#47)
Thách Đấu
LP: 1151
245 Thắng 392 Đã chơi
48.
2017FIFA#TW2
2017FIFA#TW2
TW (#48)
Thách Đấu
LP: 1142
245 Thắng 394 Đã chơi
49.
吞噬的威朗普努努#TW2
吞噬的威朗普努努#TW2
TW (#49)
Thách Đấu
LP: 1140
170 Thắng 275 Đã chơi
50.
Kaihtior#SZE
Kaihtior#SZE
TW (#50)
Thách Đấu
LP: 1120
337 Thắng 574 Đã chơi
51.
AQ1H
AQ1H
TW (#51)
Thách Đấu
LP: 1115
416 Thắng 681 Đã chơi
52.
白龍1#1一1
白龍1#1一1
TW (#52)
Thách Đấu
LP: 1105
347 Thắng 592 Đã chơi
53.
XxXELA#4264
XxXELA#4264
TW (#53)
Thách Đấu
LP: 1065
156 Thắng 254 Đã chơi
54.
天晴Haruru#TW2
天晴Haruru#TW2
TW (#54)
Thách Đấu
LP: 1062
420 Thắng 711 Đã chơi
55.
당신을 위한추억을모아보세요#0308
당신을 위한추억을모아보세요#0308
TW (#55)
Thách Đấu
LP: 1022
105 Thắng 151 Đã chơi
56.
下戰棋的公園阿伯#uncle
下戰棋的公園阿伯#uncle
TW (#56)
Thách Đấu
LP: 970
229 Thắng 405 Đã chơi
57.
沒有反方向的鐘#whw47
沒有反方向的鐘#whw47
TW (#57)
Thách Đấu
LP: 940
255 Thắng 463 Đã chơi
58.
薩姆姆鼻毛#6400
薩姆姆鼻毛#6400
TW (#58)
Thách Đấu
LP: 932
122 Thắng 192 Đã chơi
59.
JiawenLiu#TW2
JiawenLiu#TW2
TW (#59)
Thách Đấu
LP: 879
144 Thắng 232 Đã chơi
60.
芭芭龍
芭芭龍
TW (#60)
Thách Đấu
LP: 876
269 Thắng 486 Đã chơi
61.
灌籃高手 綠茶#7777
灌籃高手 綠茶#7777
TW (#61)
Thách Đấu
LP: 849
158 Thắng 238 Đã chơi
62.
請給我一個面子Ð#くうはく
請給我一個面子Ð#くうはく
TW (#62)
Thách Đấu
LP: 846
279 Thắng 499 Đã chơi
63.
夏夕夏景#TW2
夏夕夏景#TW2
TW (#63)
Thách Đấu
LP: 843
111 Thắng 170 Đã chơi
64.
手切肥牛#TW2
手切肥牛#TW2
TW (#64)
Thách Đấu
LP: 832
279 Thắng 521 Đã chơi
65.
花輪同學#TW69
花輪同學#TW69
TW (#65)
Thách Đấu
LP: 821
199 Thắng 372 Đã chơi
66.
BlackBigBig#TW2
BlackBigBig#TW2
TW (#66)
Thách Đấu
LP: 801
339 Thắng 578 Đã chơi
67.
WackyCCC#613
WackyCCC#613
TW (#67)
Thách Đấu
LP: 760
318 Thắng 555 Đã chơi
68.
圈圈圓圓千千#1209
圈圈圓圓千千#1209
TW (#68)
Thách Đấu
LP: 756
140 Thắng 225 Đã chơi
69.
普羅多強強#20202
普羅多強強#20202
TW (#69)
Thách Đấu
LP: 639
324 Thắng 620 Đã chơi
70.
CrazyWWW
CrazyWWW
TW (#70)
Đại Cao Thủ
LP: 1042
235 Thắng 365 Đã chơi
71.
MrÖMeeseeks#C132
MrÖMeeseeks#C132
TW (#71)
Đại Cao Thủ
LP: 1013
309 Thắng 556 Đã chơi
72.
RoyalMaple19#1919
RoyalMaple19#1919
TW (#72)
Đại Cao Thủ
LP: 1009
693 Thắng 1294 Đã chơi
73.
Nana貓仔#TW2
Nana貓仔#TW2
TW (#73)
Đại Cao Thủ
LP: 1007
286 Thắng 502 Đã chơi
74.
如果鵝鵝#0524
如果鵝鵝#0524
TW (#74)
Đại Cao Thủ
LP: 990
236 Thắng 374 Đã chơi
75.
X阿達X#TW2
X阿達X#TW2
TW (#75)
Đại Cao Thủ
LP: 971
188 Thắng 300 Đã chơi
76.
Yin#9772
Yin#9772
TW (#76)
Đại Cao Thủ
LP: 939
510 Thắng 943 Đã chơi
77.
をつけて#0411
をつけて#0411
TW (#77)
Đại Cao Thủ
LP: 909
140 Thắng 226 Đã chơi
78.
四米一
四米一
TW (#78)
Đại Cao Thủ
LP: 858
204 Thắng 386 Đã chơi
79.
河川先子#TW2
河川先子#TW2
TW (#79)
Đại Cao Thủ
LP: 850
278 Thắng 526 Đã chơi
80.
AOPxPeter
AOPxPeter
TW (#80)
Đại Cao Thủ
LP: 848
155 Thắng 268 Đã chơi
81.
檸檬冰淇淋#6213
檸檬冰淇淋#6213
TW (#81)
Đại Cao Thủ
LP: 821
148 Thắng 257 Đã chơi
82.
拉麵師傅#9527
拉麵師傅#9527
TW (#82)
Đại Cao Thủ
LP: 807
451 Thắng 842 Đã chơi
83.
mecarry#carry
mecarry#carry
TW (#83)
Đại Cao Thủ
LP: 796
189 Thắng 331 Đã chơi
84.
001010100
001010100
TW (#84)
Đại Cao Thủ
LP: 784
195 Thắng 355 Đã chơi
85.
下棋的小妹妹OVO#8964
下棋的小妹妹OVO#8964
TW (#85)
Đại Cao Thủ
LP: 773
176 Thắng 309 Đã chơi
86.
迪西西#TW2
迪西西#TW2
TW (#86)
Đại Cao Thủ
LP: 772
223 Thắng 400 Đã chơi
87.
戰地小凱#5765
戰地小凱#5765
TW (#87)
Đại Cao Thủ
LP: 768
191 Thắng 351 Đã chơi
88.
煎餃煎焦尖叫#666
煎餃煎焦尖叫#666
TW (#88)
Đại Cao Thủ
LP: 767
213 Thắng 391 Đã chơi
89.
家樂福尼亞#1583
家樂福尼亞#1583
TW (#89)
Đại Cao Thủ
LP: 763
138 Thắng 236 Đã chơi
90.
鈴木愛理可愛desu
鈴木愛理可愛desu
TW (#90)
Đại Cao Thủ
LP: 752
298 Thắng 550 Đã chơi
91.
小福子#TW2
小福子#TW2
TW (#91)
Đại Cao Thủ
LP: 748
138 Thắng 222 Đã chơi
92.
二等兵#8747
二等兵#8747
TW (#92)
Đại Cao Thủ
LP: 745
260 Thắng 477 Đã chơi
93.
qeojkghuwqeogvoa#sakjf
qeojkghuwqeogvoa#sakjf
TW (#93)
Đại Cao Thủ
LP: 718
243 Thắng 418 Đã chơi
94.
將軍澳佐助#TW2
將軍澳佐助#TW2
TW (#94)
Đại Cao Thủ
LP: 718
189 Thắng 330 Đã chơi
95.
地瓜QQBALL#TW2
地瓜QQBALL#TW2
TW (#95)
Đại Cao Thủ
LP: 716
222 Thắng 386 Đã chơi
96.
小藍啊#0715
小藍啊#0715
TW (#96)
Đại Cao Thủ
LP: 702
250 Thắng 478 Đã chơi
97.
孩子的爸#1556
孩子的爸#1556
TW (#97)
Đại Cao Thủ
LP: 702
232 Thắng 428 Đã chơi
98.
FantasyEX#TW2
FantasyEX#TW2
TW (#98)
Đại Cao Thủ
LP: 678
127 Thắng 223 Đã chơi
99.
way283ht#283ht
way283ht#283ht
TW (#99)
Đại Cao Thủ
LP: 665
136 Thắng 231 Đã chơi
100.
臭豆腐薯條#14145
臭豆腐薯條#14145
TW (#100)
Đại Cao Thủ
LP: 664
233 Thắng 420 Đã chơi