Vayne

Bản ghi mới nhất với Vayne

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:31)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:31) Chiến thắng
3 / 3 / 5
194 CS - 10.7k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonMặt Nạ Đọa Đày LiandryÁo Choàng BạcGiày Khai Sáng Ionia
Phong Ấn Hắc ÁmSách CũMắt Xanh
Giày Pháp SưKiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc HóaHoa Tử Linh
Máy Quét Oracle
14 / 3 / 3
159 CS - 11.9k vàng
3 / 8 / 5
119 CS - 7.4k vàng
Tam Hợp KiếmGiáo Thiên LyGiày XịnMáy Quét Oracle
Ngọn Giáo ShojinNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaTim Băng
Máy Quét Oracle
7 / 3 / 14
145 CS - 10.7k vàng
3 / 8 / 4
138 CS - 7.6k vàng
Giày Cuồng NộPhong Thần KiếmRìu Nhanh NhẹnBụi Lấp Lánh
Búa GỗKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Giáp Tay Vỡ NátVương Miện ShurelyaPhong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng Ionia
Nhẫn DoranKiếm Tai ƯơngMáy Quét Oracle
2 / 5 / 8
161 CS - 10k vàng
7 / 5 / 6
197 CS - 11.6k vàng
Giày Khai Sáng IoniaGươm Thức ThờiThần Kiếm MuramanaKiếm Dài
Kiếm Ma YoumuuKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Thuốc Tái Sử DụngLưỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng IoniaNgọn Giáo Shojin
Dao GămNhẫn DoranMắt Xanh
3 / 5 / 16
178 CS - 10.5k vàng
3 / 4 / 9
18 CS - 7.1k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Khai Sáng IoniaSách QuỷHỏa Khuẩn
Máy Chuyển Pha HextechMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngChuông Bảo Hộ MikaelPhong Ấn Hắc ÁmGiày Bạc
Bùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
2 / 3 / 20
16 CS - 7.3k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:52)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:52) Thất bại
1 / 1 / 25
49 CS - 7.6k vàng
Chuông Bảo Hộ MikaelKiếm DoranVương Miện ShurelyaGiày Bạc
Mắt Xanh
Giày BạcMũ Phù Thủy RabadonNgọn Lửa Hắc HóaNanh Nashor
Sách CũKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
1 / 5 / 4
228 CS - 12.3k vàng
3 / 5 / 18
222 CS - 12.4k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandrySúng Lục LudenQuỷ Thư MorelloPhong Ấn Hắc Ám
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
Móng Vuốt SterakMắt Kiểm SoátGiày Thép GaiBúa Chiến Caulfield
Nguyệt ĐaoMắt Xanh
5 / 9 / 3
112 CS - 8.9k vàng
5 / 3 / 7
231 CS - 13.3k vàng
Giày Cuồng NộPhong Thần KiếmLưỡi Hái Linh HồnNgọn Giáo Shojin
Thấu Kính Viễn Thị
Trượng Pha Lê RylaiGiày Pháp SưGậy Quá KhổMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Gậy Quá KhổPhong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
7 / 6 / 3
188 CS - 10.7k vàng
18 / 3 / 9
234 CS - 15.9k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmĐại Bác Liên ThanhGiày Cuồng Nộ
Kiếm Răng CưaCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmPhong Thần KiếmMa Vũ Song KiếmGiày Cuồng Nộ
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
3 / 4 / 9
228 CS - 11.5k vàng
4 / 5 / 23
21 CS - 9.2k vàng
Dây Chuyền Iron SolariHuyết TrảoLời Thề Hiệp SĩGiày Khai Sáng Ionia
Đai Thanh ThoátMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày BạcBùa Nguyệt ThạchGiáp Máu Warmog
Máy Quét Oracle
1 / 7 / 11
29 CS - 7.2k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:31)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:31) Chiến thắng
8 / 5 / 7
273 CS - 14.8k vàng
Giáo Thiên LyKiếm DoranChùy Gai MalmortiusNguyệt Đao
Giày Khai Sáng IoniaRìu ĐenMáy Quét Oracle
Rìu Mãng XàMóng Vuốt SterakTam Hợp KiếmNgọn Giáo Shojin
Giày Thủy NgânMắt Xanh
8 / 8 / 8
215 CS - 14.5k vàng
11 / 9 / 10
112 CS - 12.7k vàng
Dây Chuyền Chữ ThậpSách Chiêu Hồn MejaiKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
Nanh NashorKiếm Tai ƯơngGiày Thủy NgânSách Chiêu Hồn Mejai
Mũ Phù Thủy RabadonTrượng Hư VôMáy Quét Oracle
16 / 4 / 8
225 CS - 17.3k vàng
3 / 9 / 7
216 CS - 12.2k vàng
Súng Lục LudenDây Chuyền Sự SốngĐá Hắc HóaPhong Ấn Hắc Ám
Giày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonThấu Kính Viễn Thị
Giày BạcPhong Thần KiếmLưỡi Hái Linh HồnNgọn Giáo Shojin
Dao Hung TànKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
7 / 7 / 3
230 CS - 13.9k vàng
7 / 10 / 5
231 CS - 13.1k vàng
Chùy Gai MalmortiusMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng IoniaĐại Bác Liên Thanh
Kiếm Điện PhongDao Điện StatikkThấu Kính Viễn Thị
Áo Choàng Bóng TốiGươm Thức ThờiKiếm DoranThương Phục Hận Serylda
Giày Thép GaiBúa Chiến CaulfieldThấu Kính Viễn Thị
6 / 8 / 9
217 CS - 13.6k vàng
2 / 6 / 18
38 CS - 8.7k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngVương Miện ShurelyaTrát Lệnh Đế VươngGiày Khai Sáng Ionia
Sách QuỷĐá Tỏa Sáng - Cảnh GiácMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Chuộc TộiDây Chuyền Iron SolariĐá Tỏa Sáng - Cảnh Giác
Giày Thủy NgânLời Thề Hiệp SĩMáy Quét Oracle
2 / 4 / 22
34 CS - 11.1k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:12)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:12) Thất bại
2 / 0 / 1
124 CS - 6.2k vàng
Mắt Kiểm SoátThuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmGiày Thép Gai
Khiên DoranMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Thép GaiBúa GỗRìu Nhanh Nhẹn
Bụi Lấp LánhMắt Xanh
0 / 4 / 1
93 CS - 4.5k vàng
4 / 1 / 4
100 CS - 6.2k vàng
Linh Hồn Mộc LongKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Mắt Xanh
Linh Hồn Phong HồGiày Pháp SưHỏa KhuẩnGậy Bùng Nổ
Sách CũMáy Quét Oracle
3 / 4 / 2
90 CS - 5.9k vàng
7 / 3 / 3
139 CS - 8.8k vàng
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiKiếm DoranKiếm B.F.
Kiếm DàiÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranPhong Thần KiếmThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng Nộ
Mắt Xanh
1 / 3 / 1
105 CS - 5.2k vàng
3 / 1 / 3
133 CS - 7.1k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộDao Hung TànCuốc Chim
Vô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Súng Hải TặcKiếm DoranGiàyKiếm B.F.
Mắt Xanh
1 / 5 / 0
124 CS - 5.6k vàng
3 / 1 / 6
18 CS - 5.2k vàng
Huyết TrảoGiày BạcBúa Chiến CaulfieldDao Hung Tàn
Lông ĐuôiMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchGiàyHồng Ngọc
Máy Quét Oracle
1 / 3 / 1
13 CS - 3.5k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11) Thất bại
3 / 0 / 2
145 CS - 7.2k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiBăng GiápKhiên Thái Dương
Thuốc Tái Sử DụngGiáp LụaMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaKiếm Doran
Nước Mắt Nữ ThầnMắt Xanh
0 / 5 / 0
126 CS - 4.9k vàng
10 / 3 / 5
75 CS - 7.2k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Sách CũMáy Quét Oracle
Linh Hồn Mộc LongMóc Diệt Thủy QuáiGiàyCung Gỗ
Dao GămÁo Choàng BạcMáy Quét Oracle
3 / 5 / 3
89 CS - 5.9k vàng
4 / 3 / 4
105 CS - 6.4k vàng
Giày BạcPhong Thần KiếmThuốc Tái Sử DụngKiếm Doran
Mắt Xanh
Khiên DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongKiếm Dài
Thấu Kính Viễn Thị
2 / 6 / 2
106 CS - 5.5k vàng
5 / 1 / 2
128 CS - 7k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứPhong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng Ionia
Sách CũSách CũMắt Xanh
Giày Pháp SưHỏa KhuẩnSách CũMắt Xanh
2 / 5 / 0
82 CS - 4.8k vàng
3 / 0 / 6
14 CS - 4.9k vàng
Hồng NgọcHuyết TrảoThuốc Tái Sử DụngĐai Thanh Thoát
Giày BạcGiáp LướiMáy Quét Oracle
Giày Thủy NgânBánh QuyKho Báu Cửu GiớiHỏa Ngọc
Lá Chắn Mãnh SưMáy Quét Oracle
0 / 4 / 3
14 CS - 3.6k vàng
(14.8)