TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INF HR Sr Cerdo#OINK
LAN (#1) |
Thách Đấu
LP: 1667
|
291 | 453 | ||||||
Ch1wy#LAN
LAN (#2) |
Thách Đấu
LP: 1631
|
203 | 273 | ||||||
INF HR Relic#CALVO
LAN (#3) |
Thách Đấu
LP: 1485
|
165 | 232 | ||||||
SealKun Mbappé#8484
LAN (#4) |
Thách Đấu
LP: 1378
|
193 | 287 | ||||||
Salchipapa009#LAN
LAN (#5) |
Thách Đấu
LP: 1377
|
292 | 462 | ||||||
INF HR SuperPino#LAN1
LAN (#6) |
Thách Đấu
LP: 1334
|
257 | 400 | ||||||
RSK Neko Miau#TFT
LAN (#7) |
Thách Đấu
LP: 1333
|
349 | 562 | ||||||
|
|||||||||
DеaD#5555
LAN (#8) |
Thách Đấu
LP: 1298
|
231 | 395 | ||||||
HYG NOKTEM#LAN
LAN (#9) |
Thách Đấu
LP: 1275
|
304 | 523 | ||||||
ttv SlycerZ
LAN (#10) |
Thách Đấu
LP: 1272
|
219 | 309 | ||||||
DL Cocoboy#Coco
LAN (#11) |
Thách Đấu
LP: 1245
|
560 | 943 | ||||||
INF HR Rudyck#824
LAN (#12) |
Thách Đấu
LP: 1236
|
196 | 303 | ||||||
Nancy#0310
LAN (#13) |
Thách Đấu
LP: 1203
|
242 | 382 | ||||||
DL ZekiTFT TTV#TTV
LAN (#14) |
Thách Đấu
LP: 1191
|
629 | 1151 | ||||||
GGuthix#506
LAN (#15) |
Thách Đấu
LP: 1169
|
205 | 327 | ||||||
CHV baza#LAN1
LAN (#16) |
Thách Đấu
LP: 1151
|
245 | 411 | ||||||
Vaquita#OwO
LAN (#17) |
Thách Đấu
LP: 1136
|
213 | 328 | ||||||
Exus#COL
LAN (#18) |
Thách Đấu
LP: 1093
|
432 | 740 | ||||||
horrific adc#LAN
LAN (#19) |
Thách Đấu
LP: 1091
|
167 | 260 | ||||||
Witsy#Elise
LAN (#20) |
Thách Đấu
LP: 1080
|
225 | 366 | ||||||
BOMI#LAN
LAN (#21) |
Thách Đấu
LP: 1072
|
318 | 511 | ||||||
VenomWM#LAN
LAN (#22) |
Thách Đấu
LP: 1067
|
263 | 404 | ||||||
DL TTVLujuriaTFT#TTV
LAN (#23) |
Thách Đấu
LP: 1061
|
324 | 537 | ||||||
mason1234#LAN
LAN (#24) |
Thách Đấu
LP: 1057
|
749 | 1356 | ||||||
INF HR Hyper#LAN2
LAN (#25) |
Thách Đấu
LP: 1051
|
288 | 473 | ||||||
HighPana
LAN (#26) |
Thách Đấu
LP: 1021
|
189 | 286 | ||||||
Hvítserkur
LAN (#27) |
Thách Đấu
LP: 1008
|
213 | 341 | ||||||
Lión
LAN (#28) |
Thách Đấu
LP: 994
|
295 | 513 | ||||||
DL GOD OF DEATH#LAN1
LAN (#29) |
Thách Đấu
LP: 987
|
228 | 359 | ||||||
CHV Becker#2001
LAN (#30) |
Thách Đấu
LP: 960
|
192 | 326 | ||||||
AlejoYT11LAN
LAN (#31) |
Thách Đấu
LP: 896
|
261 | 430 | ||||||
INF HR Sungaro#ECU
LAN (#32) |
Thách Đấu
LP: 860
|
246 | 381 | ||||||
Kemok#LAN
LAN (#33) |
Thách Đấu
LP: 845
|
108 | 150 | ||||||
DL ALSESEAN#DLE
LAN (#34) |
Thách Đấu
LP: 835
|
243 | 430 | ||||||
Ricaldo#Ricar
LAN (#35) |
Thách Đấu
LP: 833
|
168 | 288 | ||||||
soulblackRD#00594
LAN (#36) |
Thách Đấu
LP: 794
|
244 | 426 | ||||||
DRPR#C003
LAN (#37) |
Thách Đấu
LP: 793
|
162 | 285 | ||||||
DMichaelB
LAN (#38) |
Thách Đấu
LP: 787
|
135 | 200 | ||||||
SoxT#SoxT
LAN (#39) |
Thách Đấu
LP: 779
|
196 | 329 | ||||||
moonify#MOON
LAN (#40) |
Thách Đấu
LP: 762
|
226 | 368 | ||||||
INF HR Mr Mugui#CDC
LAN (#41) |
Thách Đấu
LP: 722
|
237 | 388 | ||||||
visiatar#xdd
LAN (#42) |
Thách Đấu
LP: 716
|
195 | 302 | ||||||
helx21
LAN (#43) |
Thách Đấu
LP: 716
|
160 | 268 | ||||||
KingOblivion#1224
LAN (#44) |
Thách Đấu
LP: 654
|
170 | 280 | ||||||
Mashing#LAN
LAN (#45) |
Đại Cao Thủ
LP: 1024
|
290 | 505 | ||||||
TheGreenMaverick#LAN
LAN (#46) |
Đại Cao Thủ
LP: 979
|
398 | 678 | ||||||
Cesar Baker#LAN
LAN (#47) |
Đại Cao Thủ
LP: 957
|
255 | 400 | ||||||
yo y 9 inutiles#LAN
LAN (#48) |
Đại Cao Thủ
LP: 951
|
226 | 365 | ||||||
DL Rysord TFT#LAN10
LAN (#49) |
Đại Cao Thủ
LP: 935
|
494 | 880 | ||||||
Ryujin simp#LAN
LAN (#50) |
Đại Cao Thủ
LP: 908
|
308 | 518 | ||||||
Vansen Low#LAN
LAN (#51) |
Đại Cao Thủ
LP: 893
|
140 | 218 | ||||||
INF HR Sonic#Sonic
LAN (#52) |
Đại Cao Thủ
LP: 869
|
162 | 269 | ||||||
Invocadorjunior
LAN (#53) |
Đại Cao Thủ
LP: 845
|
492 | 929 | ||||||
Tria#Puck
LAN (#54) |
Đại Cao Thủ
LP: 810
|
213 | 380 | ||||||
darzais12#LAN
LAN (#55) |
Đại Cao Thủ
LP: 804
|
318 | 555 | ||||||
RSK Juanito#LAN1
LAN (#56) |
Đại Cao Thủ
LP: 779
|
665 | 1164 | ||||||
Alexander#XVII
LAN (#57) |
Đại Cao Thủ
LP: 763
|
168 | 290 | ||||||
Arzo#4720
LAN (#58) |
Đại Cao Thủ
LP: 752
|
204 | 359 | ||||||
El 31416ster#31416
LAN (#59) |
Đại Cao Thủ
LP: 749
|
324 | 560 | ||||||
EnnerGoat10
LAN (#60) |
Đại Cao Thủ
LP: 749
|
261 | 454 | ||||||
Lunafreya#TFT
LAN (#61) |
Đại Cao Thủ
LP: 737
|
228 | 413 | ||||||
ttv LowBaszGG#SSJ
LAN (#62) |
Đại Cao Thủ
LP: 734
|
199 | 317 | ||||||
INF HR Schaden#123
LAN (#63) |
Đại Cao Thủ
LP: 718
|
335 | 583 | ||||||
halleway#LAN
LAN (#64) |
Đại Cao Thủ
LP: 709
|
190 | 326 | ||||||
sms97#LAN
LAN (#65) |
Đại Cao Thủ
LP: 707
|
181 | 332 | ||||||
TCHM Mirthos#LAN
LAN (#66) |
Đại Cao Thủ
LP: 702
|
201 | 334 | ||||||
Eddy#CLAP
LAN (#67) |
Đại Cao Thủ
LP: 689
|
282 | 536 | ||||||
sung 성진우#Nox
LAN (#68) |
Đại Cao Thủ
LP: 688
|
188 | 316 | ||||||
Alamina#TFT
LAN (#69) |
Đại Cao Thủ
LP: 682
|
151 | 244 | ||||||
GM Ryuk#LAN
LAN (#70) |
Đại Cao Thủ
LP: 681
|
189 | 304 | ||||||
Res Nullius#LAN
LAN (#71) |
Đại Cao Thủ
LP: 671
|
263 | 492 | ||||||
Zuro#TKSV
LAN (#72) |
Đại Cao Thủ
LP: 668
|
213 | 380 | ||||||
STEROlD BOY
LAN (#73) |
Đại Cao Thủ
LP: 660
|
122 | 208 | ||||||
ENNIGMA#LAN
LAN (#74) |
Đại Cao Thủ
LP: 658
|
167 | 292 | ||||||
Foxen Lee#LAN
LAN (#75) |
Đại Cao Thủ
LP: 657
|
172 | 298 | ||||||
TCHM Kitia#LAN
LAN (#76) |
Đại Cao Thủ
LP: 652
|
170 | 290 | ||||||
Garto Sama#LAN
LAN (#77) |
Đại Cao Thủ
LP: 649
|
181 | 319 | ||||||
CRG Sleepfer#LAN
LAN (#78) |
Đại Cao Thủ
LP: 641
|
384 | 732 | ||||||
LightSeven
LAN (#79) |
Đại Cao Thủ
LP: 640
|
255 | 457 | ||||||
Asaivkah#LAN
LAN (#80) |
Đại Cao Thủ
LP: 634
|
130 | 207 | ||||||
Adriän#sxo
LAN (#81) |
Đại Cao Thủ
LP: 630
|
118 | 186 | ||||||
Soy Mejor Que Tu#MVP
LAN (#82) |
Đại Cao Thủ
LP: 628
|
153 | 246 | ||||||
Jovenpromesa#hotd
LAN (#83) |
Đại Cao Thủ
LP: 627
|
345 | 647 | ||||||
Hottest Tub
LAN (#84) |
Đại Cao Thủ
LP: 626
|
269 | 482 | ||||||
BrandonLove#LAN
LAN (#85) |
Đại Cao Thủ
LP: 626
|
137 | 221 | ||||||
SaiSurtha
LAN (#86) |
Đại Cao Thủ
LP: 623
|
276 | 533 | ||||||
Sleepy Kirby#owo
LAN (#87) |
Đại Cao Thủ
LP: 622
|
113 | 186 | ||||||
farmin bot#LAN
LAN (#88) |
Đại Cao Thủ
LP: 621
|
156 | 270 | ||||||
INF HR JOSH GG#EASY
LAN (#89) |
Đại Cao Thủ
LP: 620
|
206 | 364 | ||||||
STG Mr Woodz#LOL
LAN (#90) |
Đại Cao Thủ
LP: 616
|
300 | 550 | ||||||
Reidid31#LAN
LAN (#91) |
Đại Cao Thủ
LP: 613
|
291 | 505 | ||||||
JesúsOfSuburbia#LAN
LAN (#92) |
Đại Cao Thủ
LP: 610
|
275 | 467 | ||||||
Red#ROOJO
LAN (#93) |
Đại Cao Thủ
LP: 610
|
149 | 247 | ||||||
Agaelo
LAN (#94) |
Đại Cao Thủ
LP: 609
|
218 | 401 | ||||||
liulizuimeili#LAN
LAN (#95) |
Đại Cao Thủ
LP: 609
|
106 | 166 | ||||||
ThaßosЯunziña#ヤリー
LAN (#96) |
Đại Cao Thủ
LP: 608
|
317 | 609 | ||||||
STG Kev D Kahyne#7870
LAN (#97) |
Đại Cao Thủ
LP: 605
|
333 | 661 | ||||||
TwisterGamerPro#LAN
LAN (#98) |
Đại Cao Thủ
LP: 604
|
150 | 270 | ||||||
HR Kupo#LAN
LAN (#99) |
Đại Cao Thủ
LP: 603
|
176 | 316 | ||||||
YuukiRin#02DDZ
LAN (#100) |
Đại Cao Thủ
LP: 596
|
94 | 145 |