阿璃

VN的最佳阿璃玩家

VN的最佳阿璃玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
GF  Rainy#1502
GF Rainy#1502
VN (#1)
大師 大師
中路 大師 88.3% 15.0 /
4.7 /
6.5
60
2.
47 Đắk Lắk 47#VN2
47 Đắk Lắk 47#VN2
VN (#2)
大師 大師
中路 大師 90.6% 14.7 /
4.0 /
6.6
85
3.
Ba bin#999
Ba bin#999
VN (#3)
大師 大師
中路 大師 69.7% 11.8 /
4.1 /
8.5
99
4.
V3in#Vein
V3in#Vein
VN (#4)
大師 大師
中路 大師 67.7% 6.2 /
3.6 /
9.1
65
5.
anhsaovabautroi#MIDD
anhsaovabautroi#MIDD
VN (#5)
大師 大師
中路 大師 65.5% 6.4 /
2.5 /
7.9
58
6.
Bellatrîx#0604
Bellatrîx#0604
VN (#6)
大師 大師
中路 大師 67.6% 9.2 /
4.2 /
7.9
74
7.
COB Finn#6924
COB Finn#6924
VN (#7)
大師 大師
中路 大師 68.5% 8.5 /
3.7 /
8.5
89
8.
Chiên Ko Tim#VN2
Chiên Ko Tim#VN2
VN (#8)
大師 大師
中路 大師 67.3% 8.0 /
4.5 /
8.7
52
9.
AMS PiTer#2511
AMS PiTer#2511
VN (#9)
大師 大師
中路 大師 77.5% 9.1 /
4.8 /
8.5
40
10.
Xin nhẹ game#1111
Xin nhẹ game#1111
VN (#10)
宗師 宗師
中路 宗師 60.9% 7.0 /
4.6 /
8.4
64
11.
buồn ngủ wá đi#NQuìn
buồn ngủ wá đi#NQuìn
VN (#11)
大師 大師
中路 大師 61.8% 7.2 /
3.5 /
7.6
55
12.
Ling#9848
Ling#9848
VN (#12)
大師 大師
中路 大師 64.6% 6.4 /
5.4 /
9.2
65
13.
Hikki#Minh0
Hikki#Minh0
VN (#13)
大師 大師
中路 大師 60.3% 5.8 /
4.5 /
9.0
141
14.
kẻ hủy diệt#333
kẻ hủy diệt#333
VN (#14)
大師 大師
中路 大師 59.7% 7.2 /
4.9 /
8.7
72
15.
hnidw#7777
hnidw#7777
VN (#15)
宗師 宗師
中路 宗師 59.7% 7.5 /
6.4 /
8.2
67
16.
Hứa Thị Bé Trân#1308
Hứa Thị Bé Trân#1308
VN (#16)
大師 大師
中路 大師 63.4% 11.9 /
5.3 /
6.7
82
17.
Ahri Nhà Nấm#VN2
Ahri Nhà Nấm#VN2
VN (#17)
大師 大師
中路 大師 63.2% 10.5 /
6.2 /
8.2
57
18.
Đường chủ Hutao#de la
Đường chủ Hutao#de la
VN (#18)
大師 大師
中路 大師 59.0% 6.7 /
4.2 /
7.6
183
19.
ƯớcRùaNhưAi#1111
ƯớcRùaNhưAi#1111
VN (#19)
大師 大師
中路 大師 66.7% 7.4 /
4.2 /
9.0
45
20.
ƒindin Ñeimo#VN2
ƒindin Ñeimo#VN2
VN (#20)
大師 大師
中路 大師 58.9% 7.9 /
5.4 /
9.4
56
21.
LuxBay#12345
LuxBay#12345
VN (#21)
大師 大師
中路 大師 65.9% 6.2 /
4.4 /
7.7
44
22.
Gái Nhật GEATS#NVTH
Gái Nhật GEATS#NVTH
VN (#22)
大師 大師
中路 大師 57.6% 7.4 /
5.2 /
8.2
165
23.
Xubie#1607
Xubie#1607
VN (#23)
菁英 菁英
中路 菁英 58.9% 7.3 /
3.7 /
7.4
95
24.
GDuckies#9037
GDuckies#9037
VN (#24)
宗師 宗師
中路 宗師 59.9% 8.1 /
6.4 /
9.8
262
25.
yuan zha#12345
yuan zha#12345
VN (#25)
大師 大師
中路 大師 76.3% 9.5 /
3.8 /
9.7
38
26.
tolanhongg#2304
tolanhongg#2304
VN (#26)
大師 大師
中路 大師 60.0% 6.6 /
4.1 /
8.6
50
27.
oai huong#162
oai huong#162
VN (#27)
大師 大師
中路 大師 58.7% 6.1 /
3.9 /
7.8
63
28.
Tasamy06#6666
Tasamy06#6666
VN (#28)
宗師 宗師
中路 宗師 57.3% 5.1 /
4.1 /
8.1
75
29.
1MìnhTaoChấpHếcc#VN2
1MìnhTaoChấpHếcc#VN2
VN (#29)
大師 大師
中路 大師 55.9% 7.4 /
6.1 /
7.6
59
30.
Bbi Suri#9999
Bbi Suri#9999
VN (#30)
菁英 菁英
中路 菁英 59.2% 5.3 /
4.6 /
8.8
76
31.
Cho Anh Bú#VN2
Cho Anh Bú#VN2
VN (#31)
大師 大師
中路 大師 60.6% 7.2 /
4.5 /
8.3
66
32.
embe yuki#2912
embe yuki#2912
VN (#32)
宗師 宗師
中路 宗師 58.9% 7.3 /
5.3 /
9.5
175
33.
Huế ngày mưaa#VN2
Huế ngày mưaa#VN2
VN (#33)
大師 大師
中路 大師 56.9% 5.6 /
4.2 /
9.1
72
34.
Hoàng Thị Trang#No1
Hoàng Thị Trang#No1
VN (#34)
大師 大師
中路 大師 56.6% 7.0 /
4.5 /
7.4
53
35.
5nam3ba2hai1Mot#777
5nam3ba2hai1Mot#777
VN (#35)
大師 大師
中路 大師 56.7% 9.8 /
6.4 /
7.9
180
36.
MonkeyDsssssssss#VN2
MonkeyDsssssssss#VN2
VN (#36)
大師 大師
中路 大師 53.5% 8.9 /
4.4 /
8.0
129
37.
hide on bus#88888
hide on bus#88888
VN (#37)
宗師 宗師
中路 宗師 60.3% 6.2 /
3.9 /
7.9
73
38.
Deng Yin#68281
Deng Yin#68281
VN (#38)
大師 大師
中路 大師 65.1% 7.1 /
3.9 /
9.2
43
39.
snool bool#1112
snool bool#1112
VN (#39)
大師 大師
中路 大師 59.6% 7.4 /
6.3 /
8.6
57
40.
NEPT Poseidon FA#VN2
NEPT Poseidon FA#VN2
VN (#40)
大師 大師
中路 大師 57.6% 6.3 /
5.9 /
8.6
59
41.
mymnkym#9988
mymnkym#9988
VN (#41)
菁英 菁英
中路 菁英 60.9% 8.3 /
4.1 /
7.2
46
42.
The Erfft#4356
The Erfft#4356
VN (#42)
大師 大師
中路 大師 55.3% 9.1 /
7.5 /
8.6
132
43.
Park Jun Young#Junny
Park Jun Young#Junny
VN (#43)
大師 大師
中路 大師 56.7% 6.4 /
4.7 /
8.5
90
44.
Tô Tiểu Mễ#notus
Tô Tiểu Mễ#notus
VN (#44)
大師 大師
中路 大師 59.5% 8.4 /
6.7 /
8.6
84
45.
Bố Của Bạn#2012
Bố Của Bạn#2012
VN (#45)
大師 大師
中路 大師 60.8% 10.6 /
5.9 /
9.5
51
46.
goodboycaugiay#NTD
goodboycaugiay#NTD
VN (#46)
大師 大師
中路 大師 59.3% 7.3 /
8.0 /
9.2
54
47.
abcdefxyz#12345
abcdefxyz#12345
VN (#47)
宗師 宗師
中路 宗師 52.7% 6.8 /
6.0 /
7.7
55
48.
Cassio Trung Hoa#2002
Cassio Trung Hoa#2002
VN (#48)
菁英 菁英
中路 菁英 60.8% 8.3 /
5.3 /
7.8
74
49.
Zieno#12345
Zieno#12345
VN (#49)
大師 大師
中路輔助 大師 51.8% 5.9 /
4.9 /
9.7
56
50.
lam sao bay gio#19109
lam sao bay gio#19109
VN (#50)
大師 大師
中路 大師 55.0% 6.2 /
5.9 /
8.7
171
51.
Joeee#1606
Joeee#1606
VN (#51)
大師 大師
中路 大師 56.5% 6.7 /
3.2 /
8.7
62
52.
Abu Dory#1102
Abu Dory#1102
VN (#52)
大師 大師
中路 大師 56.5% 8.6 /
4.5 /
5.8
62
53.
AhriYeuOi#1307
AhriYeuOi#1307
VN (#53)
大師 大師
中路 大師 54.1% 7.5 /
6.1 /
8.2
229
54.
Champion T1#2023
Champion T1#2023
VN (#54)
大師 大師
中路 大師 81.8% 6.2 /
5.2 /
11.6
33
55.
Ahri and Leblanc#VN2
Ahri and Leblanc#VN2
VN (#55)
大師 大師
中路 大師 51.9% 4.9 /
6.7 /
8.2
52
56.
ĐấuThầnChiếnMa#VN2
ĐấuThầnChiếnMa#VN2
VN (#56)
大師 大師
中路 大師 51.6% 6.2 /
4.8 /
8.0
93
57.
soHoT#1998
soHoT#1998
VN (#57)
大師 大師
中路 大師 52.4% 6.2 /
4.9 /
9.0
105
58.
nap20kΛmixucxich#nap20
nap20kΛmixucxich#nap20
VN (#58)
鑽石 IV 鑽石 IV
中路 鑽石 IV 75.0% 6.7 /
4.8 /
8.9
56
59.
ng viet nhac my#0405
ng viet nhac my#0405
VN (#59)
宗師 宗師
中路 宗師 63.6% 8.5 /
3.7 /
8.7
44
60.
MộtĐờiLiêmKhiết#1999
MộtĐờiLiêmKhiết#1999
VN (#60)
大師 大師
中路 大師 70.0% 6.3 /
4.2 /
8.9
40
61.
ttayttkd#VN2
ttayttkd#VN2
VN (#61)
大師 大師
中路 大師 55.3% 6.2 /
4.6 /
8.2
47
62.
qnth#2045
qnth#2045
VN (#62)
大師 大師
中路 大師 53.2% 5.4 /
5.2 /
8.1
62
63.
1606200116062001#16062
1606200116062001#16062
VN (#63)
大師 大師
輔助 大師 57.0% 5.5 /
5.8 /
11.4
107
64.
Sara#ahri
Sara#ahri
VN (#64)
大師 大師
輔助中路 大師 56.0% 6.6 /
6.8 /
11.0
50
65.
Sinh Vật Vô Hại#2770
Sinh Vật Vô Hại#2770
VN (#65)
鑽石 III 鑽石 III
中路 鑽石 III 69.3% 9.4 /
5.0 /
8.4
127
66.
Híp2611#9095
Híp2611#9095
VN (#66)
大師 大師
中路 大師 51.5% 6.6 /
6.6 /
8.0
68
67.
embemilo#milo
embemilo#milo
VN (#67)
大師 大師
中路 大師 55.0% 9.5 /
4.9 /
7.5
202
68.
错位时空#crazy
错位时空#crazy
VN (#68)
大師 大師
中路 大師 57.2% 7.9 /
5.0 /
7.7
304
69.
오티스#2003
오티스#2003
VN (#69)
大師 大師
中路 大師 54.9% 8.2 /
5.8 /
8.5
82
70.
Cô Phương Hằng#26498
Cô Phương Hằng#26498
VN (#70)
大師 大師
中路 大師 73.5% 9.5 /
5.9 /
7.6
34
71.
ivyyy#2607
ivyyy#2607
VN (#71)
大師 大師
中路 大師 51.2% 7.9 /
6.3 /
7.9
209
72.
Ngọc Thố옥토끼#yu3bi
Ngọc Thố옥토끼#yu3bi
VN (#72)
大師 大師
中路 大師 61.7% 6.3 /
5.0 /
7.5
47
73.
Em Hiệp Rất Buồn#2003
Em Hiệp Rất Buồn#2003
VN (#73)
大師 大師
中路 大師 53.3% 6.9 /
5.9 /
7.7
75
74.
s Lee Sin s#love
s Lee Sin s#love
VN (#74)
鑽石 II 鑽石 II
中路 鑽石 II 89.8% 15.0 /
4.6 /
5.6
49
75.
T1 LCK  2006#T1LCK
T1 LCK 2006#T1LCK
VN (#75)
大師 大師
中路 大師 50.0% 4.9 /
8.4 /
10.8
98
76.
VuNguyenQuang nè#9999
VuNguyenQuang nè#9999
VN (#76)
大師 大師
中路 大師 51.7% 6.9 /
6.9 /
8.2
58
77.
HOÀ#1012
HOÀ#1012
VN (#77)
大師 大師
中路 大師 63.4% 7.9 /
6.2 /
10.3
41
78.
bbi xinh gai#3103
bbi xinh gai#3103
VN (#78)
菁英 菁英
中路 菁英 52.1% 6.8 /
4.7 /
7.1
48
79.
Leesin or dog#9999
Leesin or dog#9999
VN (#79)
鑽石 II 鑽石 II
中路 鑽石 II 75.0% 6.2 /
5.3 /
8.0
44
80.
Ác Wỷ Chơi Dao#Fuu
Ác Wỷ Chơi Dao#Fuu
VN (#80)
大師 大師
中路 大師 51.9% 7.3 /
6.3 /
8.0
52
81.
6b48b6ffac73d261#NVT
6b48b6ffac73d261#NVT
VN (#81)
大師 大師
中路 大師 55.1% 6.2 /
5.0 /
7.7
69
82.
may cay la dc#7382
may cay la dc#7382
VN (#82)
大師 大師
中路 大師 58.1% 7.6 /
4.2 /
7.1
43
83.
Oikura#0611
Oikura#0611
VN (#83)
大師 大師
中路 大師 52.9% 5.5 /
3.5 /
8.2
51
84.
F5 SuKien#f5shu
F5 SuKien#f5shu
VN (#84)
大師 大師
中路 大師 54.2% 8.2 /
7.1 /
7.0
48
85.
milo300804#3008
milo300804#3008
VN (#85)
大師 大師
中路 大師 54.9% 7.4 /
4.5 /
7.7
51
86.
Jayce King#3629
Jayce King#3629
VN (#86)
鑽石 II 鑽石 II
中路 鑽石 II 67.4% 10.7 /
7.0 /
10.0
86
87.
7MC Kuro#2911
7MC Kuro#2911
VN (#87)
大師 大師
中路 大師 59.5% 9.1 /
6.2 /
7.7
74
88.
ZenlyKore#0409
ZenlyKore#0409
VN (#88)
鑽石 I 鑽石 I
中路 鑽石 I 59.0% 5.7 /
2.3 /
7.4
61
89.
dù dann#00000
dù dann#00000
VN (#89)
鑽石 II 鑽石 II
中路 鑽石 II 65.4% 10.6 /
6.0 /
7.5
52
90.
Dậu Nóng Tíng#SAMCN
Dậu Nóng Tíng#SAMCN
VN (#90)
大師 大師
中路 大師 61.0% 6.2 /
6.9 /
8.3
41
91.
Cô gái cản đường#Janna
Cô gái cản đường#Janna
VN (#91)
鑽石 I 鑽石 I
中路 鑽石 I 64.7% 9.0 /
3.5 /
8.2
51
92.
cả lò nhà cm#VN2
cả lò nhà cm#VN2
VN (#92)
鑽石 II 鑽石 II
中路 鑽石 II 62.0% 6.9 /
4.4 /
9.3
79
93.
Mèow#Mun22
Mèow#Mun22
VN (#93)
鑽石 I 鑽石 I
中路 鑽石 I 69.1% 8.7 /
4.6 /
8.8
81
94.
mưa bóng mây#layar
mưa bóng mây#layar
VN (#94)
大師 大師
中路 大師 51.5% 5.6 /
4.5 /
8.4
66
95.
Trang mỏ hỗn#2003
Trang mỏ hỗn#2003
VN (#95)
大師 大師
中路 大師 84.8% 9.6 /
4.6 /
8.8
33
96.
Hg Minh Tuấn Anh#2005
Hg Minh Tuấn Anh#2005
VN (#96)
大師 大師
中路 大師 57.8% 6.8 /
4.1 /
6.8
45
97.
Saber 02#ExClb
Saber 02#ExClb
VN (#97)
大師 大師
中路 大師 68.6% 6.4 /
5.6 /
7.9
35
98.
NfS Bảo An#Baro
NfS Bảo An#Baro
VN (#98)
大師 大師
中路 大師 68.3% 8.0 /
5.0 /
10.5
41
99.
Cẩm Lan Chọi Dừa#5204
Cẩm Lan Chọi Dừa#5204
VN (#99)
大師 大師
中路 大師 49.3% 7.4 /
4.3 /
6.6
71
100.
Phạm Ngọc Hân#팜 응옥
Phạm Ngọc Hân#팜 응옥
VN (#100)
菁英 菁英
中路 菁英 54.2% 7.0 /
5.3 /
7.8
201