賈克斯

VN的最佳賈克斯玩家

VN的最佳賈克斯玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
ThuHa ngocnghech#2109
ThuHa ngocnghech#2109
VN (#1)
菁英 菁英
上路 菁英 75.7% 7.8 /
4.4 /
4.5
111
2.
tôi đi tìm tôi#hehe
tôi đi tìm tôi#hehe
VN (#2)
宗師 宗師
上路 宗師 76.1% 7.9 /
6.5 /
4.5
46
3.
xMiles#VN2
xMiles#VN2
VN (#3)
大師 大師
上路 大師 64.5% 5.4 /
4.9 /
4.6
62
4.
96NoName69#9999
96NoName69#9999
VN (#4)
宗師 宗師
上路 宗師 66.7% 5.2 /
4.3 /
4.5
63
5.
lêtrọngtấn#1999
lêtrọngtấn#1999
VN (#5)
菁英 菁英
打野 菁英 63.8% 7.8 /
5.3 /
7.5
80
6.
Nguyễn Hữu Đức#2003
Nguyễn Hữu Đức#2003
VN (#6)
大師 大師
打野 大師 68.8% 7.9 /
6.2 /
5.2
48
7.
babiboo kciS#28123
babiboo kciS#28123
VN (#7)
大師 大師
上路打野 大師 63.9% 6.5 /
5.7 /
5.3
72
8.
Chiến Con#VN3
Chiến Con#VN3
VN (#8)
大師 大師
打野 大師 63.6% 7.5 /
5.6 /
8.4
77
9.
V3k1tz#1807
V3k1tz#1807
VN (#9)
大師 大師
打野 大師 63.3% 7.1 /
4.9 /
8.8
49
10.
KimSoQuy#7448
KimSoQuy#7448
VN (#10)
大師 大師
上路 大師 62.7% 7.0 /
5.5 /
4.4
212
11.
Sophie#1609
Sophie#1609
VN (#11)
宗師 宗師
上路 宗師 64.2% 8.1 /
6.5 /
4.7
67
12.
好小子#18052
好小子#18052
VN (#12)
宗師 宗師
上路 宗師 75.6% 5.5 /
4.9 /
5.1
41
13.
Jax Em Về Nhà#TNB
Jax Em Về Nhà#TNB
VN (#13)
大師 大師
上路 大師 67.9% 8.1 /
7.2 /
6.4
81
14.
zxcv#2007
zxcv#2007
VN (#14)
菁英 菁英
上路 菁英 62.6% 6.0 /
4.7 /
4.1
107
15.
Thandongbongda#1177
Thandongbongda#1177
VN (#15)
大師 大師
上路 大師 61.1% 7.7 /
5.9 /
4.2
54
16.
Hoopa#9101
Hoopa#9101
VN (#16)
菁英 菁英
上路 菁英 63.6% 5.3 /
5.2 /
3.4
55
17.
Swifties 4ever#0510
Swifties 4ever#0510
VN (#17)
宗師 宗師
上路 宗師 62.3% 6.2 /
5.4 /
5.3
77
18.
thuha ehh#2210
thuha ehh#2210
VN (#18)
大師 大師
上路 大師 75.6% 7.6 /
4.8 /
4.3
41
19.
maybe i love u#18022
maybe i love u#18022
VN (#19)
宗師 宗師
上路 宗師 66.2% 6.8 /
6.6 /
4.6
68
20.
Anh Mập#333
Anh Mập#333
VN (#20)
大師 大師
上路 大師 68.0% 5.5 /
6.6 /
5.2
50
21.
hbao x 267#2607
hbao x 267#2607
VN (#21)
大師 大師
打野上路 大師 61.2% 6.4 /
5.7 /
6.7
49
22.
kiin#lqv
kiin#lqv
VN (#22)
大師 大師
上路 大師 61.8% 6.5 /
5.7 /
4.8
76
23.
Hoàng Kinred#buff
Hoàng Kinred#buff
VN (#23)
大師 大師
打野 大師 59.3% 7.1 /
6.1 /
7.1
54
24.
4nam1cuoctinh#2001
4nam1cuoctinh#2001
VN (#24)
宗師 宗師
上路 宗師 66.7% 6.5 /
4.7 /
5.6
51
25.
Bé Đẹt#99999
Bé Đẹt#99999
VN (#25)
大師 大師
上路 大師 59.8% 5.0 /
5.0 /
5.1
107
26.
Nhựt Thái#0809
Nhựt Thái#0809
VN (#26)
宗師 宗師
上路 宗師 64.7% 6.5 /
4.0 /
3.6
119
27.
bobabu#0000
bobabu#0000
VN (#27)
大師 大師
上路 大師 61.8% 5.6 /
4.1 /
4.0
76
28.
Komi Buffs#VN2
Komi Buffs#VN2
VN (#28)
大師 大師
上路 大師 58.9% 5.9 /
6.0 /
4.1
95
29.
HuaDucNoxFlueret#2823
HuaDucNoxFlueret#2823
VN (#29)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 78.9% 11.7 /
4.5 /
3.3
90
30.
PhtDng07#07710
PhtDng07#07710
VN (#30)
大師 大師
上路 大師 63.8% 5.3 /
6.1 /
4.7
47
31.
ntw#JaX
ntw#JaX
VN (#31)
大師 大師
上路 大師 59.3% 7.6 /
6.8 /
4.2
177
32.
Raiden Black#12345
Raiden Black#12345
VN (#32)
大師 大師
上路 大師 57.6% 7.5 /
4.0 /
5.4
118
33.
VHuyn#KING
VHuyn#KING
VN (#33)
大師 大師
上路 大師 61.2% 6.2 /
5.5 /
5.0
49
34.
Yêu Thiên Bình#2023
Yêu Thiên Bình#2023
VN (#34)
大師 大師
上路 大師 59.4% 6.9 /
4.9 /
4.7
170
35.
19th4n98#3242
19th4n98#3242
VN (#35)
大師 大師
上路 大師 59.7% 7.9 /
7.3 /
6.2
62
36.
Ambatukam#IKU
Ambatukam#IKU
VN (#36)
大師 大師
打野 大師 56.9% 6.8 /
5.7 /
6.6
130
37.
Xạ thủ cô đơn#1207
Xạ thủ cô đơn#1207
VN (#37)
大師 大師
上路 大師 59.3% 5.3 /
4.5 /
4.9
59
38.
GoodboyThủĐức#2005
GoodboyThủĐức#2005
VN (#38)
大師 大師
上路 大師 57.4% 5.3 /
4.8 /
5.2
54
39.
Cậu Út Quàng Tộc#1951
Cậu Út Quàng Tộc#1951
VN (#39)
大師 大師
上路 大師 60.7% 8.8 /
6.4 /
4.3
61
40.
F1xCT1#VnF1
F1xCT1#VnF1
VN (#40)
大師 大師
上路 大師 74.4% 11.1 /
4.2 /
5.0
39
41.
Trí Tuệ#NMT
Trí Tuệ#NMT
VN (#41)
大師 大師
上路 大師 60.0% 6.1 /
7.5 /
3.7
55
42.
con gi de buon#VN2
con gi de buon#VN2
VN (#42)
大師 大師
上路 大師 60.4% 6.5 /
5.0 /
4.1
53
43.
Bin Râu#Bin
Bin Râu#Bin
VN (#43)
大師 大師
上路 大師 68.2% 6.5 /
4.5 /
4.4
85
44.
Shirou#2K5
Shirou#2K5
VN (#44)
菁英 菁英
上路 菁英 59.2% 6.3 /
5.4 /
4.1
76
45.
HST David Đỗ#tds
HST David Đỗ#tds
VN (#45)
宗師 宗師
上路 宗師 62.3% 7.9 /
6.1 /
3.9
61
46.
2 0 0 8 WGojuz#1704
2 0 0 8 WGojuz#1704
VN (#46)
大師 大師
打野 大師 62.7% 10.3 /
7.4 /
6.5
75
47.
chờngàynắnglên#0710
chờngàynắnglên#0710
VN (#47)
大師 大師
上路 大師 61.5% 7.7 /
6.1 /
4.4
78
48.
Trần Thị D Kiều#7124
Trần Thị D Kiều#7124
VN (#48)
大師 大師
上路 大師 57.6% 6.3 /
5.9 /
5.4
59
49.
Đẹp Zai Trai HN#2001
Đẹp Zai Trai HN#2001
VN (#49)
大師 大師
上路 大師 55.2% 4.6 /
4.2 /
4.3
391
50.
Madoka#Magi
Madoka#Magi
VN (#50)
宗師 宗師
上路 宗師 61.9% 6.4 /
5.2 /
5.1
105
51.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#51)
菁英 菁英
打野 菁英 74.4% 6.5 /
4.9 /
5.6
39
52.
JAX DIFF XD GG#2004
JAX DIFF XD GG#2004
VN (#52)
大師 大師
上路 大師 56.3% 5.8 /
6.4 /
5.1
261
53.
Tiểu Dưa Chuaa#VN2
Tiểu Dưa Chuaa#VN2
VN (#53)
大師 大師
上路 大師 56.5% 6.3 /
5.9 /
4.0
108
54.
Vũ Thay Đổi#7825
Vũ Thay Đổi#7825
VN (#54)
大師 大師
上路 大師 55.6% 5.7 /
6.5 /
5.0
135
55.
Leng#2004
Leng#2004
VN (#55)
大師 大師
上路 大師 57.4% 5.6 /
6.2 /
4.3
101
56.
iTiểu siêu mộng#0365
iTiểu siêu mộng#0365
VN (#56)
菁英 菁英
上路 菁英 56.0% 6.3 /
4.4 /
4.4
91
57.
Do Not Ping Top#2011
Do Not Ping Top#2011
VN (#57)
大師 大師
上路 大師 54.9% 5.4 /
5.3 /
4.7
71
58.
Phan Huy Hoàng#SNOW
Phan Huy Hoàng#SNOW
VN (#58)
大師 大師
上路 大師 54.8% 5.3 /
6.7 /
3.9
62
59.
KhacCheBoyPho#Joyce
KhacCheBoyPho#Joyce
VN (#59)
大師 大師
上路 大師 55.4% 7.5 /
5.2 /
5.1
157
60.
băng dính#ft21
băng dính#ft21
VN (#60)
宗師 宗師
上路 宗師 59.6% 6.2 /
4.5 /
5.3
198
61.
amour de ma vie#1908
amour de ma vie#1908
VN (#61)
宗師 宗師
上路 宗師 57.7% 5.4 /
5.2 /
4.7
52
62.
Gác cổng cao thủ#2004
Gác cổng cao thủ#2004
VN (#62)
大師 大師
上路 大師 54.1% 5.6 /
5.5 /
4.0
98
63.
Ferb dude#VN2
Ferb dude#VN2
VN (#63)
大師 大師
上路 大師 60.9% 6.4 /
5.2 /
5.4
46
64.
Asoken1#1998
Asoken1#1998
VN (#64)
大師 大師
上路 大師 52.3% 7.6 /
4.9 /
4.1
65
65.
Vịt Bong Bóng#5444
Vịt Bong Bóng#5444
VN (#65)
大師 大師
上路 大師 54.4% 6.4 /
6.4 /
4.4
217
66.
goodkidxyz#3007
goodkidxyz#3007
VN (#66)
大師 大師
上路 大師 56.9% 5.9 /
6.1 /
5.3
72
67.
Trương Quang Bảo#Pon
Trương Quang Bảo#Pon
VN (#67)
大師 大師
上路 大師 56.9% 7.0 /
6.4 /
3.9
51
68.
chjt#xogte
chjt#xogte
VN (#68)
大師 大師
上路 大師 53.8% 6.4 /
6.6 /
4.5
65
69.
JinMori Nèeee#98899
JinMori Nèeee#98899
VN (#69)
鑽石 II 鑽石 II
打野 鑽石 II 73.2% 8.1 /
5.1 /
8.2
56
70.
Hai Quay Xe#VN2
Hai Quay Xe#VN2
VN (#70)
大師 大師
上路 大師 60.2% 7.9 /
6.3 /
4.8
83
71.
khoangoquan#666
khoangoquan#666
VN (#71)
大師 大師
打野 大師 59.6% 8.3 /
7.9 /
7.6
52
72.
mafia long phuoc#ming
mafia long phuoc#ming
VN (#72)
大師 大師
上路 大師 71.1% 8.1 /
6.9 /
3.7
38
73.
Superidol123#666
Superidol123#666
VN (#73)
大師 大師
上路 大師 57.1% 6.4 /
5.6 /
5.1
140
74.
Exit#27403
Exit#27403
VN (#74)
大師 大師
上路 大師 56.1% 6.2 /
6.5 /
4.3
148
75.
chippp#8888
chippp#8888
VN (#75)
大師 大師
上路 大師 54.0% 5.8 /
6.1 /
4.5
50
76.
enki#1668
enki#1668
VN (#76)
大師 大師
上路 大師 52.9% 5.6 /
7.5 /
5.6
51
77.
Tị Thế Tại Gia#000
Tị Thế Tại Gia#000
VN (#77)
大師 大師
輔助 大師 54.1% 3.7 /
8.4 /
10.9
61
78.
Floral bonnet#orpse
Floral bonnet#orpse
VN (#78)
大師 大師
上路 大師 64.0% 7.0 /
4.6 /
5.8
50
79.
Em Tẹt#1106
Em Tẹt#1106
VN (#79)
大師 大師
上路 大師 68.2% 7.7 /
5.1 /
3.9
44
80.
BRO LĐC#VN2
BRO LĐC#VN2
VN (#80)
大師 大師
上路打野 大師 50.9% 7.5 /
5.7 /
5.7
53
81.
Yến Vô Hiết#3102
Yến Vô Hiết#3102
VN (#81)
大師 大師
上路 大師 59.7% 8.3 /
8.4 /
4.6
67
82.
top 1 jayce vn#VN2
top 1 jayce vn#VN2
VN (#82)
大師 大師
上路 大師 59.5% 6.8 /
6.8 /
4.9
74
83.
tinh lagi5586#VN2
tinh lagi5586#VN2
VN (#83)
大師 大師
打野 大師 51.7% 8.0 /
8.3 /
7.7
286
84.
Charlotte#2520
Charlotte#2520
VN (#84)
大師 大師
上路 大師 55.2% 5.9 /
5.3 /
4.4
154
85.
Tài Hakai#dtai3
Tài Hakai#dtai3
VN (#85)
大師 大師
中路上路 大師 74.3% 10.3 /
6.1 /
4.5
70
86.
Tasamy06#6666
Tasamy06#6666
VN (#86)
宗師 宗師
上路 宗師 50.0% 6.3 /
5.6 /
4.2
58
87.
Hơi ngợp#2000
Hơi ngợp#2000
VN (#87)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 80.8% 10.0 /
6.5 /
4.3
73
88.
Triển Chill#69B1
Triển Chill#69B1
VN (#88)
大師 大師
打野 大師 60.2% 7.8 /
5.9 /
7.5
88
89.
GọiBốĐiCon#truon
GọiBốĐiCon#truon
VN (#89)
大師 大師
打野 大師 53.2% 7.2 /
6.7 /
6.8
77
90.
i dont think so#4444
i dont think so#4444
VN (#90)
大師 大師
上路 大師 50.7% 6.2 /
6.9 /
4.1
69
91.
KUSAN#thesy
KUSAN#thesy
VN (#91)
大師 大師
上路 大師 65.2% 6.5 /
4.7 /
5.7
46
92.
Larry Huge Data#78866
Larry Huge Data#78866
VN (#92)
大師 大師
上路 大師 52.7% 6.1 /
6.3 /
5.0
273
93.
LO Chi Tuong#zzz
LO Chi Tuong#zzz
VN (#93)
大師 大師
打野 大師 62.1% 8.1 /
5.1 /
7.3
58
94.
IAmMyselfs#VN2
IAmMyselfs#VN2
VN (#94)
大師 大師
上路 大師 51.4% 6.4 /
5.4 /
4.5
181
95.
meer#tunha
meer#tunha
VN (#95)
大師 大師
上路 大師 62.2% 6.2 /
6.2 /
5.0
45
96.
jackeytinh#1111
jackeytinh#1111
VN (#96)
大師 大師
打野 大師 79.3% 9.0 /
5.2 /
9.4
29
97.
UcHiHaShiSui#91199
UcHiHaShiSui#91199
VN (#97)
大師 大師
上路 大師 60.9% 5.5 /
5.9 /
4.7
46
98.
Đại ca của e đey#13071
Đại ca của e đey#13071
VN (#98)
大師 大師
上路 大師 56.5% 6.3 /
6.7 /
4.3
46
99.
Cá Vàng Bơi#2002
Cá Vàng Bơi#2002
VN (#99)
大師 大師
上路 大師 52.5% 7.2 /
7.5 /
4.2
80
100.
Tazkan#2045
Tazkan#2045
VN (#100)
宗師 宗師
上路 宗師 75.0% 8.9 /
6.8 /
4.8
40