Graves

Bản ghi mới nhất với Graves

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:32)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:32) Thất bại
3 / 2 / 9
179 CS - 11.1k vàng
Giày Thủy NgânGươm Suy VongChùy Phản KíchÁo Choàng Gai
Thấu Kính Viễn Thị
Quyền Trượng Thiên ThầnNanh NashorGiày Pháp SưMắt Xanh
2 / 8 / 1
141 CS - 7.5k vàng
10 / 3 / 6
167 CS - 11.3k vàng
Gươm Thức ThờiSúng Hải TặcGiày Thủy NgânCung Xanh
Áo Choàng TímMắt Xanh
Giáp Thiên NhiênGiày Thủy NgânKhiên Thái DươngÁo Choàng Gai
Đai Khổng LồMáy Quét Oracle
5 / 6 / 4
130 CS - 9.2k vàng
12 / 7 / 7
150 CS - 10.6k vàng
Gậy Quá KhổThuốc Tái Sử DụngKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Quyền Trượng Bão TốGậy Quá KhổMắt Xanh
Đồng Hồ Cát ZhonyaQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưNhẫn Doran
Máy Chuyển Pha HextechMắt Xanh
5 / 7 / 4
142 CS - 8.9k vàng
14 / 6 / 10
145 CS - 12.6k vàng
Đại Bác Liên ThanhMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Mắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộLưỡi Hái Linh HồnVô Cực Kiếm
Huyết TrượngMắt Xanh
6 / 10 / 0
138 CS - 9.4k vàng
1 / 2 / 22
35 CS - 8.1k vàng
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaLư Hương Sôi SụcGương Thần Bandle
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaThuốc Tái Sử DụngLư Hương Sôi Sục
Gương Thần BandleMáy Quét Oracle
0 / 9 / 6
23 CS - 5.3k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:06)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:06) Chiến thắng
4 / 7 / 6
255 CS - 13.7k vàng
Nguyệt ĐaoGiày Thép GaiRìu ĐenVũ Điệu Tử Thần
Búa Chiến CaulfieldKiếm Răng CưaMắt Xanh
Móng Vuốt SterakGiày Thép GaiTam Hợp KiếmGiáo Thiên Ly
Tim BăngMắt Xanh
9 / 6 / 4
243 CS - 14.7k vàng
6 / 11 / 9
142 CS - 11.6k vàng
Rìu ĐenGiáo Thiên LyMóng Vuốt SterakGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
Vô Cực KiếmÁo Choàng Ám ẢnhSúng Hải TặcGiày Thủy Ngân
Nỏ Tử ThủHỏa NgọcMáy Quét Oracle
10 / 8 / 13
248 CS - 15.2k vàng
11 / 7 / 10
196 CS - 15.7k vàng
Súng Lục LudenNgọn Lửa Hắc HóaDây Chuyền Sự SốngGiày Pháp Sư
Mũ Phù Thủy RabadonTrượng Hư VôThấu Kính Viễn Thị
Đại Bác Liên ThanhKiếm Tai ƯơngNhẫn DoranGiày Thủy Ngân
Vương Miện ShurelyaGiáp Tay SeekerMắt Xanh
4 / 8 / 20
196 CS - 13.9k vàng
9 / 8 / 10
221 CS - 14.4k vàng
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộGươm Suy VongCuồng Cung Runaan
Lời Nhắc Tử VongThấu Kính Viễn Thị
Mũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Đại Thiên SứSách Chiêu Hồn MejaiGiày Khai Sáng Ionia
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐá Hắc HóaMắt Xanh
11 / 7 / 11
224 CS - 15.4k vàng
4 / 4 / 17
30 CS - 9.8k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaGiáp Thiên ThầnMáy Quét Oracle
Huyết TrảoMóng Vuốt SterakKiếm DàiGiáo Thiên Ly
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
3 / 5 / 19
36 CS - 10.1k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:08)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:08) Chiến thắng
2 / 4 / 6
243 CS - 12k vàng
Khiên DoranĐao TímRìu Mãng XàGiày Thủy Ngân
Tam Hợp KiếmKiếm DàiMắt Xanh
Khiên Thái DươngGiày Thép GaiGiáp GaiMặt Nạ Vực Thẳm
Tim BăngNhẫn DoranMắt Xanh
5 / 4 / 11
254 CS - 14k vàng
2 / 11 / 4
221 CS - 10.7k vàng
Chùy Gai MalmortiusNỏ Thần DominikKiếm Ma YoumuuGiày
Áo VảiMáy Quét Oracle
Hỏa KhuẩnMũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Hư VôMáy Quét Oracle
11 / 3 / 13
253 CS - 15.7k vàng
4 / 7 / 8
237 CS - 12.3k vàng
Giày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonHoa Tử LinhĐai Tên Lửa Hextech
Sách CũNhẫn DoranMáy Quét Oracle
Trượng Hư VôMặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổGiày Bạc
Hỏa KhuẩnThấu Kính Viễn Thị
6 / 2 / 15
200 CS - 14.3k vàng
5 / 7 / 6
253 CS - 13.7k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiĐoản Đao NavoriGiày Cuồng Nộ
Chùy Gai MalmortiusCung XanhThấu Kính Viễn Thị
Dao Điện StatikkMóc Diệt Thủy QuáiĐoản Đao NavoriGiày Cuồng Nộ
Cung Chạng VạngSách CũThấu Kính Viễn Thị
12 / 4 / 9
268 CS - 16.5k vàng
8 / 7 / 4
49 CS - 10.6k vàng
Huyết TrảoSách QuỷNgọn Giáo ShojinGiày Khai Sáng Ionia
Máy Chuyển Pha HextechThần Kiếm MuramanaMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp SĩĐai Khổng Lồ
Giày Thép GaiÁo Choàng GaiMáy Quét Oracle
2 / 8 / 22
28 CS - 9.7k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:40)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:40) Chiến thắng
2 / 5 / 1
137 CS - 6.6k vàng
Khiên DoranRìu Mãng XàThuốc Tái Sử DụngGiày Thủy Ngân
Búa Chiến CaulfieldKiếm DàiMắt Xanh
Khiên Thái DươngBăng Giáp Vĩnh CửuGiày Thép GaiHồng Ngọc
Giáp LụaMắt Xanh
4 / 3 / 2
157 CS - 8.5k vàng
3 / 2 / 2
128 CS - 7.2k vàng
Mãng Xà KíchDao Hung TànGiày Cuồng NộLông Đuôi
Mắt Xanh
Giày Thép GaiKiếm Ma YoumuuDao Hung TànMáy Quét Oracle
1 / 1 / 3
134 CS - 6.7k vàng
2 / 8 / 0
85 CS - 5.2k vàng
Giày Khai Sáng IoniaKiếm Ma YoumuuMắt Kiểm SoátKiếm Doran
Kiếm DàiMắt Xanh
Nhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaSách Chiêu Hồn MejaiQuyền Trượng Bão Tố
Động Cơ Vũ TrụSách CũThấu Kính Viễn Thị
9 / 2 / 2
169 CS - 9.9k vàng
0 / 0 / 0
169 CS - 6.7k vàng
Kiếm DoranLưỡi Hái Linh HồnGiàyKiếm B.F.
Gươm Đồ TểMắt Xanh
Kiếm DoranNước Mắt Nữ ThầnGươm Thức ThờiGiày Khai Sáng Ionia
Dao Hung TànMũi KhoanThấu Kính Viễn Thị
1 / 1 / 4
151 CS - 7.2k vàng
0 / 1 / 0
28 CS - 4.1k vàng
La Bàn Cổ NgữNước Mắt Nữ ThầnÁo VảiGiày Bạc
Giáp LụaHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
1 / 0 / 4
23 CS - 5k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:12)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:12) Thất bại
8 / 1 / 8
208 CS - 12.1k vàng
Rìu ĐenGiày Khai Sáng IoniaVũ Điệu Tử ThầnChùy Gai Malmortius
Kiếm DàiKiếm DoranMáy Quét Oracle
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngKhiên Thái DươngGiày Thép Gai
Giáp Cai NgụcHồng NgọcMắt Xanh
1 / 7 / 5
137 CS - 6.8k vàng
5 / 6 / 11
138 CS - 9.9k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaSúng Lục LudenGiày Pháp SưSách Cũ
Sách CũMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Kiếm Răng CưaSúng Hải TặcMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Lời Nhắc Tử VongGươm Thức ThờiMáy Quét Oracle
8 / 4 / 8
180 CS - 13k vàng
6 / 3 / 7
128 CS - 8.8k vàng
Súng Lục LudenĐồng Hồ Cát ZhonyaPhong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
Nanh NashorNhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryNgọc Quên Lãng
Giày Thủy NgânThấu Kính Viễn Thị
4 / 4 / 2
219 CS - 9.8k vàng
7 / 4 / 7
167 CS - 10.4k vàng
Kiếm DoranVô Cực KiếmMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng Nộ
Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranSúng Hải TặcVô Cực KiếmGiày
Cung XanhThấu Kính Viễn Thị
4 / 7 / 7
137 CS - 8.8k vàng
2 / 4 / 14
29 CS - 6.4k vàng
Giày Thép GaiBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai ƯơngHỏa Ngọc
Thú Bông Bảo MộngMáy Quét Oracle
Kiếm Âm UHuyết TrảoMắt Kiểm SoátKiếm Dài
Giày BạcKiếm DàiMáy Quét Oracle
1 / 6 / 6
22 CS - 5.4k vàng
(14.9)