Twisted Fate

Bản ghi mới nhất với Twisted Fate

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:42)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:42) Thất bại
8 / 6 / 6
258 CS - 14.5k vàng
Giày Thép GaiKhiên Băng RanduinGiáo Thiên LyNguyệt Đao
Móng Vuốt SterakMáy Quét Oracle
Tam Hợp KiếmKiếm DàiPhong Thần KiếmGiày Cuồng Nộ
Mảnh Vỡ KircheisSong KiếmThấu Kính Viễn Thị
2 / 8 / 3
214 CS - 11k vàng
2 / 3 / 22
155 CS - 11.7k vàng
Bùa Nguyệt ThạchSách Chiêu Hồn MejaiGiày Khai Sáng IoniaLư Hương Sôi Sục
Trượng Lưu ThủyGương Thần BandleMáy Quét Oracle
Rìu Đại Mãng XàGiáo Thiên LyGiày Thép GaiLá Chắn Mãnh Sư
Giáp LụaGiáp LụaMáy Quét Oracle
2 / 5 / 9
168 CS - 10.2k vàng
8 / 5 / 8
205 CS - 12.8k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứTim BăngSách Quỷ
Giày Pháp SưTrượng Trường SinhThấu Kính Viễn Thị
Giáp Tay SeekerQuyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc Ám
Giày Pháp SưNgọc Quên LãngMáy Quét Oracle
7 / 4 / 1
221 CS - 12k vàng
9 / 3 / 7
189 CS - 13.8k vàng
Giày BạcCuồng Đao GuinsooMóc Diệt Thủy QuáiĐại Bác Liên Thanh
Dao GămKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộCuồng Cung RunaanNỏ Thần Dominik
Vô Cực KiếmKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
9 / 4 / 3
242 CS - 14.4k vàng
1 / 3 / 16
35 CS - 9k vàng
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaHỏa NgọcGiày Bạc
Bùa Nguyệt ThạchPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp SĩGiày Thủy NgânÁo Choàng Bạc
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
0 / 7 / 8
24 CS - 6.8k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (35:07)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (35:07) Chiến thắng
5 / 7 / 4
267 CS - 14.7k vàng
Móng Vuốt SterakChùy Phản KíchKiếm DàiMa Vũ Song Kiếm
Giày Cuồng NộGiáp Liệt SĩMáy Quét Oracle
Tam Hợp KiếmGiày Thép GaiĐao TímMóng Vuốt Sterak
Giáp Liệt SĩHồng NgọcMắt Xanh
4 / 4 / 8
255 CS - 14.8k vàng
7 / 5 / 6
222 CS - 12.9k vàng
Dây Chuyền Chữ ThậpĐai Tên Lửa HextechGiày Pháp SưMũ Phù Thủy Rabadon
Đá Hắc HóaThấu Kính Viễn Thị
Mắt Kiểm SoátMóng Vuốt SterakGiáp Thiên ThầnMóc Diệt Thủy Quái
Giày Thủy NgânGiáo Thiên LyMáy Quét Oracle
9 / 5 / 7
235 CS - 15k vàng
8 / 4 / 5
307 CS - 15.6k vàng
Mãng Xà KíchThương Phục Hận SeryldaGiày Khai Sáng IoniaNguyệt Đao
Áo Choàng Bóng TốiDao Hung TànMáy Quét Oracle
Hoa Tử LinhĐồng Hồ Cát ZhonyaSúng Lục LudenMũ Phù Thủy Rabadon
Giày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
8 / 3 / 9
248 CS - 15.1k vàng
2 / 8 / 8
284 CS - 13.7k vàng
Đao Chớp NavoriĐại Bác Liên ThanhDao Điện StatikkNỏ Thần Dominik
Giày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Cung Chạng VạngĐại Bác Liên ThanhCuồng Đao GuinsooGiày Cuồng Nộ
Móc Diệt Thủy QuáiCung GỗThấu Kính Viễn Thị
8 / 8 / 12
239 CS - 16k vàng
0 / 7 / 12
27 CS - 8.3k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaTrát Lệnh Đế VươngBùa Nguyệt Thạch
Linh Hồn Lạc LõngSách CũMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaDây Chuyền Chuộc TộiĐá Tỏa Sáng - Cảnh Giác
Giày BạcBùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
2 / 2 / 23
34 CS - 10.8k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:07)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:07) Thất bại
7 / 4 / 8
129 CS - 9.8k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaNgọc Quên LãngPhong Ấn Hắc ÁmNhẫn Doran
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày BạcMắt Xanh
Kiếm DoranRìu Mãng XàKiếm Răng CưaÁo Choàng Bạc
Giày Thủy NgânKiếm DàiMắt Xanh
1 / 9 / 4
151 CS - 8.1k vàng
15 / 0 / 5
184 CS - 14.7k vàng
Tam Hợp KiếmMóc Diệt Thủy QuáiMóng Vuốt SterakGiày Thủy Ngân
Dao GămMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Mũ Phù Thủy RabadonPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưKiếm Tai Ương
Sách CũThấu Kính Viễn Thị
3 / 6 / 1
152 CS - 9.3k vàng
4 / 1 / 15
214 CS - 12.1k vàng
Đai Tên Lửa HextechMũ Phù Thủy RabadonHoa Tử LinhGiày Khai Sáng Ionia
Sách CũMáy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiThuốc Tái Sử DụngGươm Suy VongGiày Cuồng Nộ
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
2 / 8 / 1
171 CS - 8.2k vàng
3 / 3 / 4
187 CS - 9.2k vàng
Lưỡi Hái Linh HồnKiếm DoranKiếm ManamuneGiày Khai Sáng Ionia
Búa Chiến CaulfieldMắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranDao Điện StatikkGiày BạcPhong Thần Kiếm
Song KiếmMảnh Vỡ KircheisThấu Kính Viễn Thị
3 / 3 / 3
190 CS - 10k vàng
1 / 1 / 16
21 CS - 7.1k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày BạcĐai Thanh ThoátVòng Tay Pha Lê
Bùa Nguyệt ThạchHồng NgọcMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátDây Chuyền Iron SolariHồng Ngọc
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
0 / 4 / 4
21 CS - 5.4k vàng
(14.8)