TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất VN
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NgườiChơiHệCút#VN2
VN (#1) |
Đại Cao Thủ
LP: 667
|
853 | 1669 | ||||||
MinMinnn2023#Min
VN (#2) |
Cao Thủ
LP: 65
|
753 | 1472 | ||||||
PhamToai#1992
VN (#3) |
Cao Thủ
LP: 255
|
735 | 1441 | ||||||
TFT Flex#3010
VN (#4) |
Cao Thủ
LP: 185
|
734 | 1438 | ||||||
Abaotucay#VN2
VN (#5) |
Đại Cao Thủ
LP: 918
|
728 | 1374 | ||||||
cường óc chó#2000
VN (#6) |
Cao Thủ
LP: 10
|
718 | 1441 | ||||||
Đình Kiênn#VN2
VN (#7) |
Cao Thủ
LP: 648
|
709 | 1343 | ||||||
|
|||||||||
Thv Dragon
VN (#8) |
Kim Cương IV
LP: 23
|
707 | 1411 | ||||||
Boyz Tới Chơi#VN2
VN (#9) |
ngọc lục bảo IV
LP: 66
|
702 | 1508 | ||||||
Vững 15 Củ Khoai#8899
VN (#10) |
ngọc lục bảo III
LP: 63
|
683 | 1510 | ||||||
minhnutea#Minh
VN (#11) |
Thách Đấu
LP: 862
|
682 | 1350 | ||||||
BlackDogEvery
VN (#12) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
678 | 1369 | ||||||
SKY TEAM NO1#VN2
VN (#13) |
Kim Cương I
LP: 0
|
675 | 1266 | ||||||
Một Con Cu Đẹp#VN2
VN (#14) |
Cao Thủ
LP: 0
|
655 | 1296 | ||||||
PHUCBN6699#PHUC
VN (#15) |
Kim Cương II
LP: 27
|
655 | 1283 | ||||||
huyduydo#7012
VN (#16) |
Cao Thủ
LP: 53
|
652 | 1299 | ||||||
Nguyễn Xuân Tín#123
VN (#17) |
Cao Thủ
LP: 25
|
649 | 1243 | ||||||
HaiBaBo#2223
VN (#18) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
649 | 1365 | ||||||
1nangngao#VN2
VN (#19) |
Bạch Kim II
LP: 32
|
643 | 1311 | ||||||
Hôn Xong Híp#VN123
VN (#20) |
Cao Thủ
LP: 39
|
643 | 1260 | ||||||
HACKVANG123
VN (#21) |
ngọc lục bảo IV
LP: 88
|
642 | 1307 | ||||||
inTerPoll#VN2
VN (#22) |
Kim Cương III
LP: 75
|
640 | 1201 | ||||||
Thichdoden#3358
VN (#23) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
628 | 1247 | ||||||
TuongKblack#2759
VN (#24) |
Kim Cương IV
LP: 93
|
627 | 1258 | ||||||
Hoaminzi#Blue
VN (#25) |
Kim Cương III
LP: 23
|
623 | 1244 | ||||||
lmhtnasus#8275
VN (#26) |
Kim Cương III
LP: 30
|
622 | 1281 | ||||||
Trai Song Tử#VN2
VN (#27) |
Cao Thủ
LP: 214
|
621 | 1230 | ||||||
NaNy0607#VN2
VN (#28) |
ngọc lục bảo III
LP: 10
|
621 | 1223 | ||||||
nổ Hũ Nổ Hũ#VN2
VN (#29) |
Kim Cương IV
LP: 75
|
619 | 1215 | ||||||
Mưa#159
VN (#30) |
Cao Thủ
LP: 116
|
615 | 1201 | ||||||
tempufclcasbgzwl
VN (#31) |
Cao Thủ
LP: 134
|
607 | 1191 | ||||||
vsq1ZpttYsFS#JYx
VN (#32) |
Kim Cương II
LP: 19
|
607 | 1213 | ||||||
Asher#11235
VN (#33) |
Kim Cương IV
LP: 28
|
604 | 1184 | ||||||
T1 Mèng TFT#02109
VN (#34) |
Kim Cương IV
LP: 26
|
593 | 1209 | ||||||
Suchjnh#1990
VN (#35) |
Bạch Kim IV
LP: 97
|
593 | 1194 | ||||||
XiaoAlilia
VN (#36) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
592 | 1176 | ||||||
Pôn Pồng Pột#VN2
VN (#37) |
Cao Thủ
LP: 265
|
592 | 1157 | ||||||
GiaBao160699#1606
VN (#38) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
590 | 1243 | ||||||
Xuyeuai2304#Xu1
VN (#39) |
Kim Cương IV
LP: 50
|
589 | 1169 | ||||||
Thanhtuu67#Ngàựu
VN (#40) |
Cao Thủ
LP: 0
|
588 | 1178 | ||||||
ClmnGiTheNay#elven
VN (#41) |
Cao Thủ
LP: 189
|
585 | 1150 | ||||||
SBTC KẻThứcThời
VN (#42) |
Thách Đấu
LP: 1663
|
584 | 1047 | ||||||
TFA Chunji#VN2
VN (#43) |
Thách Đấu
LP: 1460
|
584 | 1002 | ||||||
Sống về đêm#111
VN (#44) |
Cao Thủ
LP: 27
|
582 | 1126 | ||||||
Tr Anh Thao
VN (#45) |
Kim Cương I
LP: 17
|
581 | 1182 | ||||||
TFT07544#1178
VN (#46) |
Kim Cương III
LP: 2
|
578 | 1171 | ||||||
flex si xa si xo
VN (#47) |
Đại Cao Thủ
LP: 699
|
578 | 1104 | ||||||
Bo0ngBo0ng
VN (#48) |
ngọc lục bảo IV
LP: 21
|
577 | 1219 | ||||||
GLod#VN2
VN (#49) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
577 | 1138 | ||||||
TINY#1402
VN (#50) |
Bạch Kim I
LP: 93
|
574 | 1081 | ||||||
T Tung Tăng#16101
VN (#51) |
Thách Đấu
LP: 760
|
571 | 1071 | ||||||
banba113#6050
VN (#52) |
ngọc lục bảo II
LP: 0
|
571 | 1121 | ||||||
Đình Quyết#2237
VN (#53) |
Cao Thủ
LP: 24
|
570 | 1142 | ||||||
Baby Duckk#VN2
VN (#54) |
Cao Thủ
LP: 0
|
569 | 1092 | ||||||
Ngồi Lên Đầu Bạn#9Cent
VN (#55) |
Cao Thủ
LP: 519
|
569 | 1129 | ||||||
nbc985
VN (#56) |
Cao Thủ
LP: 298
|
567 | 1090 | ||||||
Haiminh2011
VN (#57) |
ngọc lục bảo IV
LP: 53
|
566 | 1156 | ||||||
shinichiii#1234
VN (#58) |
Cao Thủ
LP: 402
|
564 | 1081 | ||||||
Kirito#Tráng
VN (#59) |
Cao Thủ
LP: 0
|
562 | 1125 | ||||||
Navy#0502
VN (#60) |
Kim Cương IV
LP: 41
|
561 | 1141 | ||||||
0xFanz#Fanz
VN (#61) |
Cao Thủ
LP: 14
|
559 | 1084 | ||||||
HT ThichQuangDuc
VN (#62) |
Cao Thủ
LP: 0
|
559 | 1082 | ||||||
Em thật là bướm#3546
VN (#63) |
Cao Thủ
LP: 312
|
559 | 1084 | ||||||
Shiony#VN2
VN (#64) |
Cao Thủ
LP: 58
|
558 | 1117 | ||||||
HongQuang#Qua
VN (#65) |
ngọc lục bảo II
LP: 67
|
558 | 1094 | ||||||
WhyAlwayItMe#VN2
VN (#66) |
Cao Thủ
LP: 0
|
556 | 1078 | ||||||
nhà có 3 ce#VN2
VN (#67) |
Thách Đấu
LP: 1106
|
556 | 1081 | ||||||
JoyBoy99#Huy
VN (#68) |
Vàng II
LP: 89
|
556 | 1125 | ||||||
Hoạ Sĩ Van Gogh#07051
VN (#69) |
Cao Thủ
LP: 0
|
554 | 1072 | ||||||
GiaBaoBn99#VN2
VN (#70) |
ngọc lục bảo II
LP: 2
|
553 | 1068 | ||||||
Duyhhh21
VN (#71) |
Cao Thủ
LP: 113
|
553 | 1071 | ||||||
mikej#VN2
VN (#72) |
Cao Thủ
LP: 468
|
552 | 1072 | ||||||
Never give up#1406
VN (#73) |
Cao Thủ
LP: 79
|
551 | 1060 | ||||||
Ishikawa Miô#VN2
VN (#74) |
ngọc lục bảo IV
LP: 1
|
549 | 1112 | ||||||
NA MAKIEM#VN2
VN (#75) |
Cao Thủ
LP: 0
|
549 | 1114 | ||||||
Tao Mạnh Lắm#1996
VN (#76) |
Cao Thủ
LP: 221
|
549 | 1067 | ||||||
baty#2710
VN (#77) |
Kim Cương IV
LP: 37
|
548 | 1051 | ||||||
QuanCông9x#VN2
VN (#78) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
547 | 1141 | ||||||
tancool1
VN (#79) |
Đại Cao Thủ
LP: 949
|
547 | 1040 | ||||||
Gshfx789#5083
VN (#80) |
Bạch Kim III
LP: 0
|
547 | 1083 | ||||||
TaoHảiMaxVLneè#buồn
VN (#81) |
Cao Thủ
LP: 42
|
545 | 1048 | ||||||
ShankPC#3644
VN (#82) |
Cao Thủ
LP: 205
|
544 | 1036 | ||||||
The Mythhh
VN (#83) |
Đại Cao Thủ
LP: 624
|
544 | 1033 | ||||||
hugljnh#2910
VN (#84) |
Cao Thủ
LP: 164
|
544 | 1041 | ||||||
Ăn Hành Ngập Mồm#2828
VN (#85) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
544 | 1070 | ||||||
ghevaybro#12345
VN (#86) |
ngọc lục bảo II
LP: 47
|
543 | 1033 | ||||||
copzzz#VN2
VN (#87) |
ngọc lục bảo IV
LP: 96
|
542 | 1063 | ||||||
ThoTrangDiNang#VN2
VN (#88) |
Cao Thủ
LP: 0
|
542 | 1087 | ||||||
NSND Chí Phèo#VN2
VN (#89) |
ngọc lục bảo IV
LP: 75
|
542 | 1163 | ||||||
Min#mylo
VN (#90) |
Cao Thủ
LP: 0
|
542 | 1022 | ||||||
tempvmdbfnvfqsrk
VN (#91) |
Kim Cương IV
LP: 12
|
541 | 1118 | ||||||
TheDarkOfGames#9999
VN (#92) |
Cao Thủ
LP: 45
|
540 | 1042 | ||||||
Butadinho#4584
VN (#93) |
ngọc lục bảo IV
LP: 19
|
539 | 1101 | ||||||
H0rus#0810
VN (#94) |
Cao Thủ
LP: 416
|
538 | 1000 | ||||||
calm2466
VN (#95) |
Kim Cương IV
LP: 13
|
538 | 1094 | ||||||
xiaoooo#2211
VN (#96) |
Cao Thủ
LP: 77
|
538 | 1080 | ||||||
DHGod#DHGod
VN (#97) |
ngọc lục bảo II
LP: 0
|
538 | 1034 | ||||||
ta angry
VN (#98) |
Cao Thủ
LP: 0
|
537 | 1065 | ||||||
CôngAka
VN (#99) |
Cao Thủ
LP: 64
|
537 | 1052 | ||||||
Hide on bush#NICE1
VN (#100) |
Cao Thủ
LP: 141
|
537 | 992 |