TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HR Poison#Diff
LAN (#1) |
Thách Đấu
LP: 1955
|
181 | 238 | ||||||
uni#owo
PH (#2) |
Thách Đấu
LP: 1945
|
296 | 402 | ||||||
ViciuuSS#LAS
LAS (#3) |
Thách Đấu
LP: 1934
|
237 | 316 | ||||||
illectr0#TR1
TR (#4) |
Thách Đấu
LP: 1749
|
219 | 299 | ||||||
DYAMZ L33T#LAS
LAS (#5) |
Thách Đấu
LP: 1731
|
347 | 561 | ||||||
Kahdei#OCE
OCE (#6) |
Thách Đấu
LP: 1709
|
241 | 322 | ||||||
SCientistiC tft#EUNE
EUNE (#7) |
Thách Đấu
LP: 1705
|
452 | 765 | ||||||
|
|||||||||
lllIlIllIlIlIllI
KR (#8) |
Thách Đấu
LP: 1701
|
142 | 182 | ||||||
g5 darkest#1903
TR (#9) |
Thách Đấu
LP: 1700
|
190 | 254 | ||||||
olmadı bu#TR1
TR (#10) |
Thách Đấu
LP: 1696
|
511 | 870 | ||||||
YBY1#YBY1
VN (#11) |
Thách Đấu
LP: 1673
|
166 | 229 | ||||||
FeelZacMan#6416
TW (#12) |
Thách Đấu
LP: 1672
|
503 | 845 | ||||||
eusouolucas#1111
BR (#13) |
Thách Đấu
LP: 1667
|
237 | 351 | ||||||
Asta1#0497
VN (#14) |
Thách Đấu
LP: 1666
|
249 | 414 | ||||||
小鐵啊#TW2
TW (#15) |
Thách Đấu
LP: 1638
|
409 | 631 | ||||||
MarvelWizardKH#PH2
PH (#16) |
Thách Đấu
LP: 1633
|
556 | 910 | ||||||
鐵之硬沼
TW (#17) |
Thách Đấu
LP: 1625
|
461 | 771 | ||||||
Nyshotytskazat#228
RU (#18) |
Thách Đấu
LP: 1622
|
258 | 374 | ||||||
yatora#ayaya
RU (#19) |
Thách Đấu
LP: 1616
|
150 | 184 | ||||||
xAlthair22x#LAS
LAS (#20) |
Thách Đấu
LP: 1602
|
170 | 235 | ||||||
Kr Day
KR (#21) |
Thách Đấu
LP: 1586
|
248 | 368 | ||||||
Toddy#tft
BR (#22) |
Thách Đấu
LP: 1574
|
177 | 255 | ||||||
p1va#0610
VN (#23) |
Thách Đấu
LP: 1572
|
140 | 206 | ||||||
Angora#OCE
OCE (#24) |
Thách Đấu
LP: 1566
|
204 | 286 | ||||||
Alanzq
EUW (#25) |
Thách Đấu
LP: 1563
|
239 | 400 | ||||||
Innovator#innov
KR (#26) |
Thách Đấu
LP: 1557
|
281 | 483 | ||||||
KARUBG#TR1
TR (#27) |
Thách Đấu
LP: 1554
|
230 | 335 | ||||||
FranceB#LAS
LAS (#28) |
Thách Đấu
LP: 1551
|
198 | 276 | ||||||
MSJ Dr OH#1122
KR (#29) |
Thách Đấu
LP: 1548
|
286 | 450 | ||||||
angy kid#001
RU (#30) |
Thách Đấu
LP: 1540
|
280 | 391 | ||||||
Maegi#TR1
TR (#31) |
Thách Đấu
LP: 1539
|
231 | 334 | ||||||
MSJ Cosmo#1122
KR (#32) |
Thách Đấu
LP: 1539
|
176 | 268 | ||||||
juro#anyjn
PH (#33) |
Thách Đấu
LP: 1538
|
292 | 437 | ||||||
Kezman22#EUNE
EUNE (#34) |
Thách Đấu
LP: 1538
|
253 | 395 | ||||||
Altenahue#LAS
LAS (#35) |
Thách Đấu
LP: 1536
|
218 | 313 | ||||||
Mujjiwaraa#EUNE
EUNE (#36) |
Thách Đấu
LP: 1535
|
650 | 992 | ||||||
피부미인드록바#KR1
KR (#37) |
Thách Đấu
LP: 1532
|
536 | 796 | ||||||
CptAnchor#EUNE
EUNE (#38) |
Thách Đấu
LP: 1532
|
505 | 820 | ||||||
천연만화
KR (#39) |
Thách Đấu
LP: 1532
|
195 | 295 | ||||||
bzzzzzbzzzz#HEWIG
EUNE (#40) |
Thách Đấu
LP: 1530
|
303 | 493 | ||||||
薙切 アリス#7384
NA (#41) |
Thách Đấu
LP: 1527
|
218 | 321 | ||||||
Take A Look#TFT
KR (#42) |
Thách Đấu
LP: 1515
|
500 | 835 | ||||||
Boomhae#0901
TH (#43) |
Thách Đấu
LP: 1506
|
350 | 487 | ||||||
chadriversprite#HEXAN
EUW (#44) |
Thách Đấu
LP: 1501
|
322 | 561 | ||||||
SBCB MIDFEED#D2F
VN (#45) |
Thách Đấu
LP: 1496
|
206 | 321 | ||||||
Fallen Walls#Symph
PH (#46) |
Thách Đấu
LP: 1495
|
558 | 860 | ||||||
The Smile#겸댕뿌잉
KR (#47) |
Thách Đấu
LP: 1485
|
206 | 312 | ||||||
K寶寶生氣了#1234
TW (#48) |
Thách Đấu
LP: 1474
|
413 | 645 | ||||||
김준민#0213
KR (#49) |
Thách Đấu
LP: 1474
|
227 | 367 | ||||||
AEG PasDeBol#EUW
EUW (#50) |
Thách Đấu
LP: 1472
|
153 | 221 | ||||||
Sologesang#EUW
EUW (#51) |
Thách Đấu
LP: 1470
|
217 | 357 | ||||||
Dankan#pog
EUNE (#52) |
Thách Đấu
LP: 1469
|
315 | 491 | ||||||
csmo8lc3o
EUW (#53) |
Thách Đấu
LP: 1467
|
160 | 220 | ||||||
BLACK無糖黑咖啡
TW (#54) |
Thách Đấu
LP: 1460
|
600 | 1002 | ||||||
IZI Lyyyress#EUW
EUW (#55) |
Thách Đấu
LP: 1459
|
167 | 250 | ||||||
밀짚모자 쌍옆#KR1
KR (#56) |
Thách Đấu
LP: 1456
|
211 | 316 | ||||||
Aisu#TH2
TH (#57) |
Thách Đấu
LP: 1454
|
427 | 644 | ||||||
DavidAs
NA (#58) |
Thách Đấu
LP: 1454
|
337 | 582 | ||||||
terrytft#ttv
TW (#59) |
Thách Đấu
LP: 1450
|
194 | 284 | ||||||
patobsg#TFT
LAS (#60) |
Thách Đấu
LP: 1446
|
551 | 987 | ||||||
たろうのTFT大学#JP1
JP (#61) |
Thách Đấu
LP: 1441
|
346 | 513 | ||||||
Sütii#EUNE
EUNE (#62) |
Thách Đấu
LP: 1437
|
289 | 472 | ||||||
Catalyst TFT
EUW (#63) |
Thách Đấu
LP: 1436
|
213 | 366 | ||||||
peepoSit
TH (#64) |
Thách Đấu
LP: 1435
|
271 | 396 | ||||||
INF HR Sr Cerdo#OINK
LAN (#65) |
Thách Đấu
LP: 1430
|
251 | 392 | ||||||
Siomai Ryze#TFT
PH (#66) |
Thách Đấu
LP: 1427
|
563 | 906 | ||||||
Chinese Superbot#EUNE
EUNE (#67) |
Thách Đấu
LP: 1424
|
372 | 579 | ||||||
MGG ARaye#HYEMU
PH (#68) |
Thách Đấu
LP: 1422
|
389 | 550 | ||||||
Sakusa#Cosmo
PH (#69) |
Thách Đấu
LP: 1416
|
648 | 1185 | ||||||
Euphoria#2201
EUNE (#70) |
Thách Đấu
LP: 1412
|
537 | 906 | ||||||
ISG MAIKEL#ISG12
LAS (#71) |
Thách Đấu
LP: 1412
|
174 | 252 | ||||||
grain of rice#ydb
SG (#72) |
Thách Đấu
LP: 1411
|
505 | 771 | ||||||
Fear#9663
VN (#73) |
Thách Đấu
LP: 1410
|
137 | 201 | ||||||
bubble的抱抱 伤心的解药#ovo
NA (#74) |
Thách Đấu
LP: 1409
|
220 | 360 | ||||||
KND k1an#2606
VN (#75) |
Thách Đấu
LP: 1406
|
186 | 291 | ||||||
Roundfaced
PH (#76) |
Thách Đấu
LP: 1405
|
378 | 586 | ||||||
INF HR Relic#CALVO
LAN (#77) |
Thách Đấu
LP: 1405
|
158 | 222 | ||||||
불독은 지금이 가장 싸다#KR1
KR (#78) |
Thách Đấu
LP: 1399
|
118 | 167 | ||||||
GD Royal#1704
VN (#79) |
Thách Đấu
LP: 1398
|
115 | 154 | ||||||
KC Double61#EUW
EUW (#80) |
Thách Đấu
LP: 1396
|
158 | 246 | ||||||
SBTC KẻThứcThời
VN (#81) |
Thách Đấu
LP: 1393
|
284 | 507 | ||||||
天晴Haruru#TW2
TW (#82) |
Thách Đấu
LP: 1387
|
294 | 485 | ||||||
what can I do#HKJM9
TW (#83) |
Thách Đấu
LP: 1384
|
723 | 1324 | ||||||
qq123#TW2
TW (#84) |
Thách Đấu
LP: 1383
|
204 | 328 | ||||||
懷疑Owo小熊#懷疑熊
TW (#85) |
Thách Đấu
LP: 1382
|
238 | 367 | ||||||
Z10 Lelouch#4215
EUW (#86) |
Thách Đấu
LP: 1378
|
193 | 303 | ||||||
Salchipapa009#LAN
LAN (#87) |
Thách Đấu
LP: 1377
|
292 | 462 | ||||||
KURFUZZLED
EUW (#88) |
Thách Đấu
LP: 1377
|
163 | 251 | ||||||
3T Gidi2#2010
VN (#89) |
Thách Đấu
LP: 1375
|
260 | 437 | ||||||
PickleOnion#NA1
NA (#90) |
Thách Đấu
LP: 1372
|
567 | 989 | ||||||
Kyivix#NA1
NA (#91) |
Thách Đấu
LP: 1372
|
275 | 494 | ||||||
k3soju1#fuury
LAS (#92) |
Thách Đấu
LP: 1372
|
224 | 371 | ||||||
Isnt right Kaine#EUW
EUW (#93) |
Thách Đấu
LP: 1371
|
334 | 497 | ||||||
Zeref#2612
PH (#94) |
Thách Đấu
LP: 1366
|
292 | 422 | ||||||
nctn#NA2
NA (#95) |
Thách Đấu
LP: 1364
|
334 | 571 | ||||||
yuiyuiyui#yuiqt
PH (#96) |
Thách Đấu
LP: 1361
|
267 | 448 | ||||||
依居居#TW2
TW (#97) |
Thách Đấu
LP: 1360
|
273 | 465 | ||||||
香港國安分局局長#9899
TW (#98) |
Thách Đấu
LP: 1359
|
202 | 308 | ||||||
GD Khar1ch#611
VN (#99) |
Thách Đấu
LP: 1356
|
186 | 301 | ||||||
Viktoker#LAS
LAS (#100) |
Thách Đấu
LP: 1355
|
372 | 586 |