拉克絲

VN的最佳拉克絲玩家

VN的最佳拉克絲玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
Bbi Suri#9999
Bbi Suri#9999
VN (#1)
菁英 菁英
中路 菁英 69.1% 4.7 /
4.3 /
10.5
68
2.
Cứu Tui Trời Ơi#meooo
Cứu Tui Trời Ơi#meooo
VN (#2)
大師 大師
輔助中路 大師 72.0% 5.9 /
5.1 /
12.1
50
3.
Everfrost#Windy
Everfrost#Windy
VN (#3)
大師 大師
中路輔助 大師 73.3% 5.2 /
4.9 /
12.9
45
4.
V Hugo#VN2
V Hugo#VN2
VN (#4)
大師 大師
輔助 大師 61.5% 4.6 /
5.8 /
12.5
65
5.
Bà Năm Chim#3012
Bà Năm Chim#3012
VN (#5)
大師 大師
輔助中路 大師 69.4% 6.2 /
4.5 /
12.8
62
6.
Shattered Frost#9826
Shattered Frost#9826
VN (#6)
大師 大師
輔助 大師 61.3% 4.7 /
6.2 /
13.1
80
7.
Tommyy#01025
Tommyy#01025
VN (#7)
大師 大師
中路 大師 62.3% 8.6 /
5.9 /
9.4
69
8.
Quý Cô Ánh Sáng#Lux
Quý Cô Ánh Sáng#Lux
VN (#8)
大師 大師
輔助中路 大師 68.8% 9.6 /
5.1 /
12.9
80
9.
Em Xin Win#Thua
Em Xin Win#Thua
VN (#9)
大師 大師
中路輔助 大師 63.1% 6.5 /
5.5 /
11.8
65
10.
Elementalist#2802
Elementalist#2802
VN (#10)
大師 大師
中路 大師 58.1% 9.3 /
5.0 /
10.4
62
11.
Monitor97#VN2
Monitor97#VN2
VN (#11)
大師 大師
輔助中路 大師 58.2% 3.7 /
5.0 /
13.8
91
12.
Cậu Bé Thổi kèn#2006
Cậu Bé Thổi kèn#2006
VN (#12)
大師 大師
輔助 大師 62.2% 6.5 /
5.8 /
11.1
90
13.
nâT#VN2
nâT#VN2
VN (#13)
大師 大師
輔助 大師 60.0% 3.6 /
7.7 /
14.2
55
14.
Aventurine#Gems
Aventurine#Gems
VN (#14)
大師 大師
輔助中路 大師 75.0% 4.6 /
4.1 /
12.2
52
15.
Cam10Tú#6973
Cam10Tú#6973
VN (#15)
大師 大師
輔助 大師 57.3% 4.8 /
6.0 /
13.0
75
16.
Đừng có dí kao#0501
Đừng có dí kao#0501
VN (#16)
大師 大師
中路 大師 66.7% 6.3 /
4.6 /
10.0
45
17.
The Erfft#4356
The Erfft#4356
VN (#17)
大師 大師
中路輔助 大師 58.1% 6.8 /
8.2 /
11.1
155
18.
17092002#77777
17092002#77777
VN (#18)
大師 大師
中路 大師 57.8% 8.1 /
5.6 /
8.7
64
19.
Bình điệu em ơi#VN3
Bình điệu em ơi#VN3
VN (#19)
大師 大師
輔助 大師 59.0% 5.2 /
6.6 /
13.9
78
20.
Trọng Hiếu#2646
Trọng Hiếu#2646
VN (#20)
大師 大師
中路輔助 大師 58.1% 6.3 /
5.0 /
11.6
148
21.
Lux No Crush#TT550
Lux No Crush#TT550
VN (#21)
大師 大師
中路 大師 56.2% 6.7 /
4.3 /
10.4
194
22.
Trung Dinh#trung
Trung Dinh#trung
VN (#22)
大師 大師
中路 大師 63.6% 7.1 /
2.9 /
9.4
44
23.
tungh#7190
tungh#7190
VN (#23)
大師 大師
中路 大師 58.0% 8.4 /
4.8 /
9.7
50
24.
apple meo meo#sting
apple meo meo#sting
VN (#24)
大師 大師
中路輔助 大師 63.2% 6.7 /
4.9 /
12.4
68
25.
Aliz thích mèo#1901
Aliz thích mèo#1901
VN (#25)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 4.8 /
6.1 /
13.3
81
26.
Team leader#Coby
Team leader#Coby
VN (#26)
鑽石 I 鑽石 I
中路 鑽石 I 68.4% 7.8 /
7.1 /
11.6
57
27.
Anhai3001#VN2
Anhai3001#VN2
VN (#27)
大師 大師
輔助 大師 53.8% 3.6 /
5.4 /
13.2
52
28.
kung000#02201
kung000#02201
VN (#28)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 4.3 /
5.9 /
12.8
63
29.
zjt#3008
zjt#3008
VN (#29)
大師 大師
輔助 大師 57.1% 2.3 /
6.0 /
14.3
378
30.
Elite2404#2404
Elite2404#2404
VN (#30)
大師 大師
中路 大師 54.2% 8.8 /
5.9 /
9.4
72
31.
Hứa Thị Bé Trân#1308
Hứa Thị Bé Trân#1308
VN (#31)
大師 大師
中路 大師 57.8% 11.4 /
5.2 /
8.6
301
32.
Night Kumiho#249
Night Kumiho#249
VN (#32)
大師 大師
中路 大師 60.4% 9.7 /
3.8 /
8.4
217
33.
Bé Wayu 1 Tủi#2010
Bé Wayu 1 Tủi#2010
VN (#33)
大師 大師
中路 大師 55.7% 7.0 /
4.7 /
10.1
79
34.
keappy#12341
keappy#12341
VN (#34)
大師 大師
輔助 大師 56.3% 6.2 /
5.8 /
12.9
48
35.
JDG Ruler#GHTK
JDG Ruler#GHTK
VN (#35)
大師 大師
輔助 大師 62.2% 6.5 /
8.1 /
15.0
45
36.
Taylỏ Sừit#1810
Taylỏ Sừit#1810
VN (#36)
大師 大師
中路輔助 大師 55.4% 5.7 /
5.9 /
10.7
92
37.
Trần Vi Rùa#finnn
Trần Vi Rùa#finnn
VN (#37)
大師 大師
中路 大師 63.5% 8.0 /
5.2 /
10.7
63
38.
Gz GunP#dqp
Gz GunP#dqp
VN (#38)
鑽石 IV 鑽石 IV
中路 鑽石 IV 76.5% 9.8 /
5.6 /
12.5
51
39.
Điền Dã#VN2
Điền Dã#VN2
VN (#39)
大師 大師
輔助 大師 60.9% 3.5 /
5.4 /
11.9
46
40.
BomBomz#VN2
BomBomz#VN2
VN (#40)
大師 大師
輔助 大師 66.7% 3.5 /
6.8 /
14.0
42
41.
Only You 1509#HYL
Only You 1509#HYL
VN (#41)
大師 大師
中路 大師 56.1% 7.2 /
6.6 /
11.3
66
42.
A R V I N#NNH
A R V I N#NNH
VN (#42)
大師 大師
中路輔助 大師 54.5% 4.6 /
5.0 /
9.8
55
43.
LuxByMySidee#hiune
LuxByMySidee#hiune
VN (#43)
大師 大師
輔助中路 大師 57.3% 9.0 /
5.7 /
12.1
89
44.
S2Satan666#VN2
S2Satan666#VN2
VN (#44)
大師 大師
輔助 大師 52.7% 3.5 /
5.6 /
11.4
150
45.
tui met moi qua#09034
tui met moi qua#09034
VN (#45)
大師 大師
中路 大師 57.0% 5.5 /
5.7 /
9.0
100
46.
Huỳnh Tấn Đức#0534
Huỳnh Tấn Đức#0534
VN (#46)
宗師 宗師
中路 宗師 62.2% 6.1 /
5.9 /
9.6
45
47.
Lux X Keria#21207
Lux X Keria#21207
VN (#47)
大師 大師
輔助 大師 58.2% 4.2 /
4.8 /
13.7
79
48.
i wish you would#2512
i wish you would#2512
VN (#48)
大師 大師
中路 大師 64.6% 8.3 /
3.8 /
10.7
48
49.
TVBBigBaBy#VN22
TVBBigBaBy#VN22
VN (#49)
大師 大師
中路 大師 51.9% 7.4 /
4.9 /
8.1
183
50.
Matthew Hắc Hóa#ADHCA
Matthew Hắc Hóa#ADHCA
VN (#50)
大師 大師
中路 大師 54.5% 6.9 /
4.8 /
9.4
112
51.
ThếGiớiMới#VN2
ThếGiớiMới#VN2
VN (#51)
大師 大師
輔助 大師 52.2% 4.3 /
8.3 /
14.5
92
52.
Lux Khum Ngu#lux
Lux Khum Ngu#lux
VN (#52)
大師 大師
輔助 大師 55.1% 6.9 /
5.0 /
11.7
138
53.
Bé Nổ#sitin
Bé Nổ#sitin
VN (#53)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 3.7 /
6.7 /
13.7
81
54.
Best Giận Hờn#VN2
Best Giận Hờn#VN2
VN (#54)
大師 大師
輔助 大師 56.7% 5.6 /
6.9 /
11.5
90
55.
con Lux ngu dot#0910
con Lux ngu dot#0910
VN (#55)
大師 大師
輔助 大師 50.6% 4.7 /
6.2 /
11.9
532
56.
Ixcacmin#1027
Ixcacmin#1027
VN (#56)
大師 大師
輔助 大師 50.9% 5.8 /
7.6 /
13.5
57
57.
Soraka Siêu Cấp#99999
Soraka Siêu Cấp#99999
VN (#57)
大師 大師
輔助 大師 52.8% 4.8 /
6.5 /
12.1
316
58.
s1mpeer#1108
s1mpeer#1108
VN (#58)
大師 大師
中路 大師 52.0% 5.5 /
5.2 /
10.2
123
59.
timemanagement#78946
timemanagement#78946
VN (#59)
大師 大師
輔助 大師 51.7% 4.1 /
9.0 /
11.9
120
60.
nishiwodeshijie#4320
nishiwodeshijie#4320
VN (#60)
大師 大師
中路輔助 大師 75.7% 6.0 /
5.3 /
10.5
37
61.
Shi Qing Xuan#3125
Shi Qing Xuan#3125
VN (#61)
大師 大師
輔助 大師 60.8% 6.3 /
4.8 /
12.6
97
62.
Thuanhiềuđổitên#VN2
Thuanhiềuđổitên#VN2
VN (#62)
大師 大師
輔助 大師 51.9% 4.6 /
7.0 /
12.2
81
63.
DJ Diễm Trinh#1707
DJ Diễm Trinh#1707
VN (#63)
大師 大師
中路輔助 大師 57.6% 7.8 /
6.9 /
11.0
144
64.
Mèow chiến#000
Mèow chiến#000
VN (#64)
大師 大師
輔助 大師 59.7% 4.1 /
6.3 /
13.8
62
65.
CAO THỦ TFT#6789
CAO THỦ TFT#6789
VN (#65)
大師 大師
輔助 大師 50.9% 4.2 /
6.4 /
11.9
169
66.
R Học UL#7335
R Học UL#7335
VN (#66)
大師 大師
輔助中路 大師 55.2% 7.1 /
5.2 /
11.2
58
67.
tamne#2004
tamne#2004
VN (#67)
大師 大師
輔助 大師 55.9% 4.6 /
5.9 /
11.8
59
68.
Lenner#2009
Lenner#2009
VN (#68)
大師 大師
輔助 大師 50.4% 5.0 /
6.3 /
11.9
260
69.
KiLanTuongquan#123
KiLanTuongquan#123
VN (#69)
大師 大師
中路 大師 55.4% 6.4 /
5.4 /
9.4
101
70.
TieuCoi#20957
TieuCoi#20957
VN (#70)
大師 大師
輔助中路 大師 65.0% 5.3 /
5.4 /
12.3
40
71.
Bellatrîx#0604
Bellatrîx#0604
VN (#71)
大師 大師
中路 大師 59.6% 8.0 /
3.7 /
10.5
47
72.
Tuyết Họa Tử Sắc#Isme4
Tuyết Họa Tử Sắc#Isme4
VN (#72)
大師 大師
輔助中路 大師 52.8% 6.1 /
6.5 /
11.5
144
73.
Ác Ma Tộc Rừng 3#VN2
Ác Ma Tộc Rừng 3#VN2
VN (#73)
大師 大師
輔助 大師 53.9% 4.8 /
7.9 /
13.9
306
74.
Heavenn#1010
Heavenn#1010
VN (#74)
大師 大師
輔助中路 大師 50.0% 4.2 /
4.8 /
10.5
128
75.
Mụ Phù thủy#4399
Mụ Phù thủy#4399
VN (#75)
翠 II 翠 II
中路 翠 II 78.1% 11.5 /
5.6 /
10.6
73
76.
Annie Hastur#11 12
Annie Hastur#11 12
VN (#76)
大師 大師
輔助 大師 49.2% 3.9 /
5.8 /
12.7
65
77.
VlXD Dương Hiền#1998
VlXD Dương Hiền#1998
VN (#77)
大師 大師
輔助 大師 49.1% 3.8 /
5.7 /
12.7
57
78.
Nothing on me#2269
Nothing on me#2269
VN (#78)
大師 大師
中路 大師 49.0% 4.3 /
4.7 /
9.2
98
79.
ShollyJumper#1529
ShollyJumper#1529
VN (#79)
大師 大師
輔助 大師 61.9% 5.5 /
4.4 /
12.5
42
80.
Dậy Né Đi#8686
Dậy Né Đi#8686
VN (#80)
大師 大師
輔助 大師 54.4% 5.3 /
6.5 /
12.2
241
81.
NOPE#Long
NOPE#Long
VN (#81)
大師 大師
中路 大師 63.0% 7.6 /
5.8 /
10.3
46
82.
1 con boà cuti#helen
1 con boà cuti#helen
VN (#82)
宗師 宗師
中路輔助 宗師 55.3% 8.9 /
6.0 /
10.4
47
83.
Trang Mỹ Lương#SHIne
Trang Mỹ Lương#SHIne
VN (#83)
大師 大師
輔助中路 大師 55.6% 5.1 /
5.2 /
11.0
99
84.
Hoài pretty#2839
Hoài pretty#2839
VN (#84)
大師 大師
輔助 大師 48.8% 4.1 /
8.4 /
13.4
84
85.
em bé măng cụt#1909
em bé măng cụt#1909
VN (#85)
大師 大師
中路 大師 55.9% 7.7 /
5.2 /
9.8
177
86.
MineP#4099
MineP#4099
VN (#86)
大師 大師
輔助 大師 54.0% 3.8 /
6.8 /
11.7
50
87.
Ember#22723
Ember#22723
VN (#87)
大師 大師
中路 大師 55.2% 6.7 /
5.8 /
10.7
344
88.
F5 SuKien#f5shu
F5 SuKien#f5shu
VN (#88)
大師 大師
中路 大師 51.6% 7.5 /
7.6 /
10.4
190
89.
Soda Mee#1805
Soda Mee#1805
VN (#89)
大師 大師
輔助 大師 55.0% 4.8 /
7.7 /
11.5
60
90.
Lư Hà Nhi#1733
Lư Hà Nhi#1733
VN (#90)
大師 大師
輔助 大師 51.0% 4.5 /
5.8 /
9.5
51
91.
Cô Bar Tạp Hóa#1230
Cô Bar Tạp Hóa#1230
VN (#91)
鑽石 I 鑽石 I
中路 鑽石 I 68.3% 8.2 /
5.1 /
13.2
63
92.
Dậu Nóng Tíng#SAMCN
Dậu Nóng Tíng#SAMCN
VN (#92)
大師 大師
中路 大師 48.2% 8.3 /
6.2 /
9.1
282
93.
HP Vy SoulLove#1234
HP Vy SoulLove#1234
VN (#93)
大師 大師
輔助 大師 48.1% 3.6 /
6.8 /
11.8
81
94.
Light Directory#2209
Light Directory#2209
VN (#94)
宗師 宗師
中路 宗師 58.5% 14.3 /
6.4 /
8.3
142
95.
Thiên Nữ Gaia#Bang
Thiên Nữ Gaia#Bang
VN (#95)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 64.8% 6.5 /
6.4 /
13.3
71
96.
WynhTrm#0111
WynhTrm#0111
VN (#96)
大師 大師
中路輔助 大師 56.7% 5.9 /
6.0 /
10.7
90
97.
Evelynn#Fol
Evelynn#Fol
VN (#97)
宗師 宗師
輔助 宗師 53.3% 6.1 /
8.2 /
14.0
60
98.
DJ Sona#Lena
DJ Sona#Lena
VN (#98)
大師 大師
中路 大師 58.1% 8.3 /
6.2 /
10.8
124
99.
LuxBay#12345
LuxBay#12345
VN (#99)
大師 大師
中路 大師 48.4% 6.4 /
5.9 /
8.8
159
100.
hot girl ko não#LLS
hot girl ko não#LLS
VN (#100)
大師 大師
中路 大師 52.4% 7.5 /
5.8 /
10.0
63