TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
xStalionx#EUW
EUW (#1) |
ngọc lục bảo I
LP: 0
|
684 | 1459 | ||||||
Cappuccino Nero#EUW
EUW (#2) |
Cao Thủ
LP: 45
|
632 | 1264 | ||||||
Fabulotus#EUW
EUW (#3) |
Thách Đấu
LP: 1000
|
594 | 1112 | ||||||
Kιng#EUW
EUW (#4) |
Cao Thủ
LP: 98
|
585 | 1217 | ||||||
joker0019#xdxd
EUW (#5) |
Thách Đấu
LP: 1122
|
574 | 1116 | ||||||
ArashiNoNaka#EUW
EUW (#6) |
Thách Đấu
LP: 1034
|
573 | 1142 | ||||||
Vejeetah#EUW
EUW (#7) |
Thách Đấu
LP: 1117
|
563 | 1079 | ||||||
|
|||||||||
Pasyahan#Kagu
EUW (#8) |
Kim Cương IV
LP: 19
|
559 | 1062 | ||||||
Sen Emeleenné#EUW
EUW (#9) |
Đại Cao Thủ
LP: 537
|
549 | 1099 | ||||||
krona#EUWxd
EUW (#10) |
Thách Đấu
LP: 1083
|
547 | 1018 | ||||||
这游戏怎么玩#1111
EUW (#11) |
Cao Thủ
LP: 0
|
547 | 1125 | ||||||
opsfrank#小志euw
EUW (#12) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
538 | 1078 | ||||||
CrazyBacak#EUW
EUW (#13) |
Kim Cương III
LP: 0
|
534 | 1072 | ||||||
Krackz
EUW (#14) |
Cao Thủ
LP: 82
|
529 | 1059 | ||||||
biblas#bibl
EUW (#15) |
ngọc lục bảo II
LP: 28
|
529 | 1070 | ||||||
KlicorneN
EUW (#16) |
Thách Đấu
LP: 1186
|
526 | 925 | ||||||
KaguraNi#EUW
EUW (#17) |
Kim Cương IV
LP: 46
|
520 | 1028 | ||||||
Cydrill#031
EUW (#18) |
Đại Cao Thủ
LP: 641
|
513 | 1022 | ||||||
ChristiansWs
EUW (#19) |
Bạch Kim II
LP: 99
|
511 | 1009 | ||||||
Shaqwiin#EUW
EUW (#20) |
Cao Thủ
LP: 245
|
503 | 1039 | ||||||
Master Beerus#EUW
EUW (#21) |
Bạch Kim II
LP: 10
|
502 | 988 | ||||||
MyNameZack#EUW
EUW (#22) |
ngọc lục bảo IV
LP: 20
|
496 | 965 | ||||||
我想呼风唤雨#123
EUW (#23) |
ngọc lục bảo IV
LP: 10
|
493 | 1044 | ||||||
Difteria
EUW (#24) |
Cao Thủ
LP: 16
|
493 | 949 | ||||||
chaanonnn#415
EUW (#25) |
ngọc lục bảo IV
LP: 44
|
493 | 1022 | ||||||
HR Kevin Parker#TFT
EUW (#26) |
Thách Đấu
LP: 1554
|
491 | 831 | ||||||
SiidV
EUW (#27) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
487 | 952 | ||||||
YoungAP
EUW (#28) |
Đại Cao Thủ
LP: 896
|
483 | 940 | ||||||
tankarinaa
EUW (#29) |
Bạch Kim IV
LP: 75
|
478 | 989 | ||||||
TFT KING HEHEE
EUW (#30) |
Bạch Kim II
LP: 15
|
475 | 927 | ||||||
Royz#royzz
EUW (#31) |
Thách Đấu
LP: 926
|
474 | 911 | ||||||
Oberbay3r#EUW
EUW (#32) |
Cao Thủ
LP: 0
|
474 | 980 | ||||||
Bravaran#BRA
EUW (#33) |
ngọc lục bảo IV
LP: 25
|
472 | 940 | ||||||
Lady Reckstein#BYONE
EUW (#34) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
471 | 964 | ||||||
tuanhl
EUW (#35) |
ngọc lục bảo IV
LP: 65
|
469 | 913 | ||||||
ELO Akino#EUW
EUW (#36) |
Cao Thủ
LP: 163
|
467 | 884 | ||||||
FidusTFT#EUW
EUW (#37) |
Cao Thủ
LP: 282
|
465 | 935 | ||||||
TAPAS GG FF 15#1515
EUW (#38) |
Cao Thủ
LP: 17
|
463 | 918 | ||||||
Z3rGoS#EUW
EUW (#39) |
Kim Cương II
LP: 46
|
462 | 885 | ||||||
rickgrimes66#EUW
EUW (#40) |
Kim Cương IV
LP: 13
|
460 | 866 | ||||||
Z10 traviscwat#EUW
EUW (#41) |
Thách Đấu
LP: 1561
|
456 | 775 | ||||||
kriswho
EUW (#42) |
Đại Cao Thủ
LP: 766
|
456 | 890 | ||||||
TMiracle#EUW
EUW (#43) |
Cao Thủ
LP: 0
|
452 | 864 | ||||||
TFT Hyrule
EUW (#44) |
Thách Đấu
LP: 1300
|
449 | 820 | ||||||
Sympuls#303
EUW (#45) |
Kim Cương III
LP: 0
|
447 | 904 | ||||||
Deis1k#EUW
EUW (#46) |
Thách Đấu
LP: 1430
|
446 | 792 | ||||||
Walter White 69#03301
EUW (#47) |
Cao Thủ
LP: 0
|
443 | 857 | ||||||
Decisiveway#EUW
EUW (#48) |
Đại Cao Thủ
LP: 531
|
441 | 833 | ||||||
CNG Yuta#EUW
EUW (#49) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
440 | 832 | ||||||
Piécette#EUW
EUW (#50) |
Cao Thủ
LP: 210
|
438 | 851 | ||||||
Mamèneeeee#EUW
EUW (#51) |
Thách Đấu
LP: 1798
|
438 | 752 | ||||||
libero95
EUW (#52) |
Thách Đấu
LP: 934
|
438 | 839 | ||||||
NUKΞ#9472
EUW (#53) |
Thách Đấu
LP: 1219
|
438 | 850 | ||||||
TFT Josua
EUW (#54) |
Cao Thủ
LP: 220
|
438 | 820 | ||||||
RE Griffith#EUW
EUW (#55) |
Đại Cao Thủ
LP: 497
|
436 | 839 | ||||||
xus0o1#111
EUW (#56) |
Thách Đấu
LP: 1556
|
435 | 798 | ||||||
pellele#pelle
EUW (#57) |
Bạch Kim IV
LP: 75
|
434 | 858 | ||||||
SoloDariusYolo#EUW
EUW (#58) |
Cao Thủ
LP: 30
|
431 | 829 | ||||||
ODEEBEE#EUW
EUW (#59) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
431 | 873 | ||||||
Smo315
EUW (#60) |
Cao Thủ
LP: 182
|
431 | 845 | ||||||
KDAhri#renar
EUW (#61) |
Bạch Kim III
LP: 43
|
428 | 835 | ||||||
kizkitza#EUW
EUW (#62) |
Cao Thủ
LP: 0
|
427 | 840 | ||||||
cristian#6946
EUW (#63) |
Vàng III
LP: 36
|
427 | 908 | ||||||
M8 Enzosx#3566
EUW (#64) |
Thách Đấu
LP: 1780
|
426 | 728 | ||||||
LunD4ever#EUW
EUW (#65) |
Kim Cương III
LP: 0
|
425 | 841 | ||||||
Globiy#EUW
EUW (#66) |
Bạch Kim II
LP: 24
|
424 | 820 | ||||||
Tricksterrino#EUW
EUW (#67) |
Đại Cao Thủ
LP: 726
|
424 | 835 | ||||||
Dogwater Jungler#EUW
EUW (#68) |
Cao Thủ
LP: 268
|
423 | 827 | ||||||
Marie#Sofey
EUW (#69) |
ngọc lục bảo III
LP: 85
|
421 | 836 | ||||||
J E S S I#888
EUW (#70) |
Kim Cương IV
LP: 25
|
421 | 813 | ||||||
thegingersanta#EUW
EUW (#71) |
ngọc lục bảo II
LP: 10
|
420 | 870 | ||||||
fuchzteufelswild
EUW (#72) |
Kim Cương IV
LP: 40
|
419 | 818 | ||||||
Omegaaa#1148
EUW (#73) |
Kim Cương IV
LP: 10
|
419 | 814 | ||||||
Shiboubz#SHI
EUW (#74) |
Thách Đấu
LP: 872
|
418 | 823 | ||||||
buz01
EUW (#75) |
Kim Cương III
LP: 0
|
418 | 832 | ||||||
vagadond#EUW
EUW (#76) |
Kim Cương III
LP: 0
|
417 | 850 | ||||||
jpG1papjp3qVvrkw
EUW (#77) |
Cao Thủ
LP: 0
|
416 | 790 | ||||||
Vylokada
EUW (#78) |
Kim Cương IV
LP: 10
|
416 | 851 | ||||||
Omegaaa#1148
EUW (#79) |
Kim Cương IV
LP: 10
|
416 | 806 | ||||||
Littl3BitPr0#EUW
EUW (#80) |
Thách Đấu
LP: 1043
|
414 | 742 | ||||||
Alexzander88
EUW (#81) |
ngọc lục bảo IV
LP: 8
|
414 | 830 | ||||||
Mollocaillera#EUW
EUW (#82) |
Kim Cương I
LP: 10
|
413 | 839 | ||||||
WatermelonFarmer
EUW (#83) |
Cao Thủ
LP: 214
|
413 | 795 | ||||||
aslupin1012#EUW
EUW (#84) |
ngọc lục bảo IV
LP: 67
|
413 | 833 | ||||||
takе another L#aethr
EUW (#85) |
Thách Đấu
LP: 1520
|
412 | 703 | ||||||
SetsuOnMyNuts#Mafia
EUW (#86) |
Kim Cương III
LP: 6
|
411 | 791 | ||||||
shotiko#3433
EUW (#87) |
Bạch Kim IV
LP: 53
|
411 | 833 | ||||||
MaTT1926#EUW
EUW (#88) |
Cao Thủ
LP: 273
|
410 | 789 | ||||||
SW neonXbirdie#chirp
EUW (#89) |
Kim Cương II
LP: 0
|
409 | 808 | ||||||
Maybeeeeitisuuuu#EUW
EUW (#90) |
Cao Thủ
LP: 301
|
409 | 790 | ||||||
CasDGhost7#EUW
EUW (#91) |
Cao Thủ
LP: 83
|
409 | 809 | ||||||
Yone#Omar
EUW (#92) |
Đại Cao Thủ
LP: 589
|
407 | 776 | ||||||
Makiinox
EUW (#93) |
Kim Cương IV
LP: 49
|
407 | 802 | ||||||
MatasThor#69420
EUW (#94) |
Cao Thủ
LP: 0
|
407 | 830 | ||||||
TFT Usopp#MUGI
EUW (#95) |
Cao Thủ
LP: 93
|
407 | 798 | ||||||
Kennenzibo#1605
EUW (#96) |
Cao Thủ
LP: 215
|
407 | 826 | ||||||
matei3995
EUW (#97) |
Đại Cao Thủ
LP: 730
|
406 | 786 | ||||||
Mauwus#EUW
EUW (#98) |
Cao Thủ
LP: 18
|
406 | 772 | ||||||
Kensei Riven#KNSEI
EUW (#99) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
405 | 764 | ||||||
dandanmei#DDM
EUW (#100) |
Thách Đấu
LP: 1022
|
404 | 765 |