TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
262626262626266#KR1
KR (#1) |
Cao Thủ
LP: 10
|
775 | 1553 | ||||||
꿈을 이뤘다#KR1
KR (#2) |
ngọc lục bảo IV
LP: 52
|
770 | 1648 | ||||||
수원박회장#KR1
KR (#3) |
Cao Thủ
LP: 329
|
709 | 1417 | ||||||
코인CPR
KR (#4) |
Cao Thủ
LP: 0
|
687 | 1365 | ||||||
징징이 절단기#KR1
KR (#5) |
Cao Thủ
LP: 106
|
672 | 1344 | ||||||
비룡악마
KR (#6) |
ngọc lục bảo III
LP: 10
|
665 | 1292 | ||||||
nywell2
KR (#7) |
Thách Đấu
LP: 878
|
658 | 1251 | ||||||
|
|||||||||
강선종#KR1
KR (#8) |
Thách Đấu
LP: 2108
|
658 | 1061 | ||||||
콩콩1318#2359
KR (#9) |
Cao Thủ
LP: 37
|
641 | 1277 | ||||||
김치전뒤집기장인
KR (#10) |
Cao Thủ
LP: 0
|
614 | 1221 | ||||||
IRREVOCABLE HOAX#KR1
KR (#11) |
Cao Thủ
LP: 0
|
613 | 1212 | ||||||
FenDiBoy#5591
KR (#12) |
Vàng IV
LP: 33
|
610 | 1590 | ||||||
krobab
KR (#13) |
Thách Đấu
LP: 1171
|
598 | 1106 | ||||||
팜하니뭐하니
KR (#14) |
Cao Thủ
LP: 55
|
595 | 1085 | ||||||
거 인#0826
KR (#15) |
Kim Cương IV
LP: 55
|
593 | 1235 | ||||||
해설왕봉달이#KR1
KR (#16) |
Thách Đấu
LP: 871
|
591 | 1149 | ||||||
운빨잗망게임#KR1
KR (#17) |
Bạch Kim IV
LP: 43
|
591 | 1218 | ||||||
1244038
KR (#18) |
Kim Cương III
LP: 4
|
588 | 1145 | ||||||
Kamnu
KR (#19) |
Kim Cương IV
LP: 75
|
587 | 1098 | ||||||
멜보이
KR (#20) |
ngọc lục bảo IV
LP: 8
|
587 | 1139 | ||||||
김치맨#KIMCH
KR (#21) |
Cao Thủ
LP: 436
|
585 | 1138 | ||||||
센스있는친구#0301
KR (#22) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
584 | 1139 | ||||||
은작탑
KR (#23) |
Kim Cương IV
LP: 42
|
582 | 1131 | ||||||
민트초코앞잡이길#KR1
KR (#24) |
Bạch Kim III
LP: 11
|
578 | 1110 | ||||||
해피조롱#KR1
KR (#25) |
Cao Thủ
LP: 38
|
578 | 1160 | ||||||
고봉구#KBG
KR (#26) |
Đại Cao Thủ
LP: 752
|
577 | 1108 | ||||||
언노운#101
KR (#27) |
Cao Thủ
LP: 280
|
576 | 1099 | ||||||
지옥에온걸환영해#666
KR (#28) |
Cao Thủ
LP: 65
|
573 | 1105 | ||||||
ema50cm
KR (#29) |
Thách Đấu
LP: 1425
|
573 | 1022 | ||||||
AFTV 작은거인#KR123
KR (#30) |
Thách Đấu
LP: 1466
|
572 | 1062 | ||||||
즐겜진지픽#KR1
KR (#31) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
571 | 1133 | ||||||
꼬마펭구리
KR (#32) |
Đại Cao Thủ
LP: 322
|
571 | 1107 | ||||||
환준몬#KR1
KR (#33) |
Cao Thủ
LP: 292
|
564 | 1100 | ||||||
나이테시맛탄다#KR123
KR (#34) |
Cao Thủ
LP: 265
|
562 | 1111 | ||||||
IIIDDUHEEIIIIIII#2473
KR (#35) |
ngọc lục bảo III
LP: 33
|
561 | 1062 | ||||||
HYEIN SEO#KR 1
KR (#36) |
Cao Thủ
LP: 392
|
561 | 1106 | ||||||
SOSOD4Y
KR (#37) |
Thách Đấu
LP: 1069
|
558 | 1094 | ||||||
초코바나나베이직
KR (#38) |
Cao Thủ
LP: 427
|
557 | 1074 | ||||||
슬로우페이즈#KR1
KR (#39) |
Thách Đấu
LP: 1227
|
554 | 1110 | ||||||
나루엔
KR (#40) |
Thách Đấu
LP: 1332
|
550 | 1038 | ||||||
91032153del
KR (#41) |
Đại Cao Thủ
LP: 633
|
548 | 1119 | ||||||
양양이 OvO#KR1
KR (#42) |
Đại Cao Thủ
LP: 656
|
542 | 1086 | ||||||
아랑전설의사#KR1
KR (#43) |
Kim Cương IV
LP: 26
|
537 | 1068 | ||||||
딘 슈 송#KR1
KR (#44) |
Cao Thủ
LP: 427
|
534 | 1030 | ||||||
ChoRee#KR1
KR (#45) |
Cao Thủ
LP: 82
|
533 | 1034 | ||||||
안녕하세요감사해요잘있어요다시만#나요아침해
KR (#46) |
Cao Thủ
LP: 116
|
531 | 1004 | ||||||
소중한 그대여 부디 행복하세요
KR (#47) |
Kim Cương IV
LP: 28
|
531 | 1121 | ||||||
차두라리스크#KR1
KR (#48) |
Đại Cao Thủ
LP: 259
|
530 | 1076 | ||||||
하셀트#KR1
KR (#49) |
Kim Cương II
LP: 52
|
528 | 1073 | ||||||
루시안마스터#KR1
KR (#50) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
528 | 996 | ||||||
슉지나갑니다#KR1
KR (#51) |
Cao Thủ
LP: 138
|
527 | 1050 | ||||||
레드불닭볶음면#KR1
KR (#52) |
Cao Thủ
LP: 170
|
526 | 1062 | ||||||
InV GogoGamE
KR (#53) |
Thách Đấu
LP: 1359
|
526 | 980 | ||||||
Hwj#5555
KR (#54) |
Đại Cao Thủ
LP: 867
|
525 | 1009 | ||||||
귀여움이진리다#KR1
KR (#55) |
ngọc lục bảo IV
LP: 36
|
523 | 1080 | ||||||
3788432del#KR1
KR (#56) |
Kim Cương IV
LP: 20
|
522 | 1006 | ||||||
77387199#KR1
KR (#57) |
Cao Thủ
LP: 364
|
522 | 1001 | ||||||
리오피프넬
KR (#58) |
Kim Cương IV
LP: 31
|
521 | 1066 | ||||||
아이유리#KR1
KR (#59) |
Cao Thủ
LP: 20
|
520 | 1021 | ||||||
jetjoo#KR1
KR (#60) |
Thách Đấu
LP: 1106
|
519 | 981 | ||||||
CHZZK 전우현#검색해줘잉
KR (#61) |
Đại Cao Thủ
LP: 851
|
519 | 1000 | ||||||
가북희#8072
KR (#62) |
Cao Thủ
LP: 53
|
517 | 1023 | ||||||
빵빵한가아슴#의대생1위
KR (#63) |
Thách Đấu
LP: 1512
|
517 | 962 | ||||||
SlMON DOMlNIC#KR1
KR (#64) |
ngọc lục bảo III
LP: 19
|
516 | 1042 | ||||||
Nanakusa Nazuna#Rem
KR (#65) |
Đại Cao Thủ
LP: 786
|
516 | 991 | ||||||
토마토끓인물#110
KR (#66) |
ngọc lục bảo IV
LP: 16
|
514 | 1014 | ||||||
언랭부터다이아까지#KR1
KR (#67) |
Cao Thủ
LP: 18
|
513 | 1002 | ||||||
강명섭
KR (#68) |
ngọc lục bảo IV
LP: 12
|
512 | 1012 | ||||||
엄 마#1112
KR (#69) |
Thách Đấu
LP: 1419
|
511 | 924 | ||||||
Roberto Salvator
KR (#70) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
510 | 1006 | ||||||
고라니사냥꾼향이#KR1
KR (#71) |
ngọc lục bảo IV
LP: 16
|
510 | 1048 | ||||||
아니 잠시만 이게#KR1
KR (#72) |
Cao Thủ
LP: 0
|
508 | 1014 | ||||||
잠에서깨어난한마리의야수배그좋아#bgja
KR (#73) |
Đại Cao Thủ
LP: 442
|
506 | 988 | ||||||
박준형#HTT
KR (#74) |
Đại Cao Thủ
LP: 1005
|
506 | 967 | ||||||
ac14
KR (#75) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
506 | 1015 | ||||||
길모나#KR1
KR (#76) |
ngọc lục bảo III
LP: 52
|
505 | 1021 | ||||||
20240528 입대#KR 1
KR (#77) |
Đại Cao Thủ
LP: 625
|
505 | 955 | ||||||
Chzzk 뜨또#1463
KR (#78) |
Cao Thủ
LP: 354
|
504 | 974 | ||||||
자르반4살우쭈쭈#KR1
KR (#79) |
Cao Thủ
LP: 88
|
503 | 975 | ||||||
IIlllIIIllIIlIl
KR (#80) |
Cao Thủ
LP: 68
|
503 | 1020 | ||||||
Doha01#KR1
KR (#81) |
Cao Thủ
LP: 0
|
500 | 956 | ||||||
고냥이#KR1
KR (#82) |
Đại Cao Thủ
LP: 806
|
500 | 948 | ||||||
Big little Lies
KR (#83) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
500 | 999 | ||||||
레 몬#서 경
KR (#84) |
Đại Cao Thủ
LP: 955
|
498 | 970 | ||||||
달 빛#king
KR (#85) |
Cao Thủ
LP: 272
|
498 | 950 | ||||||
FeelMy#KR2
KR (#86) |
Bạch Kim III
LP: 1
|
496 | 979 | ||||||
페 럿#KR2
KR (#87) |
Cao Thủ
LP: 354
|
496 | 946 | ||||||
ALIPOA#ALI
KR (#88) |
ngọc lục bảo IV
LP: 30
|
495 | 995 | ||||||
못난이#KRI
KR (#89) |
Đại Cao Thủ
LP: 742
|
494 | 950 | ||||||
모든겜다아이컷#KR1
KR (#90) |
Cao Thủ
LP: 0
|
494 | 972 | ||||||
무등산 꽃뱀#KR1
KR (#91) |
Đại Cao Thủ
LP: 751
|
494 | 952 | ||||||
연부기#KR1
KR (#92) |
ngọc lục bảo III
LP: 49
|
493 | 964 | ||||||
셔 대#KR1
KR (#93) |
Cao Thủ
LP: 36
|
493 | 1000 | ||||||
종구르
KR (#94) |
Cao Thủ
LP: 0
|
493 | 955 | ||||||
지존개구리전사
KR (#95) |
Đại Cao Thủ
LP: 924
|
493 | 966 | ||||||
canial#KR1
KR (#96) |
Cao Thủ
LP: 560
|
492 | 956 | ||||||
gPans#KR1
KR (#97) |
Cao Thủ
LP: 0
|
492 | 964 | ||||||
B B#0823
KR (#98) |
Cao Thủ
LP: 121
|
491 | 940 | ||||||
트 위 치#Siu
KR (#99) |
Cao Thủ
LP: 0
|
491 | 956 | ||||||
asdfg#2098
KR (#100) |
Kim Cương IV
LP: 92
|
491 | 972 |